Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp theo quy định của pháp luật

Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp theo quy định của pháp luật.  Bài viết phân tích chi tiết các trường hợp chấm dứt hợp đồng, ví dụ minh họa và căn cứ pháp lý liên quan.

1. Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp theo quy định của pháp luật

Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp theo quy định của pháp luật là vấn đề quan trọng trong mối quan hệ lao động, được quy định rõ trong Bộ luật Lao động 2019. Việc hiểu rõ các trường hợp này sẽ giúp người lao động và người sử dụng lao động thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình một cách hợp pháp và công bằng.

Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động

  • Chấm dứt hợp đồng theo thỏa thuận của các bên:
    • Hợp đồng lao động có thể chấm dứt khi cả hai bên (người lao động và người sử dụng lao động) đồng ý chấm dứt hợp đồng. Việc này thường được thực hiện bằng cách lập văn bản ghi nhận sự thỏa thuận của cả hai bên.
  • Hết thời hạn hợp đồng:
    • Hợp đồng lao động xác định thời hạn sẽ tự động chấm dứt khi hết thời gian đã thỏa thuận trong hợp đồng mà không có sự gia hạn hoặc ký hợp đồng mới.
  • Người lao động nghỉ việc:
    • Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong một số trường hợp cụ thể, như:
      • Không được trả lương đúng hạn hoặc không được trả lương theo mức đã thỏa thuận.
      • Bị ngược đãi, xúc phạm, đe dọa đến tính mạng, sức khỏe.
      • Người lao động có lý do chính đáng để nghỉ việc.
  • Người sử dụng lao động chấm dứt hợp đồng:
    • Người sử dụng lao động cũng có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong một số trường hợp, bao gồm:
      • Người lao động vi phạm nội quy lao động hoặc quy định trong hợp đồng.
      • Người lao động không đủ năng lực để thực hiện công việc đã ký kết.
      • Doanh nghiệp bị thu hồi giấy phép hoạt động hoặc giải thể.
  • Chấm dứt hợp đồng do lý do khách quan:
    • Hợp đồng lao động cũng có thể chấm dứt do những lý do khách quan, như:
      • Người lao động bị chết.
      • Người lao động không thể thực hiện công việc do lý do sức khỏe.

Quy trình chấm dứt hợp đồng lao động

Khi chấm dứt hợp đồng lao động, cần tuân thủ một số quy trình cụ thể:

  • Thông báo trước: Người sử dụng lao động hoặc người lao động cần thông báo cho bên còn lại về việc chấm dứt hợp đồng theo thời gian quy định. Thời gian thông báo thường là 30 ngày đối với hợp đồng xác định thời hạn.
  • Lập văn bản: Trong trường hợp chấm dứt hợp đồng theo thỏa thuận hoặc do hết thời hạn, các bên cần lập văn bản ghi nhận việc chấm dứt hợp đồng.
  • Thanh lý hợp đồng: Sau khi chấm dứt hợp đồng, các bên cần thực hiện việc thanh lý hợp đồng, bao gồm việc thanh toán lương, bồi thường (nếu có) và các quyền lợi khác.

2. Ví dụ minh họa 

Để minh họa rõ hơn về các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động, hãy xem xét một ví dụ cụ thể:

Ví dụ: Chị Mai làm việc tại công ty TNHH XYZ với hợp đồng lao động xác định thời hạn từ 01/01/2023 đến 31/12/2023. Gần đến thời hạn hợp đồng, công ty và chị Mai đã thỏa thuận rằng chị sẽ không tiếp tục làm việc tại công ty sau khi hợp đồng hết hạn.

