Trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống thông tin là gì?

Trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống thông tin là gì?Bài viết dưới đây Luật PVL Group sẽ hướng dẫn chi tiết quy định, cách thực hiện, ví dụ minh họa thực tiễn, lưu ý cần thiết và đưa ra các căn cứ pháp luật chính xác.

1. Trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống thông tin là gì?

Trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ, việc bảo vệ tính toàn vẹn của hệ thống thông tin trở thành một trong những trách nhiệm quan trọng hàng đầu của doanh nghiệp. Trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống thông tin là gì? Điều này đòi hỏi doanh nghiệp không chỉ phải tuân thủ các quy định pháp luật mà còn thực hiện các biện pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu khỏi bị thay đổi, phá hủy hoặc truy cập trái phép.

2. Căn cứ pháp luật về trách nhiệm đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống thông tin

Theo Luật An ninh mạng 2018, doanh nghiệp có trách nhiệm bảo vệ hệ thống thông tin quan trọng của mình trước các mối đe dọa từ tấn công mạng. Điều 17 của luật này quy định rõ ràng rằng các doanh nghiệp phải bảo đảm tính toàn vẹn, tính bí mật và tính khả dụng của hệ thống thông tin mà họ quản lý. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp phải triển khai các biện pháp bảo vệ nhằm đảm bảo rằng dữ liệu trong hệ thống không bị thay đổi hoặc phá hủy mà không có sự cho phép.

Điều 45 của Nghị định 85/2016/NĐ-CP cũng đề cập đến trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc duy trì sự toàn vẹn của thông tin. Theo đó, doanh nghiệp phải áp dụng các biện pháp kỹ thuật và tổ chức để bảo vệ thông tin khỏi các hành vi tấn công, truy cập trái phép, hoặc can thiệp dẫn đến thay đổi hoặc phá hủy dữ liệu.

Ngoài ra, Luật Công nghệ thông tin 2006 cũng quy định về trách nhiệm bảo vệ thông tin và dữ liệu trước các mối đe dọa về an ninh mạng. Điều 71 của luật này yêu cầu các tổ chức và doanh nghiệp phải bảo vệ thông tin trước các hành vi xâm phạm tính toàn vẹn của dữ liệu.

3. Cách thực hiện trách nhiệm bảo vệ tính toàn vẹn của hệ thống thông tin

Để thực hiện trách nhiệm đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống thông tin, doanh nghiệp cần triển khai một loạt các biện pháp bảo mật, bao gồm cả kỹ thuật và quy trình quản lý:

  • Sử dụng công nghệ mã hóa: Doanh nghiệp nên sử dụng mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin trong quá trình truyền tải và lưu trữ, đảm bảo rằng dữ liệu không thể bị thay đổi mà không có khóa mã hóa hợp lệ.
  • Thiết lập hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS): Hệ thống phát hiện xâm nhập có thể giúp giám sát các dấu hiệu truy cập trái phép và cảnh báo doanh nghiệp về các cuộc tấn công đang diễn ra nhằm thay đổi dữ liệu trong hệ thống.
  • Sao lưu dữ liệu định kỳ: Doanh nghiệp cần thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ để bảo vệ thông tin khỏi nguy cơ bị xóa hoặc thay đổi không mong muốn. Việc sao lưu sẽ đảm bảo rằng dữ liệu có thể được khôi phục trong trường hợp hệ thống bị tấn công.
  • Xác thực người dùng và phân quyền truy cập: Để ngăn chặn hành vi truy cập trái phép, doanh nghiệp cần áp dụng cơ chế xác thực đa yếu tố (MFA) và phân quyền truy cập cho từng nhân viên, đảm bảo chỉ những người có quyền mới được truy cập vào các thông tin quan trọng.
  • Kiểm tra bảo mật định kỳ: Doanh nghiệp nên thực hiện kiểm tra bảo mật hệ thống thường xuyên để phát hiện các lỗ hổng bảo mật và khắc phục kịp thời.

4. Thực tiễn về trách nhiệm bảo vệ tính toàn vẹn của hệ thống thông tin

Thực tế cho thấy, việc đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống thông tin vẫn là thách thức đối với nhiều doanh nghiệp. Các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi, khiến cho việc bảo vệ hệ thống thông tin đòi hỏi sự đầu tư cả về công nghệ và con người.

Ví dụ, một doanh nghiệp thương mại điện tử lớn tại Việt Nam đã gặp phải một cuộc tấn công mạng vào năm 2022. Nhóm tin tặc đã xâm nhập vào hệ thống, thay đổi thông tin về đơn hàng và dữ liệu thanh toán của khách hàng. Do không có biện pháp sao lưu và hệ thống phát hiện xâm nhập hiệu quả, doanh nghiệp này đã mất đi một lượng lớn dữ liệu quan trọng và phải đối mặt với thiệt hại lớn về tài chính và uy tín.

Sự việc này cho thấy tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật như sao lưu dữ liệu, mã hóa thông tin và giám sát hệ thống liên tục để đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin.

5. Ví dụ minh họa

Giả sử công ty ABC là một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ phần mềm. Để bảo vệ hệ thống thông tin và dữ liệu của khách hàng, công ty đã áp dụng các biện pháp mã hóa dữ liệu, sao lưu định kỳ và phân quyền truy cập cho nhân viên. Trong một lần kiểm tra định kỳ, hệ thống phát hiện xâm nhập của công ty đã phát hiện một cuộc tấn công từ bên ngoài, nhằm thay đổi dữ liệu tài khoản của khách hàng.

Nhờ có hệ thống bảo mật tốt, công ty ABC đã ngăn chặn được cuộc tấn công và khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu mà không gây ra bất kỳ thiệt hại nào. Điều này giúp công ty duy trì uy tín và bảo vệ tài sản thông tin của mình.

6. Những lưu ý cần thiết khi đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống thông tin

  • Kiểm tra và đánh giá bảo mật thường xuyên: Doanh nghiệp cần kiểm tra hệ thống bảo mật định kỳ để phát hiện sớm các lỗ hổng và đảm bảo rằng các biện pháp bảo mật luôn được duy trì.
  • Nâng cấp hệ thống bảo mật: Doanh nghiệp cần liên tục cập nhật các giải pháp bảo mật mới nhất để đối phó với các mối đe dọa ngày càng tinh vi từ các cuộc tấn công mạng.
  • Đào tạo nhân viên về bảo mật thông tin: Việc đào tạo nhân viên về cách bảo vệ thông tin và nhận diện các mối đe dọa là vô cùng quan trọng. Điều này giúp ngăn ngừa các lỗ hổng bảo mật từ bên trong.
  • Áp dụng các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế: Doanh nghiệp nên áp dụng các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế như ISO/IEC 27001 để tăng cường khả năng quản lý và bảo vệ hệ thống thông tin.

7. Kết luận

Trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống thông tin là gì? Câu trả lời nằm ở việc tuân thủ các quy định pháp luật, triển khai các biện pháp bảo mật kỹ thuật, đồng thời nâng cao nhận thức của nhân viên về bảo vệ thông tin. Việc đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống thông tin không chỉ giúp doanh nghiệp bảo vệ tài sản trí tuệ mà còn duy trì uy tín trên thị trường. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư liên tục vào các giải pháp bảo mật và giám sát hệ thống.

Liên kết nội bộ trang doanh nghiệp
Liên kết ngoại với Báo Pháp luật

Luật PVL Group.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *