Thời gian thử việc tối đa theo quy định của pháp luật là bao lâu?

Thời gian thử việc tối đa theo quy định của pháp luật là bao lâu?Bài viết sẽ phân tích chi tiết về thời gian thử việc và các quy định liên quan theo pháp luật Việt Nam.

1. Thời gian thử việc tối đa theo quy định của pháp luật là bao lâu?

Thời gian thử việc là khoảng thời gian mà người lao động và người sử dụng lao động có thể đánh giá lẫn nhau về khả năng làm việc và sự phù hợp với công việc. Theo Bộ luật Lao động 2019, thời gian thử việc tối đa phụ thuộc vào loại công việc và chức vụ của người lao động, cụ thể như sau:

  • Đối với công việc có chức danh chuyên môn kỹ thuật hoặc công việc khác có yêu cầu trình độ chuyên môn từ trung cấp trở lên: Thời gian thử việc không được vượt quá 60 ngày.
  • Đối với công việc không yêu cầu trình độ chuyên môn hoặc công việc khác: Thời gian thử việc không được vượt quá 30 ngày.

Thời gian thử việc được tính từ ngày ký hợp đồng thử việc đến ngày kết thúc thời gian thử việc theo thỏa thuận trong hợp đồng. Trong thời gian thử việc, người lao động vẫn phải được hưởng đầy đủ các quyền lợi theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lương, bảo hiểm xã hội và các quyền lợi khác.

Nếu người lao động hoàn thành tốt nhiệm vụ trong thời gian thử việc, họ sẽ được ký hợp đồng lao động chính thức. Ngược lại, nếu không đạt yêu cầu, người sử dụng lao động có quyền chấm dứt hợp đồng thử việc mà không cần thông báo trước.

2. Ví dụ minh họa

Để làm rõ hơn về quy định này, hãy xem xét một ví dụ cụ thể:

Chị N ứng tuyển vào vị trí nhân viên kế toán tại một công ty tài chính. Khi ký hợp đồng lao động, chị N và công ty đã thỏa thuận thời gian thử việc là 2 tháng. Hợp đồng thử việc ghi rõ rằng chị N sẽ được đào tạo về quy trình kế toán của công ty và phải hoàn thành các báo cáo tài chính hàng tháng.

Trong thời gian thử việc, chị N nhận lương 85% so với mức lương chính thức, và chị cũng được hướng dẫn chi tiết về công việc cũng như các quy định của công ty. Chị N đã hoàn thành tốt nhiệm vụ và nhận được phản hồi tích cực từ cấp trên.

Cuối cùng, sau 2 tháng thử việc, chị N được ký hợp đồng lao động chính thức với mức lương cao hơn và có thêm các quyền lợi khác như bảo hiểm xã hội và nghỉ phép.

Trường hợp này cho thấy rằng thời gian thử việc không chỉ giúp người lao động đánh giá công việc mà còn là cơ hội để công ty đánh giá khả năng của người lao động.

3. Những vướng mắc thực tế

Mặc dù quy định về thời gian thử việc đã được nêu rõ, nhưng thực tế, nhiều người lao động và người sử dụng lao động vẫn gặp phải một số vướng mắc:

Thiếu thông tin về quyền lợi: Nhiều người lao động không hiểu rõ quyền lợi của mình trong thời gian thử việc, dẫn đến việc họ không yêu cầu hoặc không được hưởng các quyền lợi như tiền lương, bảo hiểm xã hội.

Khó khăn trong việc đánh giá: Một số người sử dụng lao động gặp khó khăn trong việc đánh giá hiệu suất của người lao động trong thời gian thử việc, do thiếu tiêu chí cụ thể hoặc đánh giá không công bằng.

Áp lực từ phía người sử dụng lao động: Một số doanh nghiệp có thể tạo ra áp lực cho người lao động trong thời gian thử việc, khiến họ cảm thấy căng thẳng và không thể hoàn thành tốt công việc.

Vấn đề về thời gian: Trong một số trường hợp, thời gian thử việc có thể bị kéo dài hoặc không được tuân thủ đúng, gây ra sự bức xúc cho người lao động.

4. Những lưu ý quan trọng

Khi tham gia vào quá trình thử việc, người lao động cần lưu ý một số điểm quan trọng để bảo vệ quyền lợi của mình:

Nắm rõ quyền lợi của mình: Người lao động cần tìm hiểu rõ các quy định về thử việc, bao gồm quyền lợi, nghĩa vụ và các điều kiện trong hợp đồng thử việc. Việc này sẽ giúp họ tự tin hơn trong quá trình làm việc.

Yêu cầu thông báo bằng văn bản: Khi ký hợp đồng thử việc, người lao động nên yêu cầu có thông báo bằng văn bản ghi rõ thời gian thử việc, nội dung công việc và mức lương trong thời gian thử việc.

Giữ liên lạc với người quản lý: Trong suốt thời gian thử việc, người lao động nên thường xuyên giữ liên lạc với người quản lý để nhận được phản hồi về hiệu suất làm việc của mình.

Thực hiện tốt nhiệm vụ: Người lao động nên cố gắng hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao, thể hiện thái độ tích cực và sự chuyên nghiệp trong công việc để có cơ hội ký hợp đồng chính thức.

Lưu giữ các tài liệu liên quan: Người lao động nên lưu giữ tất cả các tài liệu liên quan đến quá trình thử việc, bao gồm hợp đồng, biên bản họp, và các tài liệu khác để bảo vệ quyền lợi trong trường hợp xảy ra tranh chấp.

5. Căn cứ pháp lý

Các quy định về thời gian thử việc được quy định trong các văn bản pháp luật sau:

  • Bộ luật Lao động 2019: Điều 26 quy định về thời gian thử việc, trong đó nêu rõ thời gian thử việc tối đa và các điều kiện liên quan.
  • Nghị định 145/2020/NĐ-CP: Nghị định này hướng dẫn cụ thể về việc thực hiện Bộ luật Lao động, bao gồm các quy định về thử việc và quyền lợi của người lao động.
  • Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH: Thông tư này quy định rõ về quy trình và quyền lợi của người lao động trong thời gian thử việc.

Kết luận

Thời gian thử việc tối đa theo quy định của pháp luật là 60 ngày đối với các công việc yêu cầu trình độ chuyên môn và 30 ngày đối với các công việc không yêu cầu trình độ chuyên môn. Người lao động cần nắm vững các quy định và lưu ý khi tham gia vào quá trình thử việc để bảo vệ quyền lợi của mình.

Liên kết nội bộ: Lao động
Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật

Luật PVL Group.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *