Điều kiện và thủ tục để cổ đông yêu cầu triệu tập họp đại hội đồng cổ đông là gì? Bài viết dưới đây Luật PVL Group sẽ hướng dẫn chi tiết quy định, cách thực hiện, ví dụ minh họa thực tiễn, lưu ý cần thiết và đưa ra các căn cứ pháp luật chính xác.
1. Điều kiện và thủ tục để cổ đông yêu cầu triệu tập họp đại hội đồng cổ đông là gì?
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, quyền triệu tập họp đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) không chỉ thuộc về Hội đồng quản trị (HĐQT) mà còn được trao cho cổ đông hoặc nhóm cổ đông thỏa mãn các điều kiện nhất định. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của cổ đông trong quá trình quản trị công ty. Việc yêu cầu triệu tập ĐHĐCĐ phải tuân theo các quy định cụ thể về tỷ lệ sở hữu cổ phần và mục đích hợp lý.
Theo Điều 115 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu từ 5% tổng số cổ phần trở lên trong thời gian liên tục ít nhất 6 tháng có quyền yêu cầu HĐQT triệu tập cuộc họp ĐHĐCĐ. Đây là quyền quan trọng của cổ đông nhằm kiểm soát và giám sát các hoạt động quản trị doanh nghiệp, đặc biệt khi có các sự kiện hoặc quyết định quan trọng ảnh hưởng đến quyền lợi của cổ đông.
2. Phân tích Điều 115 Luật Doanh nghiệp 2020
Điều 115 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rõ ràng về các điều kiện và quyền của cổ đông trong việc triệu tập họp ĐHĐCĐ. Theo đó:
- Cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu từ 5% tổng số cổ phần trong thời gian liên tục ít nhất 6 tháng có quyền yêu cầu HĐQT triệu tập họp ĐHĐCĐ. Tỷ lệ này có thể được quy định khác trong Điều lệ công ty, nhưng không được thấp hơn 5%.
- Nếu HĐQT không triệu tập họp trong thời gian 30 ngày kể từ ngày nhận được yêu cầu, cổ đông hoặc nhóm cổ đông có quyền thay mặt tự triệu tập cuộc họp. Đây là cơ chế bảo vệ quyền lợi của cổ đông khi HĐQT không thực hiện trách nhiệm của mình.
3. Cách thực hiện yêu cầu triệu tập họp đại hội đồng cổ đông
Để thực hiện yêu cầu triệu tập ĐHĐCĐ, cổ đông hoặc nhóm cổ đông cần tuân thủ các bước sau:
- Bước 1: Xác định tỷ lệ sở hữu cổ phần
Cổ đông hoặc nhóm cổ đông cần kiểm tra tỷ lệ sở hữu cổ phần của mình. Điều kiện là phải sở hữu từ 5% tổng số cổ phần có quyền biểu quyết trở lên và phải duy trì tỷ lệ này liên tục trong ít nhất 6 tháng. Nếu Điều lệ công ty quy định tỷ lệ thấp hơn, cổ đông có thể dựa trên quy định đó để yêu cầu triệu tập. - Bước 2: Lập đơn yêu cầu triệu tập họp ĐHĐCĐ
Đơn yêu cầu triệu tập họp phải được lập thành văn bản, trong đó nêu rõ lý do yêu cầu, mục tiêu cuộc họp, và các nội dung sẽ thảo luận. Đồng thời, đơn yêu cầu phải được gửi đến HĐQT hoặc Ban kiểm soát của công ty để xem xét. - Bước 3: Gửi đơn yêu cầu
Sau khi hoàn tất đơn yêu cầu, cổ đông hoặc nhóm cổ đông phải gửi đơn này cho HĐQT. Theo Luật Doanh nghiệp, HĐQT phải tổ chức cuộc họp ĐHĐCĐ trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được yêu cầu. - Bước 4: Triệu tập cuộc họp ĐHĐCĐ nếu HĐQT không thực hiện
Nếu HĐQT không triệu tập họp trong thời gian quy định, cổ đông hoặc nhóm cổ đông có quyền tự mình triệu tập cuộc họp trong vòng 30 ngày tiếp theo. Quy trình này phải tuân thủ đúng các quy định pháp luật về triệu tập họp ĐHĐCĐ, bao gồm thông báo, lập danh sách cổ đông, và chuẩn bị tài liệu cuộc họp.