  • Trường hợp 1: Chấm dứt hợp đồng theo thỏa thuận: Chị Mai và công ty đã thống nhất chấm dứt hợp đồng và lập văn bản ghi nhận thỏa thuận này.
  • Trường hợp 2: Chấm dứt hợp đồng do hết thời hạn: Khi đến ngày 31/12/2023, hợp đồng tự động chấm dứt vì thời gian đã thỏa thuận đã kết thúc.
  • Trường hợp 3: Nếu trong thời gian làm việc, chị Mai gặp phải tình huống như không được trả lương đúng hạn hoặc bị ngược đãi, chị có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần thông báo trước.
  • Trường hợp 4: Nếu chị Mai vi phạm nội quy công ty, như đi làm muộn nhiều lần mà không có lý do chính đáng, công ty có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.

3. Những vướng mắc thực tế 

Mặc dù quy định về chấm dứt hợp đồng lao động đã được nêu rõ, nhưng vẫn còn một số vướng mắc mà người lao động và người sử dụng lao động thường gặp phải:

Khó khăn trong việc xác định lý do chấm dứt hợp đồng

Trong nhiều trường hợp, các bên có thể không thống nhất được lý do chấm dứt hợp đồng, dẫn đến tranh chấp pháp lý. Ví dụ, người lao động có thể cho rằng họ bị chấm dứt hợp đồng không hợp lý, trong khi người sử dụng lao động có thể khẳng định rằng hợp đồng đã vi phạm.

Khó khăn trong việc thông báo chấm dứt hợp đồng

Nhiều người lao động và người sử dụng lao động không nắm rõ quy trình và thời gian thông báo chấm dứt hợp đồng, dẫn đến việc không tuân thủ đúng quy định.

Thiếu minh bạch trong việc thanh lý hợp đồng

Sau khi chấm dứt hợp đồng, việc thanh lý hợp đồng có thể gặp khó khăn nếu một bên không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình, gây ra mâu thuẫn và tranh chấp giữa các bên.

Thiếu thông tin về quyền lợi khi chấm dứt hợp đồng

Nhiều người lao động không nắm rõ quyền lợi của mình khi hợp đồng lao động bị chấm dứt, dẫn đến việc họ không bảo vệ được quyền lợi của mình trong trường hợp có tranh chấp.

4. Những lưu ý quan trọng 

Để đảm bảo quyền lợi của mình trong việc chấm dứt hợp đồng lao động, người lao động và người sử dụng lao động cần lưu ý những điều sau:

Nắm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình

Người lao động và người sử dụng lao động cần nắm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong việc chấm dứt hợp đồng lao động, giúp họ bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả.

Đọc kỹ và hiểu rõ nội dung hợp đồng

Trước khi chấm dứt hợp đồng, các bên cần đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng, đặc biệt là các quy định về việc chấm dứt hợp đồng.

Thực hiện đúng quy trình chấm dứt hợp đồng

Các bên cần thực hiện đúng quy trình chấm dứt hợp đồng theo quy định của pháp luật, bao gồm việc thông báo trước, lập văn bản ghi nhận và thanh lý hợp đồng.

Ghi nhận các thỏa thuận về chấm dứt hợp đồng

Nếu có thỏa thuận miệng về việc chấm dứt hợp đồng, các bên nên ghi lại thỏa thuận này để làm bằng chứng trong trường hợp xảy ra tranh chấp.

5. Căn cứ pháp lý

Các quy định về chấm dứt hợp đồng lao động được nêu rõ trong các văn bản pháp luật sau:

  • Bộ luật Lao động 2019 (Điều 36): Quy định về các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động và quy trình thực hiện.
  • Nghị định 145/2020/NĐ-CP: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Bộ luật Lao động, bao gồm quy định về chấm dứt hợp đồng lao động.
  • Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn về nội dung và quy trình chấm dứt hợp đồng lao động, trong đó có các quy định liên quan đến việc thông báo và thanh lý hợp đồng.

Kết luận: Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp là rất quan trọng trong mối quan hệ lao động, giúp bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động. Việc hiểu rõ quy định này sẽ giúp các bên thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ của mình, tạo dựng môi trường làm việc công bằng và hiệu quả.

Liên kết nội bộ: https://luatpvlgroup.com/category/lao-dong/

Liên kết ngoại: https://baophapluat.vn/ban-doc/

Luật PVL Group

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *