Hợp đồng ngắn hạn có thể kéo dài trong bao lâu theo quy định pháp luật?Tìm hiểu về thời hạn và số lần ký kết hợp đồng ngắn hạn theo Luật Lao động.
Hợp đồng ngắn hạn có thể kéo dài trong bao lâu theo quy định pháp luật?
Hợp đồng ngắn hạn là loại hợp đồng lao động được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành nghề, đặc biệt là các công việc có tính chất tạm thời hoặc không cần nhân sự lâu dài. Tuy nhiên, việc kéo dài thời gian ký kết hợp đồng ngắn hạn cũng cần tuân thủ quy định pháp luật. Vậy hợp đồng ngắn hạn có thể kéo dài trong bao lâu theo quy định pháp luật? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
1. Hợp đồng ngắn hạn là gì?
Hợp đồng ngắn hạn, theo quy định của Bộ luật Lao động 2019, là loại hợp đồng lao động có thời hạn nhất định, thường dưới 12 tháng. Loại hợp đồng này thường được sử dụng trong các tình huống như công việc thời vụ, dự án ngắn hạn hoặc khi công ty chưa cần nhân sự dài hạn.
Hợp đồng ngắn hạn thuộc nhóm hợp đồng lao động xác định thời hạn, trong đó thời gian cụ thể cho mỗi hợp đồng sẽ được thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động.
2. Thời gian kéo dài của hợp đồng ngắn hạn
Theo quy định tại Điều 20, Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng ngắn hạn thường có thời hạn từ 1 tháng đến dưới 12 tháng. Thời gian cụ thể của hợp đồng này phụ thuộc vào nhu cầu công việc và thỏa thuận giữa các bên. Tuy nhiên, hợp đồng ngắn hạn không thể kéo dài quá mức quy định. Nếu một công việc yêu cầu người lao động làm việc lâu dài, doanh nghiệp cần chuyển từ hợp đồng ngắn hạn sang hợp đồng dài hạn để tuân thủ quy định.
a. Số lần ký kết hợp đồng ngắn hạn
Theo quy định, người sử dụng lao động chỉ được phép ký kết tối đa hai lần hợp đồng xác định thời hạn, bao gồm cả hợp đồng ngắn hạn. Sau hai lần ký, nếu người lao động vẫn tiếp tục làm việc, hợp đồng lao động phải được chuyển đổi thành hợp đồng không xác định thời hạn.
Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi của người lao động, tránh việc doanh nghiệp lạm dụng hợp đồng ngắn hạn để né tránh các nghĩa vụ bảo đảm quyền lợi cho lao động.
b. Các trường hợp đặc biệt
Trong một số trường hợp đặc biệt, hợp đồng ngắn hạn có thể được kéo dài nhiều hơn mà không cần chuyển đổi sang hợp đồng không xác định thời hạn. Điều này có thể xảy ra trong các công việc có tính chất thời vụ, dự án tạm thời, hoặc trong một số ngành nghề mà công việc có tính chất không ổn định.
Tuy nhiên, việc áp dụng hợp đồng ngắn hạn cho các công việc mang tính chất dài hạn có thể bị coi là vi phạm pháp luật nếu không tuân thủ các quy định về thời hạn ký kết.
3. Quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng ngắn hạn
Dù là hợp đồng ngắn hạn, người lao động vẫn được hưởng đầy đủ các quyền lợi và chế độ bảo vệ tương tự như lao động dài hạn. Các quyền lợi bao gồm:
a. Bảo hiểm xã hội
Theo quy định tại Điều 168, Bộ luật Lao động 2019, người lao động làm việc theo hợp đồng có thời hạn từ 1 tháng trở lên đều phải được tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Điều này đảm bảo rằng người lao động có quyền được hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
b. Chế độ lương và phúc lợi
Người lao động làm việc theo hợp đồng ngắn hạn cũng có quyền nhận lương không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng và hưởng các chế độ phúc lợi như nghỉ lễ, nghỉ phép, nghỉ ốm đau theo quy định.
c. Chấm dứt hợp đồng ngắn hạn
Hợp đồng ngắn hạn có thể kết thúc khi hết thời hạn ghi trong hợp đồng hoặc theo thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động. Người sử dụng lao động phải thông báo trước cho người lao động ít nhất 30 ngày nếu không gia hạn hợp đồng, và người lao động có quyền yêu cầu bồi thường nếu bị chấm dứt hợp đồng một cách trái pháp luật.
4. Khi nào cần chuyển đổi từ hợp đồng ngắn hạn sang hợp đồng dài hạn?
Sau khi ký kết hai lần hợp đồng xác định thời hạn, nếu người lao động vẫn tiếp tục làm việc tại doanh nghiệp, hợp đồng phải được chuyển sang hợp đồng không xác định thời hạn. Việc này nhằm đảm bảo sự ổn định cho người lao động và tránh việc lạm dụng hợp đồng ngắn hạn để trốn tránh các nghĩa vụ pháp lý như đóng bảo hiểm xã hội dài hạn, chi trả lương hưu và các quyền lợi khác.
a. Trường hợp ngoại lệ
Tuy nhiên, một số trường hợp ngoại lệ có thể áp dụng đối với các công việc thời vụ hoặc dự án tạm thời. Nếu công việc có tính chất ngắn hạn, không đòi hỏi nhân sự lâu dài, doanh nghiệp có thể tiếp tục sử dụng hợp đồng ngắn hạn mà không cần chuyển sang hợp đồng dài hạn. Tuy nhiên, việc này cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý để tránh vi phạm.
5. Hậu quả của việc vi phạm quy định về hợp đồng ngắn hạn
Nếu doanh nghiệp không tuân thủ quy định về việc ký kết hợp đồng ngắn hạn, chẳng hạn như ký hợp đồng nhiều lần hoặc kéo dài thời gian hợp đồng mà không chuyển đổi, họ có thể phải đối mặt với các hình phạt pháp lý bao gồm:
- Xử phạt vi phạm hành chính: Doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính nếu vi phạm quy định về ký kết và thực hiện hợp đồng lao động.
- Bồi thường cho người lao động: Nếu người lao động bị ảnh hưởng bởi việc ký kết hợp đồng không đúng quy định, họ có quyền yêu cầu bồi thường và bảo vệ quyền lợi của mình theo pháp luật.
Căn cứ pháp lý về hợp đồng ngắn hạn
Quy định về thời gian và điều kiện của hợp đồng ngắn hạn được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau:
- Bộ luật Lao động 2019: Quy định về các loại hợp đồng lao động, thời hạn và quyền, nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng ngắn hạn.
- Nghị định 145/2020/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết về việc thực hiện hợp đồng lao động và các quyền lợi của người lao động.
Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về quy định hợp đồng ngắn hạn, bạn có thể tham khảo tại Luật lao động hoặc Báo Pháp Luật.