Vợ chồng có quyền yêu cầu chia tài sản chung khi một bên không đóng góp vào việc xây dựng gia đình không?

Vợ chồng có quyền yêu cầu chia tài sản chung khi một bên không đóng góp vào việc xây dựng gia đình không? Bài viết này giải đáp chi tiết về quyền chia tài sản khi một bên không thực hiện trách nhiệm gia đình.

1) Vợ chồng có quyền yêu cầu chia tài sản chung khi một bên không đóng góp vào việc xây dựng gia đình không?

Câu trả lời chi tiết:
Theo Điều 33 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm tài sản do hai bên tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, cũng như các khoản thu nhập từ công việc, sản xuất kinh doanh, và các khoản đầu tư chung. Bên cạnh đó, cả hai vợ chồng đều có nghĩa vụ đóng góp vào việc xây dựng gia đình, bao gồm cả trách nhiệm tài chính và trách nhiệm chăm sóc con cái, gia đình.

Tuy nhiên, nếu một bên vợ hoặc chồng không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình trong việc xây dựng gia đình, điều này không có nghĩa là họ sẽ mất quyền đối với tài sản chung. Pháp luật không yêu cầu bên vợ hoặc chồng phải chứng minh mức độ đóng góp cụ thể vào tài sản chung để có quyền sở hữu phần tài sản đó. Theo Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình, khi yêu cầu chia tài sản chung, tòa án sẽ dựa trên các nguyên tắc như đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mỗi bên, công sức đóng góp của hai bên, hoàn cảnh gia đình và nhu cầu của các thành viên gia đình.

Nếu một bên vợ hoặc chồng không đóng góp vào tài sản chung hoặc không thực hiện trách nhiệm xây dựng gia đình, bên còn lại có quyền yêu cầu chia tài sản chung theo đúng quy định pháp luật. Tuy nhiên, việc chia tài sản sẽ được xem xét dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm công sức đóng góp của từng bên và tình hình thực tế của gia đình.

Ví dụ: Nếu một bên vợ hoặc chồng không làm việc hoặc không chăm sóc gia đình trong suốt thời kỳ hôn nhân, bên còn lại vẫn có thể yêu cầu chia tài sản chung. Tuy nhiên, việc không đóng góp của một bên có thể ảnh hưởng đến phần tài sản họ được nhận, tùy thuộc vào phán quyết của tòa án dựa trên công sức đóng góp và các yếu tố khác.

2) Ví dụ minh họa

Chị H và anh M kết hôn từ năm 2010 và có hai con chung. Trong suốt thời gian chung sống, anh M thường xuyên không có việc làm và không đóng góp vào chi phí sinh hoạt của gia đình, cũng như không chăm sóc con cái. Chị H là người chính chịu trách nhiệm tài chính và chăm sóc gia đình. Sau 10 năm chung sống, chị H quyết định ly hôn và yêu cầu tòa án chia tài sản chung.

Tổng tài sản chung của chị H và anh M bao gồm một căn nhà và một khoản tiết kiệm 500 triệu đồng. Khi giải quyết vụ việc, tòa án sẽ xem xét đến công sức đóng góp của mỗi bên. Mặc dù anh M không đóng góp về mặt tài chính và không tham gia chăm sóc gia đình, nhưng anh vẫn có quyền đối với tài sản chung theo pháp luật. Tuy nhiên, do chị H là người có đóng góp chủ yếu trong việc tạo lập tài sản chung, tòa án có thể xem xét chia tài sản theo tỷ lệ mà chị H nhận được phần nhiều hơn.

Cuối cùng, tòa án quyết định chia căn nhà theo tỷ lệ 70% cho chị H và 30% cho anh M, đồng thời chia khoản tiết kiệm theo tỷ lệ 60% cho chị H và 40% cho anh M, dựa trên mức độ đóng góp của mỗi bên.

3) Những vướng mắc thực tế

Việc chia tài sản chung trong trường hợp một bên vợ hoặc chồng không đóng góp vào việc xây dựng gia đình thường gặp phải một số vướng mắc sau:

  • Khó khăn trong việc xác định công sức đóng góp: Một vấn đề phổ biến là việc xác định công sức đóng góp của mỗi bên đối với tài sản chung. Pháp luật không quy định cụ thể về mức độ đóng góp tài chính so với đóng góp trong việc chăm sóc gia đình, vì vậy việc đánh giá công sức của mỗi bên có thể gây ra tranh cãi.
  • Tài sản chung và riêng bị lẫn lộn: Trong nhiều trường hợp, tài sản riêng và tài sản chung của vợ chồng bị lẫn lộn, dẫn đến khó khăn trong việc xác định rõ ràng phần nào là tài sản chung. Điều này càng trở nên phức tạp khi một bên không đóng góp vào việc tạo lập tài sản chung.
  • Tranh chấp về quyền lợi tài sản: Một số trường hợp tranh chấp xảy ra khi bên không đóng góp vào tài sản chung vẫn yêu cầu phần tài sản ngang bằng với bên còn lại, gây ra sự bất bình đẳng và xung đột trong việc giải quyết.

4) Những lưu ý cần thiết

Để tránh các tranh chấp và vướng mắc pháp lý khi yêu cầu chia tài sản chung trong hôn nhân, các cặp vợ chồng nên lưu ý những điểm sau:

  • Lập thỏa thuận tài sản: Việc lập thỏa thuận tài sản chung và riêng rõ ràng từ đầu có thể giúp tránh những tranh chấp về sau. Thỏa thuận này nên được lập bằng văn bản và có giá trị pháp lý, đảm bảo quyền lợi của cả hai bên trong trường hợp ly hôn.
  • Minh bạch trong quản lý tài sản chung: Việc quản lý tài sản chung nên được minh bạch, rõ ràng, giúp tránh các tranh chấp khi một bên không đóng góp. Nếu một bên không đóng góp vào tài sản chung, bên còn lại cần có bằng chứng chứng minh công sức của mình trong việc tạo lập tài sản để đảm bảo quyền lợi.
  • Tham khảo ý kiến luật sư: Nếu có tranh chấp về tài sản trong hôn nhân, việc tham khảo ý kiến luật sư là rất cần thiết. Luật sư sẽ giúp xác định quyền lợi của mỗi bên, từ đó đảm bảo việc phân chia tài sản được thực hiện đúng pháp luật và công bằng.

5) Căn cứ pháp lý

  • Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Điều 33 quy định về tài sản chung của vợ chồng, Điều 59 quy định về nguyên tắc chia tài sản chung khi ly hôn. Theo các quy định này, tòa án sẽ xem xét nhiều yếu tố như công sức đóng góp, hoàn cảnh của mỗi bên và nhu cầu thực tế khi chia tài sản.
  • Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về quyền sở hữu tài sản, giao dịch dân sự và trách nhiệm pháp lý liên quan đến tài sản trong hôn nhân.

Những căn cứ pháp lý này giúp đảm bảo quyền lợi của mỗi bên khi có yêu cầu chia tài sản chung, ngay cả khi một bên không đóng góp vào việc xây dựng gia đình. Việc hiểu rõ các quy định này và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia pháp lý như Luật PVL Group sẽ giúp các cặp vợ chồng giải quyết tranh chấp tài sản một cách hiệu quả.

Liên kết nội bộ: Chuyên mục Hôn nhân tại Luật PVL Group
Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật – Bạn đọc

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *