Quy định về quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần?Tìm hiểu chi tiết các quyền lợi và trách nhiệm mà cổ đông cần nắm vững trong bài viết này.
Quy định về quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần?
Cổ đông trong công ty cổ phần không chỉ có quyền sở hữu cổ phần mà còn chịu trách nhiệm tham gia vào quá trình quản lý và hoạt động của công ty. Vậy, quy định về quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các quyền và nghĩa vụ của cổ đông theo quy định của pháp luật hiện hành tại Việt Nam.
1. Khái niệm cổ đông trong công ty cổ phần
Cổ đông là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần trong công ty cổ phần. Tùy thuộc vào số lượng cổ phần mà cổ đông sở hữu, họ có thể có quyền biểu quyết hoặc quyền kiểm soát đối với các quyết định quan trọng của công ty. Cổ đông cũng có quyền nhận cổ tức từ lợi nhuận của công ty tương ứng với số cổ phần mà họ nắm giữ.
2. Quyền của cổ đông trong công ty cổ phần
Quyền của cổ đông trong công ty cổ phần được quy định rõ ràng trong Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật liên quan. Các quyền này có thể chia thành hai loại chính: quyền của cổ đông phổ thông và quyền của cổ đông ưu đãi.
2.1. Quyền của cổ đông phổ thông
Cổ đông phổ thông là những người sở hữu cổ phần phổ thông trong công ty. Các quyền lợi của cổ đông phổ thông bao gồm:
- Quyền tham gia Đại hội đồng cổ đông: Cổ đông phổ thông có quyền tham gia và bỏ phiếu trong Đại hội đồng cổ đông. Họ có thể tham gia quyết định các vấn đề quan trọng như bầu cử thành viên Hội đồng quản trị, quyết định phương hướng phát triển, và phân phối cổ tức.
- Quyền biểu quyết: Mỗi cổ phần phổ thông tương ứng với một phiếu biểu quyết. Cổ đông có quyền tham gia biểu quyết các vấn đề trong công ty theo số lượng cổ phần mà họ sở hữu.
- Quyền nhận cổ tức: Cổ đông phổ thông có quyền nhận cổ tức từ lợi nhuận công ty khi công ty có quyết định chia cổ tức. Mức cổ tức phụ thuộc vào số lượng cổ phần mà họ nắm giữ.
- Quyền chuyển nhượng cổ phần: Cổ đông có quyền chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, tuân theo các quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.
- Quyền tiếp cận thông tin: Cổ đông có quyền tiếp cận các tài liệu và thông tin về hoạt động của công ty, bao gồm báo cáo tài chính, biên bản họp Đại hội đồng cổ đông, và các tài liệu khác liên quan đến hoạt động kinh doanh.
2.2. Quyền của cổ đông ưu đãi
Ngoài cổ đông phổ thông, công ty cổ phần còn có thể phát hành cổ phần ưu đãi. Các cổ đông ưu đãi có các quyền riêng biệt, phụ thuộc vào loại cổ phần ưu đãi mà họ sở hữu, bao gồm:
- Quyền nhận cổ tức ưu tiên: Cổ đông ưu đãi có quyền nhận cổ tức trước cổ đông phổ thông với mức cổ tức ổn định được quy định trước.
- Quyền biểu quyết hạn chế: Một số loại cổ đông ưu đãi không có quyền biểu quyết trong Đại hội đồng cổ đông, nhưng họ lại có quyền nhận cổ tức cao hơn hoặc được ưu tiên khi công ty giải thể.
- Quyền ưu tiên hoàn vốn: Trong trường hợp công ty giải thể hoặc thanh lý tài sản, cổ đông ưu đãi có quyền ưu tiên nhận lại phần vốn góp trước cổ đông phổ thông.
3. Nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần
Bên cạnh các quyền lợi, cổ đông trong công ty cổ phần cũng có một số nghĩa vụ quan trọng phải thực hiện, bao gồm:
3.1. Nghĩa vụ góp vốn
Cổ đông có trách nhiệm góp đủ số vốn theo cam kết trong thời gian quy định. Nếu cổ đông không góp đủ hoặc không đúng hạn, họ sẽ phải chịu trách nhiệm về các hậu quả pháp lý liên quan, bao gồm mất quyền cổ đông hoặc bồi thường thiệt hại cho công ty.
3.2. Nghĩa vụ tuân thủ Điều lệ công ty
Cổ đông phải tuân thủ Điều lệ công ty và các quy định pháp luật liên quan. Điều lệ công ty là bộ quy tắc nội bộ điều chỉnh các hoạt động của công ty và quyền, nghĩa vụ của các cổ đông. Việc vi phạm Điều lệ có thể dẫn đến việc mất quyền cổ đông hoặc chịu các biện pháp kỷ luật khác.
3.3. Nghĩa vụ giữ bí mật thông tin
Cổ đông có trách nhiệm giữ bí mật các thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty, đặc biệt là các thông tin nhạy cảm có thể ảnh hưởng đến lợi ích chung của công ty và các cổ đông khác. Việc tiết lộ thông tin bí mật có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho công ty và dẫn đến trách nhiệm pháp lý đối với cổ đông vi phạm.
3.4. Nghĩa vụ chịu trách nhiệm về nghĩa vụ tài chính
Cổ đông chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp. Điều này có nghĩa là cổ đông chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn, không phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ vượt quá số vốn họ đã góp vào công ty.
4. Căn cứ pháp lý về quyền và nghĩa vụ của cổ đông
Các quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần được quy định tại các văn bản pháp luật sau:
- Luật Doanh nghiệp 2020: Đây là văn bản pháp luật chính điều chỉnh các quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần.
- Nghị định 01/2021/NĐ-CP: Hướng dẫn về việc đăng ký doanh nghiệp, bao gồm các quy định liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần.
- Điều lệ công ty: Là văn bản nội bộ quan trọng quy định cụ thể quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông trong từng công ty cổ phần.
Kết luận
Quy định về quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần là nền tảng quan trọng để duy trì hoạt động hiệu quả của công ty và bảo vệ quyền lợi của các cổ đông. Cổ đông không chỉ có quyền tham gia vào quá trình quản lý công ty mà còn phải tuân thủ các nghĩa vụ liên quan đến vốn góp, bí mật thông tin và Điều lệ công ty. Để nắm rõ các quyền và nghĩa vụ của mình, cổ đông cần thường xuyên cập nhật các quy định pháp lý liên quan và tham gia đầy đủ vào các hoạt động của công ty.
Tìm hiểu thêm về các quy định doanh nghiệp tại luật doanh nghiệp hoặc tham khảo thêm thông tin tại Báo Pháp Luật.