Tài sản chung có thể được sử dụng mà không cần sự đồng ý của cả hai vợ chồng không? Bài viết này giải đáp chi tiết quy định pháp luật về việc sử dụng tài sản chung trong hôn nhân.
1) Tài sản chung có thể được sử dụng mà không cần sự đồng ý của cả hai vợ chồng không?
Câu trả lời chi tiết:
Theo quy định tại Điều 35 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng là tài sản được cả hai bên tạo lập, duy trì, phát triển trong thời kỳ hôn nhân. Tài sản chung bao gồm các tài sản từ thu nhập, lợi tức, hoa lợi, và các khoản tài sản chung khác mà hai vợ chồng cùng đóng góp. Vợ và chồng có quyền bình đẳng trong việc chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản chung, và theo nguyên tắc, việc sử dụng tài sản chung cần có sự đồng ý của cả hai bên.
Tài sản chung có thể được sử dụng mà không cần sự đồng ý của cả hai vợ chồng trong các trường hợp đặc biệt sau:
- Trường hợp tài sản được giao cho một bên quản lý: Nếu vợ hoặc chồng đã được thỏa thuận giao quyền quản lý và sử dụng một phần tài sản chung, thì bên đó có thể tự mình quyết định sử dụng phần tài sản này mà không cần phải xin ý kiến hoặc có sự đồng ý của bên kia. Tuy nhiên, việc này chỉ áp dụng trong phạm vi tài sản đã được giao cho quản lý, không bao gồm các tài sản còn lại.
- Đáp ứng nhu cầu sinh hoạt thiết yếu của gia đình: Một trường hợp khác mà tài sản chung có thể được sử dụng mà không cần sự đồng ý của cả hai vợ chồng là khi tài sản đó được dùng để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt thiết yếu của gia đình. Ví dụ như chi tiêu hàng ngày, mua thực phẩm, đóng học phí cho con, hay trả các khoản phí liên quan đến sinh hoạt gia đình. Tuy nhiên, tài sản được sử dụng phải trong giới hạn hợp lý và phục vụ cho nhu cầu chung của gia đình.
- Thỏa thuận trước về việc sử dụng tài sản: Nếu vợ chồng đã có thỏa thuận rõ ràng từ trước về việc một bên có thể tự quyết định sử dụng tài sản chung trong một số trường hợp cụ thể (như sử dụng tài sản chung cho mục đích kinh doanh hoặc quản lý tài sản đầu tư), thì bên còn lại không cần phải đồng ý mỗi lần sử dụng.
Trong các trường hợp ngoài những điều trên, việc định đoạt, bán, cho thuê, hoặc chuyển nhượng tài sản chung thường phải có sự đồng ý của cả hai vợ chồng. Nếu một bên tự ý sử dụng tài sản chung mà không có sự đồng ý của bên còn lại, thì hành vi đó có thể bị coi là vi phạm quyền sở hữu chung và có thể bị yêu cầu bồi thường hoặc chịu trách nhiệm pháp lý nếu gây ra thiệt hại.
2) Ví dụ minh họa
Chị A và anh B kết hôn từ năm 2010, và trong thời gian chung sống, họ có tích lũy được một khoản tài sản chung bao gồm một căn nhà và một số khoản tiền tiết kiệm. Hai vợ chồng cùng thỏa thuận rằng chị A sẽ quản lý tài khoản tiết kiệm để phục vụ chi tiêu gia đình hàng ngày, trong khi anh B chịu trách nhiệm quản lý căn nhà.
Trong thời gian chị A quản lý tài khoản tiết kiệm, chị đã tự quyết định sử dụng một khoản tiền trong tài khoản để chi trả cho học phí của con và mua các vật dụng sinh hoạt trong gia đình. Việc này hoàn toàn phù hợp với thỏa thuận trước đó giữa hai vợ chồng về việc sử dụng tài sản chung để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt chung của gia đình, và chị A không cần phải xin ý kiến của anh B.
Tuy nhiên, nếu chị A tự ý sử dụng tiền tiết kiệm để đầu tư vào một dự án kinh doanh mà không có sự đồng ý của anh B, đây có thể được coi là vi phạm quyền sở hữu chung, và anh B có quyền yêu cầu chị A phải bồi thường nếu việc sử dụng đó gây ra thiệt hại.
