Các điều kiện để hợp đồng lao động được ký kết hợp pháp?Bài viết này sẽ giải thích các điều kiện để hợp đồng lao động được ký kết hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam, kèm theo ví dụ minh họa và lưu ý quan trọng.
1. Các điều kiện để hợp đồng lao động được ký kết hợp pháp?
Hợp đồng lao động là thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc thực hiện công việc, quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên. Để một hợp đồng lao động được ký kết hợp pháp, cần đảm bảo các điều kiện sau đây:
Các bên ký hợp đồng phải có năng lực pháp luật và năng lực hành vi
- Người lao động: Phải đủ 15 tuổi trở lên. Đối với người lao động từ 15 đến 18 tuổi, cần có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ. Người lao động không bị hạn chế năng lực hành vi theo quy định của pháp luật.
- Người sử dụng lao động: Có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Nếu là cá nhân, họ phải đủ tuổi theo quy định pháp luật (từ 18 tuổi trở lên). Nếu là tổ chức, người đại diện phải có quyền ký kết hợp đồng lao động.
Nội dung của hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động cần có các nội dung cơ bản sau đây:
- Thông tin về các bên: Họ tên, địa chỉ, số CMND hoặc số thẻ căn cước công dân.
- Mô tả công việc: Được giao cho người lao động thực hiện.
- Thời hạn hợp đồng: Xác định rõ là hợp đồng xác định thời hạn hay không xác định thời hạn.
- Mức lương: Phải phù hợp với quy định của pháp luật và được ghi rõ trong hợp đồng.
- Chế độ làm việc: Giờ làm việc, nghỉ phép, chế độ bảo hiểm xã hội và các quyền lợi khác.
Hình thức của hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động phải được lập bằng văn bản. Nếu không có văn bản, hợp đồng sẽ không có giá trị pháp lý. Trong một số trường hợp nhất định (như hợp đồng lao động mùa vụ dưới 3 tháng), hợp đồng có thể được thỏa thuận bằng lời nói, nhưng tốt nhất vẫn nên lập văn bản để bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên.
Tuân thủ quy định của pháp luật
Hợp đồng lao động phải tuân thủ các quy định của pháp luật hiện hành về lao động, không được trái với các quy định của Bộ luật Lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Không vi phạm điều cấm của pháp luật
Hợp đồng lao động không được ký kết cho các công việc mà pháp luật cấm (ví dụ: công việc liên quan đến mại dâm, buôn bán chất cấm, v.v.). Việc ký kết hợp đồng lao động trong những lĩnh vực này sẽ bị coi là vô hiệu.
2. Ví dụ minh họa
Tình huống:
Chị Hằng, 20 tuổi, tốt nghiệp đại học và tìm kiếm việc làm tại một công ty truyền thông. Sau khi phỏng vấn, công ty đã quyết định tuyển dụng chị và yêu cầu ký hợp đồng lao động.
- Năng lực pháp lý: Chị Hằng đủ tuổi và có năng lực hành vi để ký hợp đồng lao động.
- Nội dung hợp đồng: Hợp đồng lao động được soạn thảo với các thông tin cần thiết, bao gồm mô tả công việc là “Nhân viên truyền thông”, mức lương là 12 triệu đồng/tháng, thời gian làm việc là 8 giờ/ngày và quyền lợi khác.
- Hình thức hợp đồng: Hợp đồng được lập bằng văn bản và có chữ ký của cả hai bên.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Nội dung hợp đồng phù hợp với quy định của Bộ luật Lao động.
- Không vi phạm điều cấm của pháp luật: Công việc mà chị Hằng thực hiện không nằm trong danh mục các công việc cấm.
Như vậy, hợp đồng lao động giữa chị Hằng và công ty là hợp pháp, đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật.
3. Những vướng mắc thực tế
Khó khăn trong việc xác định năng lực pháp lý
Một số doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc xác định liệu người lao động có đủ năng lực pháp lý để ký kết hợp đồng hay không, đặc biệt là đối với người lao động dưới 18 tuổi. Việc thiếu thông tin hoặc sự hiểu biết về các quy định này có thể dẫn đến việc ký hợp đồng không hợp lệ.
Nội dung hợp đồng không rõ ràng
Nhiều hợp đồng lao động không được soạn thảo đầy đủ và rõ ràng, dẫn đến sự hiểu nhầm giữa người lao động và người sử dụng lao động. Điều này có thể gây ra tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Chưa tuân thủ quy định pháp luật
Doanh nghiệp có thể chưa tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật về hợp đồng lao động, dẫn đến việc ký kết hợp đồng không hợp lệ. Việc này có thể gây rủi ro cho cả doanh nghiệp và người lao động khi xảy ra tranh chấp.
Thay đổi điều kiện làm việc
Nếu điều kiện làm việc của người lao động thay đổi nhưng không được điều chỉnh trong hợp đồng, có thể dẫn đến những bất cập và mâu thuẫn trong quyền lợi và nghĩa vụ giữa hai bên.
4. Những lưu ý quan trọng
Kiểm tra thông tin của người lao động
Người sử dụng lao động cần kiểm tra kỹ thông tin cá nhân của người lao động, đảm bảo rằng họ có đủ năng lực pháp lý để ký kết hợp đồng. Điều này giúp đảm bảo tính hợp lệ của hợp đồng.
Soạn thảo hợp đồng rõ ràng và chi tiết
Hợp đồng lao động cần được soạn thảo rõ ràng, đầy đủ các điều khoản về quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên. Việc này sẽ giúp tránh được những tranh chấp và hiểu lầm sau này.
Cập nhật thông tin về luật lao động
Cả người lao động và người sử dụng lao động cần thường xuyên cập nhật thông tin về các quy định mới nhất của pháp luật lao động để đảm bảo việc ký kết và thực hiện hợp đồng được đúng theo quy định.
Tư vấn pháp lý khi cần thiết
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến hợp đồng lao động, các bên nên tìm kiếm sự tư vấn pháp lý để có được hướng dẫn chính xác và kịp thời.
Bảo lưu hợp đồng
Các bên cần lưu giữ hợp đồng lao động và các tài liệu liên quan một cách cẩn thận. Điều này sẽ giúp giải quyết nhanh chóng các vấn đề phát sinh liên quan đến hợp đồng trong tương lai.
5. Căn cứ pháp lý
Quy định về các điều kiện ký kết hợp đồng lao động được quy định trong Bộ luật Lao động 2019, đặc biệt là Điều 20 và Điều 21. Các điều này xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, cũng như các yêu cầu về nội dung và hình thức của hợp đồng.
Nghị định 145/2020/NĐ-CP cũng cung cấp hướng dẫn chi tiết về quy trình ký kết hợp đồng lao động và các quy định liên quan. Việc tuân thủ các quy định này không chỉ giúp doanh nghiệp thực hiện quyền hạn của mình một cách hợp lý mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động.
Liên kết nội bộ: Quy định lao động
Liên kết ngoại: Bạn đọc