Thỏa thuận về thời gian làm việc trong hợp đồng lao động được quy định như thế nào?

Thỏa thuận về thời gian làm việc trong hợp đồng lao động được quy định như thế nào?Tìm hiểu quy định, ví dụ minh họa, vướng mắc và căn cứ pháp lý tại đây.

1. Thỏa thuận về thời gian làm việc trong hợp đồng lao động được quy định như thế nào?

Thỏa thuận về thời gian làm việc là một trong những nội dung quan trọng trong hợp đồng lao động, giúp xác định rõ quyền và nghĩa vụ của cả người lao động và người sử dụng lao động. Theo quy định của Bộ luật Lao động Việt Nam, thời gian làm việc phải được quy định rõ ràng để đảm bảo quyền lợi cho người lao động và sự hoạt động hiệu quả của doanh nghiệp.

Khái niệm thời gian làm việc

Thời gian làm việc được hiểu là khoảng thời gian mà người lao động phải thực hiện công việc theo thỏa thuận trong hợp đồng lao động. Thời gian làm việc có thể tính theo giờ, ngày, tuần hoặc tháng, tùy thuộc vào loại hợp đồng và tính chất công việc.

Các loại thời gian làm việc

Theo Bộ luật Lao động 2019, thời gian làm việc có thể được phân loại như sau:

  • Thời gian làm việc bình thường: Đây là thời gian làm việc không quá 8 giờ/ngày và 48 giờ/tuần đối với người lao động làm việc trong môi trường bình thường.
  • Thời gian làm việc không bình thường: Gồm các loại thời gian làm thêm, làm ca, làm việc vào ngày nghỉ lễ, tết. Thời gian làm việc không bình thường có thể kéo dài hơn thời gian làm việc bình thường, nhưng phải tuân thủ quy định về thời gian tối đa.
  • Thời gian làm việc theo ca: Một số ngành nghề yêu cầu người lao động làm việc theo ca, nghĩa là có thể làm việc vào ban đêm hoặc vào những thời điểm khác nhau trong ngày.

Thỏa thuận về thời gian làm việc trong hợp đồng lao động

Khi ký kết hợp đồng lao động, các bên cần thỏa thuận rõ ràng về thời gian làm việc. Một số nội dung quan trọng cần được quy định trong hợp đồng bao gồm:

  • Số giờ làm việc mỗi ngày: Cần quy định rõ số giờ làm việc trong một ngày, thường là 8 giờ/ngày.
  • Thời gian làm việc trong tuần: Phải ghi rõ số ngày làm việc trong tuần (thường là 6 ngày), và thời gian nghỉ ngơi giữa các ca làm việc.
  • Thời gian làm thêm: Nếu có, cần quy định rõ về thời gian làm thêm, mức lương làm thêm giờ và các điều kiện khác liên quan.
  • Thời gian nghỉ ngơi: Các bên cần thỏa thuận về thời gian nghỉ giữa giờ làm việc và các ngày nghỉ lễ, tết.

Quy định về làm thêm giờ

Theo Điều 107 của Bộ luật Lao động, người lao động có thể làm thêm giờ nhưng phải được sự đồng ý của người sử dụng lao động và không được vượt quá 200 giờ/năm (hoặc 300 giờ/năm trong một số trường hợp đặc biệt). Người lao động làm thêm giờ sẽ được trả lương cao hơn so với giờ làm bình thường.

2. Ví dụ minh họa

Giả sử công ty TNHH ABC ký hợp đồng lao động với nhân viên Nguyễn Văn E. Trong hợp đồng, các điều khoản liên quan đến thời gian làm việc được quy định như sau:

Điều khoản về thời gian làm việc

  • Thời gian làm việc: 8 giờ/ngày, từ thứ Hai đến thứ Bảy.
  • Giờ làm việc: Từ 8:00 sáng đến 12:00 trưa và từ 1:00 chiều đến 5:00 chiều.
  • Thời gian nghỉ trưa: 1 tiếng, từ 12:00 đến 1:00.
  • Thời gian làm thêm: Nếu có nhu cầu làm thêm, nhân viên phải thông báo trước cho người sử dụng lao động và được thanh toán lương theo quy định.

