Tìm hiểu chế độ hỗ trợ người lao động khi công ty bị thu hồi giấy phép kinh doanh, cách thực hiện, ví dụ minh họa, lưu ý quan trọng, và căn cứ pháp luật theo Luật PVL Group.
Chế độ hỗ trợ người lao động khi công ty bị thu hồi giấy phép kinh doanh
Khi một công ty bị thu hồi giấy phép kinh doanh, đồng nghĩa với việc công ty phải ngừng hoạt động và người lao động sẽ bị mất việc làm. Trong tình huống này, quyền lợi của người lao động cần được bảo vệ thông qua các chế độ hỗ trợ được quy định bởi pháp luật. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các quyền lợi, chế độ hỗ trợ mà người lao động có thể yêu cầu, cũng như cách thực hiện cụ thể.
Căn cứ pháp lý về chế độ hỗ trợ người lao động
Khi công ty bị thu hồi giấy phép kinh doanh, quyền lợi của người lao động được bảo vệ chủ yếu thông qua các quy định trong Bộ luật Lao động 2019 và Luật Phá sản 2014. Cụ thể, Điều 36 Bộ luật Lao động 2019 quy định về các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động, trong đó có tình huống công ty bị giải thể hoặc thu hồi giấy phép kinh doanh. Bên cạnh đó, Điều 48 của Bộ luật Lao động cũng quy định về nghĩa vụ của người sử dụng lao động trong việc thanh toán các khoản trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội, và các quyền lợi khác cho người lao động.
Luật Phá sản 2014 cũng có những điều khoản liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi của người lao động khi doanh nghiệp bị phá sản, đảm bảo rằng người lao động sẽ được ưu tiên thanh toán các khoản nợ lương, bảo hiểm xã hội trước khi các khoản nợ khác được thanh toán.
Cách thực hiện yêu cầu hỗ trợ khi công ty bị thu hồi giấy phép kinh doanh
Để yêu cầu các chế độ hỗ trợ khi công ty bị thu hồi giấy phép kinh doanh, người lao động cần thực hiện theo các bước sau:
1. Xác định quyền lợi của mình
Trước tiên, người lao động cần xác định rõ các quyền lợi mà mình có thể yêu cầu, bao gồm trợ cấp thôi việc, thanh toán lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, và các khoản trợ cấp khác nếu có. Điều này cần được dựa trên hợp đồng lao động đã ký kết và các quy định pháp luật liên quan.
2. Gửi yêu cầu đến người sử dụng lao động
Sau khi xác định rõ quyền lợi của mình, người lao động cần gửi yêu cầu bằng văn bản đến người sử dụng lao động. Yêu cầu này cần nêu rõ các quyền lợi mà người lao động yêu cầu được thanh toán, bao gồm lương còn lại, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội và các khoản khác.
Trong trường hợp công ty đã ngừng hoạt động và không thể liên hệ với người sử dụng lao động, người lao động có thể liên hệ với cơ quan chức năng có thẩm quyền, như Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, để được hướng dẫn và hỗ trợ.
3. Nộp đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp
Nếu người lao động đủ điều kiện nhận trợ cấp thất nghiệp, cần nhanh chóng nộp hồ sơ yêu cầu trợ cấp thất nghiệp tại Trung tâm Dịch vụ việc làm địa phương trong thời hạn 3 tháng kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động. Hồ sơ yêu cầu trợ cấp thất nghiệp bao gồm đơn xin trợ cấp thất nghiệp, quyết định chấm dứt hợp đồng lao động, và sổ bảo hiểm xã hội.
4. Đảm bảo quyền lợi về bảo hiểm xã hội
Nếu công ty còn nợ bảo hiểm xã hội, người lao động cần phối hợp với cơ quan bảo hiểm xã hội địa phương để yêu cầu công ty thanh toán đầy đủ. Trong trường hợp công ty không có khả năng thanh toán, người lao động có thể yêu cầu cơ quan bảo hiểm xã hội giải quyết theo quy định của pháp luật.
Ví dụ minh họa về chế độ hỗ trợ người lao động
Ví dụ: Chị Hoa là nhân viên kế toán làm việc tại một công ty dệt may ở TP. HCM. Công ty này bị thu hồi giấy phép kinh doanh do không đáp ứng đủ điều kiện hoạt động. Khi công ty ngừng hoạt động, chị Hoa và các đồng nghiệp của mình đều mất việc làm. Tuy nhiên, chị Hoa vẫn chưa được thanh toán lương tháng cuối, trợ cấp thôi việc và các quyền lợi khác.
Chị Hoa đã nhanh chóng gửi yêu cầu bằng văn bản đến người sử dụng lao động để yêu cầu thanh toán các khoản nợ lương, trợ cấp thôi việc và bảo hiểm xã hội. Sau đó, chị cũng nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp tại Trung tâm Dịch vụ việc làm TP. HCM. Với sự hướng dẫn từ cơ quan chức năng, chị Hoa đã được thanh toán các quyền lợi của mình sau một khoảng thời gian nhất định.
Những lưu ý cần thiết khi yêu cầu hỗ trợ
1. Nắm rõ quy định pháp luật
Người lao động cần hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến quyền lợi của mình trong trường hợp công ty bị thu hồi giấy phép kinh doanh. Điều này giúp người lao động có cơ sở vững chắc khi yêu cầu các chế độ hỗ trợ và tránh bị thiệt thòi.
2. Ghi nhận và lưu trữ các tài liệu quan trọng
Mọi tài liệu liên quan đến quá trình làm việc tại công ty, bao gồm hợp đồng lao động, quyết định chấm dứt hợp đồng, phiếu lương, và các chứng từ liên quan cần được người lao động lưu trữ cẩn thận. Đây sẽ là những bằng chứng quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người lao động trong trường hợp có tranh chấp.
3. Thực hiện đúng thời hạn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp
Người lao động cần lưu ý thời hạn nộp hồ sơ yêu cầu trợ cấp thất nghiệp là trong vòng 3 tháng kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động. Việc nộp hồ sơ đúng hạn giúp người lao động đảm bảo quyền lợi của mình và tránh bị mất quyền trợ cấp thất nghiệp.
4. Liên hệ cơ quan chức năng khi cần thiết
Nếu gặp khó khăn trong quá trình yêu cầu các chế độ hỗ trợ, người lao động nên liên hệ với cơ quan chức năng như Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, Trung tâm Dịch vụ việc làm hoặc cơ quan bảo hiểm xã hội để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
Kết luận
Trong trường hợp công ty bị thu hồi giấy phép kinh doanh, người lao động cần nắm rõ các quyền lợi và chế độ hỗ trợ mà mình có thể yêu cầu. Việc thực hiện đúng các bước như xác định quyền lợi, gửi yêu cầu bằng văn bản, nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp và phối hợp với cơ quan chức năng sẽ giúp người lao động bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả. Hiểu rõ các quy định pháp luật và thực hiện đúng thủ tục là chìa khóa để đảm bảo rằng người lao động không bị thiệt thòi trong quá trình này.
Căn cứ pháp luật: Bộ luật Lao động 2019, Điều 36 và Điều 48; Luật Phá sản 2014.
Luật PVL Group luôn đồng hành và hỗ trợ người lao động trong việc bảo vệ quyền lợi của mình trong mọi tình huống, đặc biệt khi công ty gặp khó khăn pháp lý.
Liên kết nội bộ: Quy định về thừa kế đất đai
Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật – Bạn đọc