Quyền lợi của vợ hoặc chồng đối với tài sản chung khi một bên qua đời là gì? Bài viết phân tích chi tiết quyền thừa kế, chia tài sản, và các quy định pháp luật liên quan.
Mục Lục
ToggleQuyền lợi của vợ hoặc chồng đối với tài sản chung khi một bên qua đời là gì?
Khi một bên vợ hoặc chồng qua đời, câu hỏi về quyền lợi đối với tài sản chung thường là một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, khi một bên qua đời, phần tài sản của người này sẽ được xử lý theo quy định về thừa kế. Tài sản chung giữa hai vợ chồng là những tài sản được tạo lập trong quá trình hôn nhân và thuộc sở hữu chung hợp nhất, có nghĩa là cả hai bên đều có quyền sở hữu và quản lý.
Theo Điều 66 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi một bên vợ hoặc chồng qua đời, phần tài sản của người này trong khối tài sản chung sẽ được chia đôi. Phần tài sản của người còn lại sẽ thuộc về họ theo quyền sở hữu hợp pháp, trong khi phần tài sản của người đã mất sẽ được đưa vào di sản thừa kế và chia cho các người thừa kế hợp pháp.
Như vậy, khi vợ hoặc chồng qua đời, quyền lợi của người còn sống được xác định qua hai giai đoạn:
- Xác định phần tài sản riêng của người còn sống: Tài sản chung sẽ được chia đôi và phần của người còn sống thuộc về họ theo quyền sở hữu hợp pháp.
- Phân chia di sản thừa kế: Người còn sống sẽ tham gia vào quá trình thừa kế phần tài sản của người đã mất, cùng với các người thừa kế khác như con cái hoặc người thân khác (nếu có).
Di chúc và thừa kế theo pháp luật: Nếu người qua đời có để lại di chúc, phần tài sản của họ trong tài sản chung sẽ được chia theo di chúc. Nếu không có di chúc, tài sản sẽ được chia theo quy định của pháp luật, thường là chia đều cho những người thừa kế ở hàng thừa kế thứ nhất, bao gồm vợ hoặc chồng còn sống, con cái, và cha mẹ của người đã mất.
Ví dụ minh họa
Giả sử anh A và chị B kết hôn và có một căn nhà là tài sản chung của cả hai. Khi anh A qua đời mà không để lại di chúc, tài sản của anh A sẽ được chia theo quy định pháp luật về thừa kế.
- Căn nhà được coi là tài sản chung của hai vợ chồng, tức là chị B và anh A đều sở hữu 50% giá trị căn nhà. Khi anh A qua đời, phần 50% của anh A sẽ trở thành di sản thừa kế.
- Chị B, là vợ, sẽ giữ 50% căn nhà của mình và tham gia vào việc thừa kế 50% còn lại của anh A. Những người thừa kế khác ở hàng thứ nhất như con cái (nếu có) hoặc cha mẹ của anh A cũng sẽ tham gia thừa kế phần 50% tài sản này.
Nếu có di chúc, ví dụ anh A để lại 50% căn nhà cho con mình, thì phần tài sản đó sẽ được chia theo di chúc. Trong trường hợp này, chị B vẫn giữ phần 50% của mình và không có quyền với phần 50% đã được chỉ định cho người khác trong di chúc.
Những vướng mắc thực tế
Trong thực tế, việc chia tài sản chung khi một bên qua đời có thể gặp phải nhiều vướng mắc, đặc biệt nếu không có sự thỏa thuận rõ ràng trước đó hoặc không có di chúc.
- Tranh chấp giữa người thừa kế: Một trong những vướng mắc phổ biến là tranh chấp giữa các người thừa kế. Ví dụ, người còn sống có thể không đồng ý với việc phân chia tài sản hoặc có sự bất đồng giữa các con cái và người còn sống về cách chia phần tài sản của người đã mất. Điều này thường xảy ra khi không có di chúc hoặc di chúc không rõ ràng.
- Khó khăn trong việc xác định tài sản chung và tài sản riêng: Trong một số trường hợp, việc xác định đâu là tài sản chung và đâu là tài sản riêng có thể gặp khó khăn, đặc biệt khi tài sản không được ghi rõ ràng từ trước. Ví dụ, nếu một tài sản được một bên vợ/chồng mua trước khi kết hôn nhưng lại được sử dụng chung sau khi kết hôn, có thể có tranh cãi về việc đó là tài sản chung hay tài sản riêng.
- Thiếu sự minh bạch về thừa kế: Khi không có di chúc, việc chia tài sản sẽ diễn ra theo quy định của pháp luật, và điều này đôi khi không phù hợp với mong muốn của người đã mất hoặc người còn sống. Điều này có thể gây ra các tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình và kéo dài quá trình phân chia tài sản.