Tình huống cụ thể

Trong tháng 6, công ty TNHH ABC có một dự án quan trọng và yêu cầu các nhân viên làm thêm giờ để hoàn thành đúng thời hạn. Nguyễn Văn E đã đồng ý làm thêm 2 giờ mỗi ngày từ thứ Hai đến thứ Sáu. Tổng thời gian làm thêm của anh trong tháng này là:

Tổng thời gian làm thêm giờ = 2 giờ/ngày x 5 ngày = 10 giờ

Theo quy định, nếu mức lương cơ bản của anh E là 5.000.000 VNĐ/tháng, thì tiền lương theo giờ sẽ được tính như sau:

Lương theo giờ = 5.000.000/(30 ngày x 8 giờ) = 20.833 VNĐ/giờ

Nếu làm thêm vào giờ làm việc bình thường, lương làm thêm sẽ được tính là 150% lương theo giờ:

Lương làm thêm = 10 giờ x 20.833 x 150% = 312.495 VNĐ

Và nếu làm vào ngày nghỉ, mức lương sẽ là 200%:

Lương làm thêm vào ngày nghỉ = 10 giờ x 20.833 x 200% = 416.660 VNĐ

3. Những vướng mắc thực tế

Trong thực tế, việc thỏa thuận và thực hiện thời gian làm việc trong hợp đồng lao động có thể gặp một số vướng mắc như:

  • Khó khăn trong việc theo dõi thời gian làm việc: Nhiều công ty không có hệ thống quản lý thời gian làm việc rõ ràng, dẫn đến việc nhân viên không nhận được lương đầy đủ cho thời gian làm việc thực tế.
  • Áp lực làm thêm giờ: Một số công ty có xu hướng yêu cầu nhân viên làm thêm giờ thường xuyên mà không thông báo rõ ràng hoặc không có thỏa thuận trước, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần làm việc của nhân viên.
  • Vấn đề về lương làm thêm: Có trường hợp nhân viên không được trả lương đúng mức cho thời gian làm thêm, dẫn đến tranh chấp giữa nhân viên và công ty.
  • Thay đổi lịch làm việc: Sự thay đổi đột ngột trong lịch làm việc mà không có thông báo trước có thể gây khó khăn cho nhân viên trong việc sắp xếp thời gian cá nhân.

4. Những lưu ý quan trọng

Khi tham gia vào hợp đồng lao động, cả người lao động và người sử dụng lao động cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Đọc kỹ hợp đồng: Trước khi ký hợp đồng, cả hai bên nên đọc kỹ các điều khoản liên quan đến thời gian làm việc để hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
  • Thỏa thuận rõ ràng: Nên thỏa thuận rõ ràng về thời gian làm việc, thời gian nghỉ ngơi và các điều kiện làm thêm giờ để tránh xung đột trong tương lai.
  • Theo dõi thời gian làm việc: Người lao động nên theo dõi thời gian làm việc của mình để đảm bảo nhận được đầy đủ lương cho thời gian thực tế làm việc.
  • Báo cáo kịp thời: Nếu có thay đổi về lịch làm việc hoặc yêu cầu làm thêm giờ, cả hai bên cần thông báo cho nhau kịp thời để có sự điều chỉnh hợp lý.
  • Sử dụng sự hỗ trợ từ tổ chức công đoàn: Nếu gặp khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi liên quan đến thời gian làm việc, người lao động có thể tìm đến tổ chức công đoàn hoặc các cơ quan chức năng để được tư vấn và hỗ trợ.

5. Căn cứ pháp lý

Các quy định về thời gian làm việc trong hợp đồng lao động được quy định tại các văn bản pháp lý sau:

  • Bộ luật Lao động 2019: Điều 105 quy định về thời gian làm việc; Điều 106 quy định về làm thêm giờ; Điều 107 quy định về nghỉ ngơi giữa các ca làm việc.
  • Nghị định 145/2020/NĐ-CP quy định chi tiết về một số điều của Bộ luật Lao động liên quan đến thời gian làm việc, thời gian nghỉ ngơi và các quy định khác.
  • Thông tư 23/2019/TT-BLĐTBXH hướng dẫn thực hiện một số điều của Bộ luật Lao động về thời gian làm việc và nghỉ ngơi.

Để tìm hiểu thêm về quyền lợi lao động, bạn có thể truy cập Luật PVL GroupBáo Pháp Luật.

Cuối cùng, xin cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết. Luật PVL Group luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc hiểu rõ các quy định về thỏa thuận thời gian làm việc trong hợp đồng lao động.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *