Vợ chồng có quyền thỏa thuận về việc phân chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân không? Tìm hiểu quy định pháp luật, ví dụ và các lưu ý khi phân chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân.
Vợ chồng có quyền thỏa thuận về việc phân chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân không?
1. Trả lời chi tiết câu hỏi:
Câu hỏi đặt ra về việc vợ chồng có quyền thỏa thuận về việc phân chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân không có câu trả lời là có. Theo quy định của pháp luật, vợ chồng có quyền thỏa thuận về việc phân chia tài sản chung ngay cả trong thời kỳ hôn nhân, mà không cần phải đợi đến khi ly hôn.
Theo Điều 38 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vợ chồng có quyền thỏa thuận chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung. Điều này có nghĩa là vợ chồng có thể tự do thỏa thuận về việc phân chia các tài sản được tạo lập trong thời gian hôn nhân, từ bất động sản, tiền tiết kiệm, cổ phiếu, đến các tài sản vô hình khác. Việc thỏa thuận này phải được lập thành văn bản, có thể công chứng nếu cần thiết, và phải dựa trên sự đồng thuận của cả hai bên.
Khi tài sản được phân chia theo thỏa thuận này, tài sản sau khi chia sẽ trở thành tài sản riêng của mỗi người. Điều này giúp các bên có quyền sử dụng và định đoạt tài sản đó một cách độc lập mà không cần sự đồng ý của người kia.
Một điểm quan trọng khác là việc phân chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân không ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ chung của vợ chồng đối với các tài sản chưa được chia. Tài sản không nằm trong thỏa thuận phân chia sẽ tiếp tục là tài sản chung và được quản lý, sử dụng theo nguyên tắc chung.
2. Ví dụ minh họa:
Anh M và chị H kết hôn năm 2010 và có với nhau hai con chung. Trong thời kỳ hôn nhân, cả hai đã mua một căn nhà và sở hữu một khoản tiền tiết kiệm lớn. Do công việc kinh doanh riêng của anh M yêu cầu anh phải có tài sản riêng để đảm bảo cho các khoản vay ngân hàng, cả hai quyết định thỏa thuận phân chia tài sản chung.
Anh M và chị H lập một văn bản thỏa thuận, trong đó căn nhà sẽ được chia cho anh M làm tài sản riêng để anh có thể sử dụng nó làm tài sản thế chấp cho hoạt động kinh doanh của mình. Trong khi đó, số tiền tiết kiệm sẽ là tài sản riêng của chị H. Văn bản thỏa thuận này được công chứng để đảm bảo tính pháp lý.
Sau khi thỏa thuận, anh M có toàn quyền sử dụng và định đoạt căn nhà mà không cần sự đồng ý của chị H. Tương tự, chị H có quyền sử dụng tiền tiết kiệm mà không phải báo cáo cho anh M. Tuy nhiên, các tài sản chung khác chưa được phân chia, như xe hơi và cổ phiếu, vẫn thuộc quyền sở hữu chung của cả hai.
Ví dụ này cho thấy rằng việc phân chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân có thể giúp vợ chồng linh hoạt hơn trong việc quản lý tài sản cá nhân mà không làm mất đi tính chất tài sản chung của những tài sản khác chưa được phân chia.
3. Những vướng mắc thực tế:
Mặc dù pháp luật cho phép vợ chồng thỏa thuận phân chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, nhưng trên thực tế, quá trình này có thể gặp phải nhiều vướng mắc. Dưới đây là một số vấn đề phổ biến mà các cặp vợ chồng có thể gặp phải:
- Khó khăn trong việc xác định giá trị tài sản: Việc xác định giá trị tài sản chung, đặc biệt là bất động sản hoặc các tài sản có giá trị lớn, thường gặp khó khăn nếu không có sự đánh giá rõ ràng. Điều này có thể gây tranh cãi về việc một bên có nhận được tài sản có giá trị tương đương với phần chia của mình hay không.
- Tranh chấp về quyền quản lý tài sản sau khi phân chia: Dù tài sản đã được phân chia, nhưng nếu không có sự thống nhất rõ ràng về quyền quản lý sau khi chia, một bên có thể gặp khó khăn trong việc định đoạt tài sản của mình, đặc biệt khi tài sản đó vẫn cần sự hợp tác của cả hai bên.
- Vấn đề pháp lý với bên thứ ba: Khi một bên đã sử dụng tài sản chung cho các mục đích cá nhân, chẳng hạn như làm tài sản đảm bảo cho khoản vay, việc phân chia tài sản có thể gặp rắc rối pháp lý nếu các bên thứ ba liên quan, như ngân hàng hoặc chủ nợ, không được thông báo về sự thay đổi quyền sở hữu tài sản.
- Ảnh hưởng đến quyền lợi của con cái: Trong một số trường hợp, việc phân chia tài sản có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của con cái, đặc biệt nếu tài sản chia bao gồm bất động sản mà cả gia đình đang sinh sống. Việc định đoạt tài sản này cần được xem xét kỹ lưỡng để không gây tổn hại đến quyền lợi của trẻ em.
4. Những lưu ý cần thiết:
Để tránh những tranh chấp không đáng có liên quan đến việc phân chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng cần lưu ý một số điểm sau:
- Lập thỏa thuận bằng văn bản: Thỏa thuận phân chia tài sản chung cần được lập thành văn bản để đảm bảo tính pháp lý. Điều này giúp tránh các tranh cãi hoặc hiểu lầm về sau. Nên công chứng thỏa thuận này để tăng tính pháp lý và giá trị chứng minh khi cần thiết.
- Xác định rõ quyền và nghĩa vụ sau khi chia tài sản: Sau khi phân chia tài sản, vợ chồng cần xác định rõ quyền và nghĩa vụ đối với phần tài sản đã chia, cũng như phần tài sản chưa chia. Điều này giúp tránh những mâu thuẫn trong quá trình quản lý và sử dụng tài sản sau khi chia.
- Tham khảo ý kiến luật sư: Nếu có bất kỳ khó khăn nào trong quá trình phân chia tài sản, vợ chồng nên tìm kiếm sự tư vấn từ luật sư để đảm bảo rằng thỏa thuận phân chia tài sản được thực hiện đúng quy định của pháp luật và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
- Cân nhắc đến quyền lợi của con cái: Khi phân chia tài sản, đặc biệt là bất động sản, vợ chồng cần cân nhắc đến quyền lợi của con cái, đảm bảo rằng việc phân chia không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sống hoặc tài sản liên quan đến con.
5. Căn cứ pháp lý:
- Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, đặc biệt là Điều 38 quy định rõ về quyền thỏa thuận phân chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân.
- Bộ luật Dân sự 2015, quy định về quyền sở hữu và các vấn đề liên quan đến tài sản chung trong hôn nhân.
- Nghị định 126/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Hôn nhân và Gia đình liên quan đến phân chia tài sản chung của vợ chồng.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về việc phân chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, Luật PVL Group sẵn sàng hỗ trợ bạn với đội ngũ luật sư chuyên nghiệp trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.
Liên kết nội bộ: Luật Hôn nhân gia đình – Luật PVL Group
Liên kết ngoại: Bạn đọc – Báo Pháp luật Việt Nam