- Giá trị tài sản tăng lên sau khi người qua đời: Trong một số trường hợp, tài sản chung có thể tăng giá trị sau khi một bên qua đời. Ví dụ, bất động sản có thể tăng giá trị đáng kể và điều này có thể gây ra tranh chấp về việc ai sẽ hưởng phần giá trị gia tăng này.
Những lưu ý cần thiết
- Lập di chúc: Một trong những biện pháp quan trọng nhất để tránh tranh chấp về tài sản sau khi một bên qua đời là lập di chúc. Di chúc cần ghi rõ ràng phần tài sản riêng và tài sản chung của mỗi bên, cũng như cách thức phân chia tài sản sau khi một bên qua đời.
- Thỏa thuận về tài sản trong thời kỳ hôn nhân: Để tránh việc tranh chấp tài sản chung và tài sản riêng, vợ chồng nên có sự thỏa thuận rõ ràng về việc quản lý và sở hữu tài sản trong thời kỳ hôn nhân. Việc lập hợp đồng hôn nhân có thể là một biện pháp hữu hiệu để tránh các vấn đề pháp lý sau này.
- Bảo vệ quyền lợi của người còn sống: Nếu người còn sống không có khả năng tài chính để chi trả phần tài sản thừa kế của người đã mất cho các người thừa kế khác, họ có thể gặp khó khăn trong việc giữ lại tài sản chung. Trong một số trường hợp, họ có thể phải bán tài sản để chia phần cho các người thừa kế khác, điều này có thể ảnh hưởng lớn đến quyền lợi của họ.
- Sự trợ giúp của luật sư: Trong các trường hợp có tranh chấp hoặc phức tạp liên quan đến quyền lợi tài sản khi một bên qua đời, việc nhờ đến sự trợ giúp của luật sư là điều cần thiết. Luật sư có thể tư vấn về các quyền lợi pháp lý và hướng dẫn các bước cần thực hiện để bảo vệ quyền lợi của người còn sống.
Căn cứ pháp lý
- Điều 66 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Quy định về quyền và nghĩa vụ của vợ chồng đối với tài sản chung khi một bên qua đời.
- Điều 609 Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về quyền thừa kế của cá nhân.
- Điều 650 và 651 Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về thừa kế theo pháp luật và các hàng thừa kế.
Việc xử lý tài sản chung khi một bên qua đời là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự hiểu biết kỹ lưỡng về pháp luật. Để tránh các tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của mình, việc lập di chúc hoặc thỏa thuận tài sản rõ ràng từ trước là điều cần thiết. Nếu bạn gặp phải bất kỳ vướng mắc nào liên quan đến vấn đề này, hãy liên hệ với Luật PVL Group để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.
Liên kết nội bộ: Luật PVL Group – Hôn nhân
Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật – Bạn đọc
Related posts:
- Những Vấn Đề Chung Của Luật Thừa Kế Việt Nam
- Quy định về việc chia di sản thừa kế giữa các hàng thừa kế là gì?
- Quy định về phân chia di sản thừa kế khi có nhiều người thừa kế là gì?
- Khi có nhiều người thừa kế, tài sản do Nhà nước quản lý sẽ được chia ra sao
- Tài sản thừa kế có thể bị chia lại sau khi đã phân chia không?
- Quy định về phân chia di sản thừa kế cho người thừa kế không có mặt là gì?
- Tài sản thừa kế có thể được chia lại sau khi đã hoàn tất thủ tục không?
- Có thể yêu cầu chia di sản thừa kế bằng hiện vật không?
- Khi Nhà nước quản lý tài sản chung, người thừa kế có quyền yêu cầu chia tài sản không
- Tài sản thừa kế có thể được chia lại nếu có người thừa kế mới xuất hiện không?
- Khi nào tài sản thừa kế bị tòa án quyết định phân chia lại sau khi đã phân chia?
- Quyền lợi của người thừa kế khi người để lại di sản mất trong lúc chưa hoàn tất thủ tục chia thừa kế?
- Ai có quyền yêu cầu tòa án phân chia lại di sản thừa kế
- Khi người thừa kế không yêu cầu tài sản trong thời hạn nhất định, quyền thừa kế có bị mất không
- Có thể yêu cầu tòa án phân chia tài sản thừa kế không?
- Khi nào tài sản thừa kế bị hủy bỏ việc phân chia theo yêu cầu của người thừa kế?
- Tài sản thừa kế có thể bao gồm quyền sở hữu nhà ở không?
- Nếu người thừa kế từ chối nhận di sản, phần của họ có thể được chia cho ai?
- Ai có quyền yêu cầu chia tài sản thừa kế có yếu tố nước ngoài
- Quy định về việc chia tài sản thừa kế giữa các người thừa kế không có mặt là gì?