4. Những vấn đề thực tiễn khi yêu cầu triệu tập họp đại hội đồng cổ đông
Trong thực tiễn, yêu cầu triệu tập họp ĐHĐCĐ có thể gặp phải nhiều khó khăn:
- Xung đột nội bộ trong HĐQT:
Khi cổ đông hoặc nhóm cổ đông yêu cầu triệu tập họp ĐHĐCĐ, có thể phát sinh xung đột giữa HĐQT và các cổ đông. HĐQT có thể không muốn tổ chức họp nếu cảm thấy yêu cầu này ảnh hưởng đến quyền lợi của họ. Trong trường hợp này, cổ đông phải kiên trì và có biện pháp pháp lý nếu cần thiết. - Tỷ lệ sở hữu cổ phần:
Trong một số công ty có cơ cấu cổ phần phức tạp, việc xác định tỷ lệ sở hữu cổ phần để yêu cầu triệu tập họp ĐHĐCĐ có thể gặp khó khăn. Cổ đông cần làm việc chặt chẽ với Ban kiểm soát và bộ phận quản lý cổ phần của công ty để xác nhận quyền lợi của mình. - Thời gian và quy trình triệu tập:
Khi cổ đông tự triệu tập cuộc họp, họ phải đảm bảo rằng quy trình này tuân thủ đầy đủ các quy định về thời gian, thông báo và tài liệu cuộc họp. Nếu không thực hiện đúng, cuộc họp có thể bị xem là không hợp lệ.
5. Ví dụ minh họa
Công ty cổ phần ABC có một nhóm cổ đông sở hữu 10% cổ phần của công ty, và họ cảm thấy các quyết định gần đây của HĐQT không đảm bảo quyền lợi của mình. Nhóm cổ đông này đã yêu cầu HĐQT triệu tập họp ĐHĐCĐ để thảo luận về các vấn đề quan trọng như chia cổ tức và thay đổi thành viên HĐQT. Tuy nhiên, sau 30 ngày, HĐQT không tổ chức cuộc họp. Do đó, nhóm cổ đông này đã tự triệu tập cuộc họp ĐHĐCĐ theo quy định của Điều 115 Luật Doanh nghiệp 2020, đảm bảo rằng cuộc họp được tổ chức đúng luật và đưa ra các quyết định quan trọng liên quan đến quyền lợi của cổ đông.
6. Những lưu ý cần thiết khi yêu cầu triệu tập họp đại hội đồng cổ đông
- Xác định rõ tỷ lệ sở hữu cổ phần:
Cổ đông cần đảm bảo rằng mình đáp ứng đủ tỷ lệ sở hữu cổ phần quy định (từ 5% trở lên) và phải duy trì liên tục trong ít nhất 6 tháng để có quyền yêu cầu triệu tập họp ĐHĐCĐ. - Lập đơn yêu cầu chi tiết:
Đơn yêu cầu triệu tập họp cần nêu rõ mục đích và nội dung của cuộc họp, đảm bảo rằng các vấn đề được đưa ra thảo luận là hợp lý và đúng pháp luật. - Tuân thủ quy trình triệu tập:
Nếu cổ đông tự triệu tập cuộc họp, quy trình phải tuân thủ đúng quy định về triệu tập, thông báo và tài liệu cuộc họp để đảm bảo cuộc họp được công nhận là hợp lệ. - Chuẩn bị phương án pháp lý:
Trong trường hợp HĐQT từ chối triệu tập hoặc có sự tranh chấp, cổ đông nên chuẩn bị sẵn phương án pháp lý và làm việc với luật sư hoặc cơ quan chức năng để bảo vệ quyền lợi của mình.
7. Kết luận
Quyền yêu cầu triệu tập họp ĐHĐCĐ của cổ đông là một quyền lợi quan trọng, được bảo vệ bởi pháp luật. Điều kiện và thủ tục để cổ đông yêu cầu triệu tập họp ĐHĐCĐ được quy định rõ ràng tại Điều 115 Luật Doanh nghiệp 2020, nhằm đảm bảo quyền lợi của các cổ đông trong việc giám sát và kiểm soát hoạt động quản trị doanh nghiệp. Cổ đông cần nắm vững các quy định này để có thể yêu cầu triệu tập họp khi cần thiết, đồng thời tuân thủ đầy đủ quy trình pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình.
Liên kết nội bộ: Doanh nghiệp tại Luật PVL Group
Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật
Luật PVL Group.