Thủ tục đăng ký doanh nghiệp liên doanh

Tìm hiểu thủ tục đăng ký doanh nghiệp liên doanh, quy trình thực hiện, ví dụ minh họa, và những lưu ý cần thiết theo pháp luật Việt Nam. Bài viết bởi Luật PVL Group.

Thủ tục đăng ký doanh nghiệp liên doanh là gì?

Doanh nghiệp liên doanh là hình thức hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên, bao gồm các đối tác trong nước và nước ngoài, nhằm mục đích thành lập một doanh nghiệp mới tại Việt Nam. Doanh nghiệp liên doanh thường được hình thành để tận dụng lợi thế của từng bên về công nghệ, tài chính, hoặc kinh nghiệm thị trường. Việc đăng ký doanh nghiệp liên doanh cần tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam để đảm bảo tính hợp pháp và hoạt động ổn định của doanh nghiệp.

Theo quy định tại Điều 50 Luật Đầu tư 2020Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp liên doanh được thành lập dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) hoặc công ty cổ phần (CP), với ít nhất một bên là nhà đầu tư nước ngoài.

Cách thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp liên doanh

Quá trình đăng ký doanh nghiệp liên doanh thường bao gồm các bước sau:

1. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp liên doanh cần bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Được lập theo mẫu do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành.
  • Điều lệ công ty: Được lập và thông qua bởi các bên tham gia liên doanh, có chữ ký của các thành viên sáng lập hoặc cổ đông sáng lập.
  • Danh sách thành viên hoặc cổ đông: Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần, cần có danh sách thành viên hoặc cổ đông cùng các giấy tờ chứng minh tư cách pháp nhân hoặc nhân thân.
  • Giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư: Bản sao chứng thực hộ chiếu/CMND/CCCD của nhà đầu tư là cá nhân, hoặc giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của nhà đầu tư là tổ chức.
  • Giấy chứng nhận đầu tư: Đối với nhà đầu tư nước ngoài, cần có giấy chứng nhận đầu tư hoặc văn bản chấp thuận đầu tư của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
  • Hợp đồng liên doanh: Hợp đồng liên doanh là văn bản thỏa thuận giữa các bên liên doanh, quy định rõ ràng quyền lợi và nghĩa vụ của từng bên, tỷ lệ vốn góp, phương thức phân chia lợi nhuận và rủi ro.

2. Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp liên doanh được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

  • Hình thức nộp hồ sơ: Hồ sơ có thể nộp trực tiếp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  • Thời gian giải quyết: Thông thường, thời gian xử lý hồ sơ là từ 3 – 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

3. Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Sau khi hồ sơ được chấp thuận, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bao gồm mã số doanh nghiệp đồng thời là mã số thuế. Đây là văn bản pháp lý xác nhận sự tồn tại hợp pháp của doanh nghiệp và quyền tiến hành hoạt động kinh doanh.

4. Khắc dấu và thông báo mẫu dấu

  • Khắc dấu: Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty tiến hành khắc dấu. Công ty có thể tự quyết định về hình thức, số lượng và nội dung con dấu, nhưng phải đảm bảo có tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp.
  • Thông báo mẫu dấu: Sau khi khắc dấu, công ty cần thực hiện thông báo mẫu dấu với Phòng Đăng ký kinh doanh để được công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

5. Mở tài khoản ngân hàng và đăng ký mã số thuế

  • Mở tài khoản ngân hàng: Công ty cần mở tài khoản ngân hàng để thực hiện các giao dịch tài chính và thanh toán.
  • Đăng ký mã số thuế và khai báo thuế: Công ty cần thực hiện đăng ký mã số thuế và khai báo thuế định kỳ với cơ quan thuế theo quy định pháp luật.

6. Đăng ký bảo hiểm xã hội cho người lao động

Nếu công ty có sử dụng lao động, cần đăng ký bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động tại cơ quan bảo hiểm xã hội địa phương.

Ví dụ minh họa

Công ty A (một doanh nghiệp Việt Nam) và Công ty B (một nhà đầu tư nước ngoài) quyết định hợp tác thành lập Công ty TNHH liên doanh XYZ tại Hà Nội để sản xuất và kinh doanh thiết bị điện tử. Sau khi thỏa thuận về tỷ lệ góp vốn và ký kết hợp đồng liên doanh, hai bên chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp liên doanh, bao gồm giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty, danh sách thành viên và giấy chứng nhận đầu tư của Công ty B.

Hồ sơ được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Sau 5 ngày làm việc, Công ty TNHH liên doanh XYZ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và tiến hành các bước tiếp theo như khắc dấu, mở tài khoản ngân hàng và đăng ký mã số thuế.

Những lưu ý cần thiết

  1. Tuân thủ quy định về đầu tư nước ngoài: Doanh nghiệp liên doanh có yếu tố nước ngoài cần tuân thủ các quy định về đầu tư nước ngoài, bao gồm tỷ lệ góp vốn, ngành nghề kinh doanh có điều kiện và các điều kiện cụ thể khác.
  2. Thực hiện thẩm định đầu tư: Trước khi quyết định hợp tác, các bên liên doanh nên thực hiện thẩm định kỹ lưỡng về tài chính, pháp lý và thị trường để đảm bảo hợp tác hiệu quả và bền vững.
  3. Ký kết hợp đồng liên doanh rõ ràng: Hợp đồng liên doanh cần được lập chi tiết, rõ ràng về quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, cũng như phương thức giải quyết tranh chấp nếu có.
  4. Cập nhật thông tin doanh nghiệp: Sau khi thành lập, doanh nghiệp cần cập nhật kịp thời các thay đổi về thông tin đăng ký doanh nghiệp, như thay đổi người đại diện theo pháp luật, thay đổi ngành nghề kinh doanh, hoặc thay đổi địa chỉ trụ sở chính.
  5. Lưu giữ hồ sơ cẩn thận: Các hồ sơ, giấy tờ liên quan đến quá trình thành lập doanh nghiệp liên doanh cần được lưu giữ cẩn thận để sử dụng khi cần thiết, đặc biệt là trong các cuộc kiểm tra hoặc thanh tra từ cơ quan chức năng.

Kết luận

Đăng ký doanh nghiệp liên doanh là một quá trình phức tạp nhưng mang lại nhiều lợi ích cho các bên tham gia, đặc biệt là trong việc tận dụng lợi thế cạnh tranh của từng đối tác. Việc tuân thủ đúng quy trình, chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ và nắm vững các quy định pháp luật sẽ giúp quá trình thành lập doanh nghiệp liên doanh diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng. Các doanh nghiệp cần chú trọng đến việc ký kết hợp đồng liên doanh rõ ràng và minh bạch, cũng như thực hiện các thủ tục sau đăng ký để đảm bảo hoạt động kinh doanh bền vững.

Căn cứ pháp luật:

Việc đăng ký doanh nghiệp liên doanh được quy định tại Điều 50 Luật Đầu tư 2020, Luật Doanh nghiệp 2020, và các văn bản pháp luật liên quan.


Liên kết nội bộ: Doanh nghiệp

Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *