Quy định về việc xử lý tài sản chung khi một bên vợ hoặc chồng bỏ đi không rõ lý do? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết các quy định pháp luật liên quan đến việc xử lý tài sản chung trong tình huống này.
1) Quy định về việc xử lý tài sản chung khi một bên vợ hoặc chồng bỏ đi không rõ lý do?
Khi một bên vợ hoặc chồng bỏ đi mà không rõ lý do, vấn đề xử lý tài sản chung của hai vợ chồng trở nên phức tạp. Theo Điều 33 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm tài sản do cả hai bên tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, thu nhập từ lao động, kinh doanh, sản xuất và các khoản thu nhập hợp pháp khác. Cả hai vợ chồng đều có quyền sở hữu, sử dụng, và định đoạt tài sản chung.
Tuy nhiên, khi một bên bỏ đi mà không rõ lý do, bên còn lại vẫn phải chịu trách nhiệm quản lý và duy trì tài sản chung. Theo Điều 29 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vợ chồng có quyền bình đẳng trong việc sở hữu và quản lý tài sản chung, vì vậy việc một bên bỏ đi không tự động làm mất quyền sở hữu của họ đối với tài sản chung. Trong trường hợp bên còn lại muốn định đoạt tài sản chung (bán, cho thuê, tặng cho,…) mà không có sự đồng ý của bên kia, họ có thể gặp khó khăn vì luật pháp quy định cần có sự đồng thuận của cả hai vợ chồng trong việc định đoạt tài sản chung.
Nếu bên bỏ đi không trở lại sau một thời gian dài, bên còn lại có thể yêu cầu tòa án tuyên bố người kia mất tích theo quy định tại Điều 68 của Bộ luật Dân sự 2015. Khi một người bị tuyên bố mất tích, bên còn lại có thể được quyền định đoạt tài sản chung của hai vợ chồng hoặc yêu cầu tòa án chia tài sản chung.
Ngoài ra, trong trường hợp người bỏ đi không quay lại, tòa án có thể căn cứ vào yêu cầu ly hôn của bên còn lại và giải quyết việc phân chia tài sản chung theo nguyên tắc chung của Luật Hôn nhân và Gia đình. Tài sản sẽ được chia đôi, tuy nhiên, sẽ cân nhắc đến công sức đóng góp của mỗi bên trong việc tạo lập, duy trì, và phát triển tài sản.
2) Ví dụ minh họa
Chị H và anh T kết hôn từ năm 2010, trong suốt quá trình chung sống, họ cùng nhau tạo dựng được một khối tài sản chung bao gồm một căn nhà và một khoản tiết kiệm 500 triệu đồng. Năm 2020, anh T bất ngờ bỏ đi mà không để lại lời giải thích, không liên lạc với gia đình trong suốt một năm. Trong thời gian đó, chị H là người duy trì quản lý và chăm sóc tài sản chung.
Chị H gặp khó khăn khi muốn bán căn nhà để lấy tiền đầu tư vào việc kinh doanh vì không có sự đồng ý của anh T. Chị đã yêu cầu tòa án tuyên bố anh T mất tích theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015. Sau khi anh T được tuyên bố mất tích, tòa án cho phép chị H được toàn quyền quản lý và sử dụng tài sản chung, bao gồm cả quyền định đoạt căn nhà.
Trong trường hợp anh T quay trở lại sau khi đã bị tuyên bố mất tích, anh vẫn có quyền yêu cầu chia tài sản chung nếu chứng minh được anh không tự nguyện từ bỏ quyền lợi của mình đối với tài sản chung trong thời gian vắng mặt.
3) Những vướng mắc thực tế
Việc xử lý tài sản chung khi một bên vợ hoặc chồng bỏ đi mà không rõ lý do có thể gặp phải nhiều vướng mắc:
- Không có sự đồng ý của bên bỏ đi: Khi một bên vợ hoặc chồng muốn bán, chuyển nhượng hoặc định đoạt tài sản chung, pháp luật yêu cầu phải có sự đồng ý của cả hai bên. Nếu không có sự đồng ý từ bên bỏ đi, việc định đoạt tài sản trở nên khó khăn và có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý.
- Khó khăn trong quản lý tài sản: Bên còn lại phải tiếp tục duy trì và quản lý tài sản chung mà không có sự hỗ trợ từ người kia. Điều này đặc biệt khó khăn khi tài sản chung có giá trị lớn hoặc cần sự quản lý, bảo trì thường xuyên.
- Xác định công sức đóng góp: Trong trường hợp bên bỏ đi không quay lại và tòa án giải quyết việc phân chia tài sản, vấn đề xác định công sức đóng góp của mỗi bên trong việc tạo lập tài sản chung có thể phức tạp, đặc biệt khi bên bỏ đi không còn tham gia vào việc quản lý hoặc phát triển tài sản.
4) Những lưu ý cần thiết
Để đảm bảo quyền lợi và tránh những tranh chấp pháp lý liên quan đến tài sản chung khi một bên vợ hoặc chồng bỏ đi không rõ lý do, các cặp vợ chồng nên lưu ý các điểm sau:
- Lập thỏa thuận quản lý tài sản: Trước khi xảy ra các tình huống không mong muốn, vợ chồng nên lập thỏa thuận rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong việc quản lý tài sản chung. Thỏa thuận này có thể giúp giảm thiểu rủi ro và tranh chấp trong trường hợp một bên bỏ đi.
- Yêu cầu tuyên bố mất tích: Nếu một bên bỏ đi không quay lại trong một thời gian dài và không có thông tin liên lạc, bên còn lại có thể yêu cầu tòa án tuyên bố người kia mất tích để có thể tiếp tục quản lý tài sản chung mà không cần sự đồng ý của bên kia.
- Tham khảo ý kiến luật sư: Khi gặp phải các vấn đề liên quan đến tài sản chung và tình huống vợ hoặc chồng bỏ đi, tham khảo ý kiến luật sư là điều cần thiết. Luật sư sẽ giúp xác định quyền lợi và nghĩa vụ của bên còn lại, đồng thời hỗ trợ trong việc yêu cầu tuyên bố mất tích hoặc phân chia tài sản chung.
- Giữ hồ sơ tài sản đầy đủ: Việc duy trì hồ sơ về tài sản chung là điều cần thiết để bảo đảm quyền lợi của cả hai bên trong trường hợp xảy ra tranh chấp. Các giấy tờ, hợp đồng liên quan đến tài sản chung nên được lưu giữ đầy đủ và rõ ràng.
5) Căn cứ pháp lý
- Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Điều 33 quy định về tài sản chung của vợ chồng, Điều 29 quy định về quyền sở hữu tài sản chung của vợ chồng, và Điều 59 quy định về nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn. Những quy định này nêu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của vợ chồng đối với tài sản chung ngay cả khi một bên bỏ đi.
- Bộ luật Dân sự 2015: Điều 68 quy định về việc tuyên bố mất tích. Theo quy định này, nếu một người không có mặt tại nơi cư trú từ hai năm trở lên mà không có thông tin liên lạc, tòa án có thể tuyên bố người đó mất tích.
Những quy định pháp lý này giúp bảo vệ quyền lợi của bên vợ hoặc chồng còn lại khi một bên bỏ đi không rõ lý do. Việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tư vấn pháp lý như Luật PVL Group sẽ giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến quản lý và phân chia tài sản chung một cách hợp lý và hiệu quả.
Liên kết nội bộ: Chuyên mục Hôn nhân tại Luật PVL Group
Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật – Bạn đọc