Người sử dụng lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động thời vụ không?

Người sử dụng lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động thời vụ không?Tìm hiểu quy định pháp lý về việc chấm dứt hợp đồng thời vụ theo luật lao động hiện hành.

Người sử dụng lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động thời vụ không?

Hợp đồng lao động thời vụ, thường áp dụng cho các công việc ngắn hạn, đòi hỏi sự linh hoạt từ cả người lao động và người sử dụng lao động. Tuy nhiên, quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng không phải lúc nào cũng được phép thực hiện một cách tự do. Vậy người sử dụng lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động thời vụ không? Hãy cùng phân tích các quy định liên quan theo Bộ luật Lao động 2019.

1. Khái niệm hợp đồng lao động thời vụ

Hợp đồng lao động thời vụ là một dạng hợp đồng xác định thời hạn, thường áp dụng cho những công việc có tính chất tạm thời hoặc không cần nhân sự dài hạn. Theo quy định tại Điều 20, Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động thời vụ có thời hạn dưới 12 tháng.

Do tính chất tạm thời, hợp đồng thời vụ thường áp dụng cho các công việc như sản xuất theo mùa vụ, nông nghiệp, dự án ngắn hạn, hoặc khi người sử dụng lao động cần tuyển nhân sự ngắn hạn để thay thế.

2. Người sử dụng lao động có được đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động thời vụ không?

Theo Điều 36, Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động (NSDLĐ) có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong một số trường hợp nhất định. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp đều cho phép NSDLĐ tự ý chấm dứt hợp đồng lao động thời vụ.

Cụ thể, NSDLĐ chỉ có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động thời vụ nếu đáp ứng các điều kiện sau:

a. Các điều kiện để NSDLĐ đơn phương chấm dứt hợp đồng

  1. Người lao động thường xuyên không hoàn thành công việc: Nếu người lao động (NLĐ) không hoàn thành công việc theo yêu cầu đã được thỏa thuận trong hợp đồng, NSDLĐ có quyền chấm dứt hợp đồng. Tuy nhiên, để áp dụng quy định này, NSDLĐ cần có các bằng chứng rõ ràng về việc NLĐ không đạt yêu cầu công việc.
  2. NLĐ vi phạm kỷ luật lao động nghiêm trọng: NLĐ có hành vi vi phạm kỷ luật lao động, chẳng hạn như vi phạm nội quy công ty hoặc có hành vi trái pháp luật trong quá trình làm việc, NSDLĐ có quyền chấm dứt hợp đồng thời vụ.
  3. NLĐ bị bệnh không thể làm việc: Nếu NLĐ mắc bệnh kéo dài hơn nửa thời gian của hợp đồng lao động thời vụ, NSDLĐ có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng. Tuy nhiên, điều kiện này chỉ được áp dụng sau khi NLĐ đã sử dụng hết các quyền lợi liên quan đến chế độ ốm đau.
  4. NLĐ cung cấp thông tin sai lệch khi ký hợp đồng: Nếu NLĐ cố tình cung cấp thông tin sai lệch về bản thân (như bằng cấp, kinh nghiệm) dẫn đến việc NSDLĐ không thể thực hiện hợp đồng như thỏa thuận, NSDLĐ có quyền chấm dứt hợp đồng.

b. Quy định về thời gian thông báo khi đơn phương chấm dứt hợp đồng

Khi NSDLĐ đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động thời vụ, cần tuân thủ quy định về thời gian thông báo trước, nhằm đảm bảo quyền lợi của NLĐ. Cụ thể:

  • Đối với hợp đồng lao động thời vụ có thời hạn dưới 12 tháng, NSDLĐ phải thông báo cho NLĐ ít nhất 3 ngày làm việc trước khi chấm dứt hợp đồng.
  • Nếu NSDLĐ không tuân thủ thời gian thông báo này, họ sẽ phải bồi thường cho NLĐ số tiền tương ứng với những ngày chưa được thông báo.

3. Hậu quả khi NSDLĐ chấm dứt hợp đồng trái pháp luật

Nếu NSDLĐ đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động thời vụ mà không đáp ứng các điều kiện quy định trong Bộ luật Lao động 2019, hành vi này được coi là chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật. Khi đó, NSDLĐ phải chịu trách nhiệm và thực hiện các nghĩa vụ sau:

a. Khôi phục công việc và trả lương

Nếu hợp đồng lao động thời vụ bị chấm dứt trái pháp luật, NLĐ có quyền yêu cầu được quay trở lại làm việc với vị trí cũ và nhận đủ số tiền lương trong khoảng thời gian bị chấm dứt hợp đồng. Ngoài ra, NLĐ cũng có quyền yêu cầu NSDLĐ thanh toán khoản tiền tương ứng với các quyền lợi như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các phúc lợi khác.

b. Bồi thường thiệt hại

Ngoài việc khôi phục công việc, NSDLĐ có thể phải bồi thường thiệt hại về tài chính cho NLĐ do việc chấm dứt hợp đồng lao động thời vụ trái pháp luật. Số tiền bồi thường bao gồm tiền lương trong những ngày NLĐ không được làm việc và các khoản tiền phạt khác theo quy định của pháp luật.

4. Các trường hợp NLĐ có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng

Bên cạnh việc NSDLĐ có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động thời vụ trong một số trường hợp, NLĐ cũng có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động thời vụ mà không cần thông báo trước trong các trường hợp sau:

  • NSDLĐ không trả lương đúng hạn: NLĐ có quyền chấm dứt hợp đồng nếu NSDLĐ không thanh toán lương đúng hạn và đúng theo thỏa thuận trong hợp đồng.
  • NLĐ bị quấy rối hoặc bị phân biệt đối xử: Nếu NLĐ gặp phải tình trạng quấy rối, phân biệt đối xử hoặc không được đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, họ có quyền yêu cầu chấm dứt hợp đồng mà không cần thông báo trước.

Căn cứ pháp lý về chấm dứt hợp đồng lao động thời vụ

Việc NSDLĐ đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động thời vụ được quy định trong các văn bản pháp luật sau:

  • Bộ luật Lao động 2019: Quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ của NSDLĐ và NLĐ, bao gồm quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng.
  • Nghị định 145/2020/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết về thực hiện hợp đồng lao động và các quyền lợi của NLĐ.

Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về quy định liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng lao động thời vụ, bạn có thể tham khảo tại Luật lao động hoặc Báo Pháp Luật.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *