Trách nhiệm của người sử dụng lao động khi người lao động không hoàn thành thử việc là gì?Tìm hiểu trách nhiệm của người sử dụng lao động khi người lao động không hoàn thành thử việc, bao gồm quyền lợi, nghĩa vụ và các lưu ý quan trọng để bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên.
1. Trách nhiệm của người sử dụng lao động khi người lao động không hoàn thành thử việc là gì?
Thử việc là giai đoạn đầu tiên trong mối quan hệ lao động, giúp cả người sử dụng lao động và người lao động đánh giá lẫn nhau trước khi ký kết hợp đồng lao động chính thức. Tuy nhiên, không phải lúc nào người lao động cũng hoàn thành thử việc một cách suôn sẻ. Trong trường hợp này, người sử dụng lao động cũng có những trách nhiệm nhất định.
- Đánh giá và thông báo rõ ràng
Khi người lao động không hoàn thành thử việc, người sử dụng lao động có trách nhiệm đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên một cách công bằng và minh bạch. Việc đánh giá cần dựa trên tiêu chí cụ thể đã được công bố trước đó.
Người sử dụng lao động cần thông báo cho người lao động về lý do không hoàn thành thử việc, cũng như đưa ra thông tin cụ thể về những điểm chưa đạt yêu cầu. Điều này giúp người lao động có cơ hội hiểu rõ hơn về lý do họ không được ký hợp đồng lao động chính thức và có thể cải thiện trong tương lai.
- Cung cấp cơ hội để cải thiện
Trách nhiệm của người sử dụng lao động không chỉ dừng lại ở việc thông báo về sự không hoàn thành. Họ còn có thể xem xét việc cho người lao động thêm một cơ hội thử việc khác. Điều này đặc biệt quan trọng nếu người lao động có tiềm năng nhưng chưa thể hiện được do những yếu tố khách quan như khối lượng công việc, môi trường làm việc, hay thiếu hướng dẫn từ cấp trên.
- Chấm dứt hợp đồng thử việc đúng cách
Nếu quyết định chấm dứt hợp đồng thử việc là không thể tránh khỏi, người sử dụng lao động cần phải thực hiện đúng quy trình. Theo quy định tại Bộ luật Lao động, khi chấm dứt hợp đồng thử việc, người sử dụng lao động phải thông báo cho người lao động biết lý do chấm dứt và thời gian chấm dứt, tối thiểu là 3 ngày trước khi chấm dứt.
- Thanh toán lương và các quyền lợi khác
Người sử dụng lao động cũng phải thanh toán đầy đủ lương cho người lao động trong thời gian thử việc, kể cả khi người lao động không hoàn thành thử việc. Điều này bao gồm các khoản phụ cấp (nếu có) và các quyền lợi khác mà người lao động đã thực hiện trong thời gian làm việc. Việc này giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động và tuân thủ quy định pháp luật.
2. Ví dụ minh họa
Ví dụ: Giả sử, anh Nguyễn Văn A được nhận vào làm việc tại Công ty XYZ với hợp đồng thử việc kéo dài 60 ngày. Sau 30 ngày thử việc, công ty nhận thấy anh A không đạt yêu cầu về năng lực làm việc.
Người sử dụng lao động đã tổ chức một cuộc họp để thông báo cho anh A về việc không hoàn thành thử việc. Trong cuộc họp này, công ty đã nêu rõ lý do không đạt yêu cầu, bao gồm việc chậm tiến độ trong công việc và thiếu sự chủ động.
Tuy nhiên, thay vì chấm dứt hợp đồng ngay lập tức, công ty đã quyết định cho anh A thêm 30 ngày thử việc nữa để có cơ hội cải thiện. Trong thời gian này, công ty đã cung cấp thêm hướng dẫn và hỗ trợ cho anh A, nhằm giúp anh có cơ hội tốt hơn để hoàn thành thử việc.
Nếu sau thời gian thử việc bổ sung, anh A vẫn không đáp ứng yêu cầu, công ty sẽ tiến hành chấm dứt hợp đồng thử việc và thanh toán đầy đủ lương cho anh A trong thời gian thử việc đã làm.
3. Những vướng mắc thực tế
Mặc dù có quy định rõ ràng về trách nhiệm của người sử dụng lao động khi người lao động không hoàn thành thử việc, nhưng thực tế vẫn tồn tại nhiều vướng mắc mà cả hai bên thường gặp phải:
- Đánh giá không công bằng: Trong nhiều trường hợp, người sử dụng lao động có thể không thực hiện đánh giá một cách công bằng, dẫn đến việc không có cơ hội cho người lao động cải thiện.
- Thiếu thông tin rõ ràng: Nhiều người lao động không được thông báo cụ thể về lý do không hoàn thành thử việc, khiến họ không biết mình cần cải thiện điều gì.
- Chấm dứt hợp đồng đột ngột: Một số công ty chấm dứt hợp đồng thử việc mà không thông báo trước hoặc không giải thích lý do rõ ràng, khiến người lao động cảm thấy bị bất công.
- Khó khăn trong việc khiếu nại: Người lao động thường gặp khó khăn trong việc khiếu nại quyết định chấm dứt hợp đồng thử việc, đặc biệt khi không có bằng chứng cụ thể.
4. Những lưu ý quan trọng
Để bảo vệ quyền lợi của mình khi không hoàn thành thử việc, người lao động và người sử dụng lao động cần lưu ý một số điểm sau:
- Nắm rõ quy định pháp luật: Cả hai bên nên tìm hiểu rõ về quy định pháp luật liên quan đến thử việc, đặc biệt là trách nhiệm của người sử dụng lao động.
- Yêu cầu thông báo rõ ràng: Người lao động nên yêu cầu người sử dụng lao động cung cấp thông báo bằng văn bản về lý do không hoàn thành thử việc.
- Ghi nhận và lưu giữ chứng từ: Người lao động nên lưu giữ tất cả các tài liệu liên quan đến thử việc, bao gồm thông báo, bảng lương, và các tài liệu khác.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ: Nếu gặp khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi, người lao động nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ các tổ chức công đoàn hoặc luật sư để được tư vấn.
- Chủ động trong việc cải thiện: Người lao động nên chủ động hỏi về những điểm cần cải thiện và yêu cầu hỗ trợ từ người sử dụng lao động.
5. Căn cứ pháp lý
Dưới đây là một số căn cứ pháp lý quan trọng liên quan đến trách nhiệm của người sử dụng lao động khi người lao động không hoàn thành thử việc:
- Bộ luật Lao động năm 2019: Văn bản pháp lý quy định rõ quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động, bao gồm cả quy định về thử việc.
- Nghị định 145/2020/NĐ-CP: Nghị định này quy định chi tiết về việc thực hiện hợp đồng lao động, bao gồm cả hợp đồng thử việc và các quyền lợi liên quan.
- Thông tư 07/2019/TT-BLĐTBXH: Thông tư này hướng dẫn cụ thể về việc thực hiện các quy định của Bộ luật Lao động liên quan đến thử việc và các quyền lợi của người lao động.
Nếu bạn cần thêm thông tin về trách nhiệm của người sử dụng lao động khi người lao động không hoàn thành thử việc, bạn có thể truy cập Luật PVL Group hoặc tham khảo thêm từ Báo Pháp Luật.