3) Những vướng mắc thực tế
Trong thực tế, việc sử dụng tài sản chung mà không có sự đồng ý của cả hai vợ chồng có thể gặp phải nhiều vướng mắc và tranh chấp:
- Không có thỏa thuận rõ ràng: Trong nhiều trường hợp, vợ chồng không lập thỏa thuận rõ ràng về việc quản lý và sử dụng tài sản chung, dẫn đến tranh chấp về quyền sử dụng và định đoạt tài sản. Nếu một bên tự ý sử dụng tài sản mà không có sự đồng ý của bên kia, điều này có thể dẫn đến tranh cãi về quyền sở hữu và trách nhiệm sử dụng tài sản.
- Khó xác định tài sản được sử dụng cho mục đích thiết yếu: Một vướng mắc phổ biến khác là việc xác định liệu tài sản được sử dụng có thực sự nhằm phục vụ nhu cầu sinh hoạt thiết yếu của gia đình hay không. Nếu một bên sử dụng tài sản chung cho mục đích cá nhân hoặc kinh doanh mà không có sự đồng ý của bên kia, việc này có thể dẫn đến tranh chấp về quyền lợi.
- Thiếu minh bạch trong quản lý tài sản: Trong nhiều gia đình, việc quản lý tài sản chung không được minh bạch, dẫn đến khó khăn trong việc xác định rõ ràng việc sử dụng tài sản chung. Điều này gây ra mâu thuẫn khi một bên cảm thấy mình không được tham gia đầy đủ vào việc quyết định sử dụng tài sản chung.
4) Những lưu ý cần thiết
Để tránh các tranh chấp về quyền sử dụng tài sản chung, vợ chồng cần lưu ý các điểm sau:
- Lập thỏa thuận rõ ràng về tài sản chung: Vợ chồng nên lập thỏa thuận rõ ràng về việc quản lý và sử dụng tài sản chung ngay từ đầu. Thỏa thuận này nên ghi rõ quyền và trách nhiệm của mỗi bên trong việc quản lý và sử dụng tài sản, tránh các tranh chấp về sau.
- Giữ minh bạch trong quản lý tài sản: Quản lý tài sản chung một cách minh bạch, rõ ràng và có sự trao đổi thường xuyên giữa hai vợ chồng sẽ giúp hạn chế các mâu thuẫn về quyền sử dụng tài sản. Việc duy trì hồ sơ quản lý tài sản là cần thiết để có căn cứ rõ ràng trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
- Tham khảo ý kiến luật sư khi cần thiết: Nếu gặp khó khăn hoặc tranh chấp về quyền sử dụng tài sản chung, việc tham khảo ý kiến của luật sư là rất cần thiết. Luật sư sẽ giúp vợ chồng xác định quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên theo quy định pháp luật và đưa ra các giải pháp phù hợp.
- Thống nhất về việc sử dụng tài sản cho mục đích thiết yếu: Khi sử dụng tài sản chung cho các nhu cầu thiết yếu của gia đình, vợ chồng nên có sự thống nhất về mức độ và phạm vi sử dụng để tránh mâu thuẫn về sau. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và đảm bảo tài sản chung được sử dụng hợp lý.
5) Căn cứ pháp lý
- Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Điều 33 quy định về tài sản chung của vợ chồng, Điều 35 quy định về quyền sở hữu, sử dụng, và định đoạt tài sản chung. Theo các quy định này, tài sản chung chỉ được sử dụng mà không cần sự đồng ý của cả hai bên trong những trường hợp đặc biệt như đã thỏa thuận hoặc đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình.
- Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về quyền sở hữu tài sản và các giao dịch dân sự liên quan đến tài sản chung và riêng trong hôn nhân.
Những căn cứ pháp lý này giúp xác định rõ quyền lợi và nghĩa vụ của vợ chồng đối với tài sản chung. Để bảo đảm quyền lợi của mình và tránh các tranh chấp, việc tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia pháp lý như Luật PVL Group là điều cần thiết.
Liên kết nội bộ: Chuyên mục Hôn nhân tại Luật PVL Group
Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật – Bạn đọc