Quyền lợi của người lao động khi hợp đồng lao động bị chấm dứt. Bài viết sẽ phân tích chi tiết quyền lợi mà người lao động được hưởng khi hợp đồng bị chấm dứt.
1. Quyền lợi của người lao động khi hợp đồng lao động bị chấm dứt
Khi hợp đồng lao động bị chấm dứt, người lao động có quyền được hưởng nhiều quyền lợi theo quy định của pháp luật. Những quyền lợi này được quy định rõ ràng trong Bộ luật Lao động 2019 và các văn bản pháp luật liên quan. Cụ thể, người lao động sẽ được hưởng những quyền lợi sau:
- Được nhận trợ cấp thất nghiệp: Nếu người lao động chấm dứt hợp đồng lao động theo các điều kiện mà pháp luật quy định (như chấm dứt hợp đồng có thời hạn, hợp đồng không xác định thời hạn mà không phải do lỗi của người lao động), họ có quyền đăng ký nhận trợ cấp thất nghiệp tại cơ quan bảo hiểm xã hội. Mức trợ cấp thất nghiệp sẽ phụ thuộc vào thời gian tham gia bảo hiểm thất nghiệp và mức lương bình quân trong quá trình làm việc.
- Được thanh toán các khoản tiền lương, phụ cấp: Người lao động có quyền được thanh toán các khoản tiền lương, phụ cấp, tiền thưởng (nếu có) cho đến ngày chấm dứt hợp đồng lao động. Thời gian thanh toán này không được vượt quá 7 ngày kể từ ngày chấm dứt hợp đồng.
- Được hưởng quyền lợi từ bảo hiểm xã hội: Trong trường hợp người lao động đã tham gia bảo hiểm xã hội, họ có quyền yêu cầu giải quyết các chế độ bảo hiểm liên quan đến ốm đau, thai sản, tai nạn lao động hoặc các chế độ khác mà họ đã đóng.
- Nhận sổ bảo hiểm xã hội: Người lao động sẽ được nhận sổ bảo hiểm xã hội và các giấy tờ liên quan đến thời gian làm việc để có thể tiếp tục tham gia bảo hiểm xã hội ở nơi làm việc mới.
- Được cấp giấy xác nhận thời gian làm việc: Người lao động có quyền yêu cầu người sử dụng lao động cấp giấy xác nhận thời gian làm việc để có thể sử dụng khi tìm kiếm việc làm mới hoặc tham gia các chương trình bảo hiểm khác.
- Quyền khiếu nại hoặc khởi kiện: Nếu người lao động cho rằng quyền lợi của mình bị xâm phạm trong quá trình chấm dứt hợp đồng, họ có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền để yêu cầu bồi thường.
2. Ví dụ minh họa
Để làm rõ hơn về quyền lợi này, hãy xem xét một ví dụ cụ thể:
Chị A là nhân viên bán hàng tại một cửa hàng thời trang. Sau 2 năm làm việc, chị A quyết định chấm dứt hợp đồng lao động với lý do muốn chuyển sang một công việc khác có mức lương cao hơn. Chị đã thông báo cho quản lý của mình về quyết định này và hoàn thành các thủ tục cần thiết.
Trong thời gian chờ nhận tiền lương cuối cùng, chị A đã nộp hồ sơ để đăng ký trợ cấp thất nghiệp tại cơ quan bảo hiểm xã hội. Chị được hướng dẫn đầy đủ về thủ tục và các giấy tờ cần thiết.
Sau khi hợp đồng lao động chính thức chấm dứt, chị A đã nhận được:
- Tiền lương tháng cuối cùng cùng với các khoản phụ cấp.
- Giấy xác nhận thời gian làm việc tại cửa hàng.
- Sổ bảo hiểm xã hội đã được cấp lại, cho phép chị tiếp tục tham gia bảo hiểm tại công ty mới.
Chị A cũng đã được tư vấn về các quyền lợi từ bảo hiểm xã hội, giúp chị yên tâm hơn khi chuyển đổi công việc.
3. Những vướng mắc thực tế
Mặc dù quy định về quyền lợi của người lao động khi chấm dứt hợp đồng đã được nêu rõ, nhưng trong thực tế, người lao động vẫn thường gặp phải một số vướng mắc:
- Thiếu thông tin về quyền lợi: Nhiều người lao động không nắm rõ quyền lợi của mình khi chấm dứt hợp đồng, dẫn đến việc họ không yêu cầu các quyền lợi mà họ đáng được hưởng.
- Khó khăn trong việc chứng minh: Khi người lao động chấm dứt hợp đồng mà không phải do lỗi của họ, có thể gặp khó khăn trong việc chứng minh lý do hợp lý để yêu cầu trợ cấp thất nghiệp hoặc các quyền lợi khác.
- Sự không minh bạch từ phía người sử dụng lao động: Một số doanh nghiệp không thông báo rõ ràng về quyền lợi của người lao động khi chấm dứt hợp đồng, hoặc từ chối thực hiện nghĩa vụ thanh toán các khoản tiền lương và trợ cấp.
- Vấn đề thủ tục: Thời gian giải quyết hồ sơ yêu cầu trợ cấp thất nghiệp có thể kéo dài, gây khó khăn cho người lao động trong việc ổn định tài chính sau khi chấm dứt hợp đồng.
4. Những lưu ý quan trọng
Khi hợp đồng lao động bị chấm dứt, người lao động cần lưu ý một số điểm quan trọng để bảo vệ quyền lợi của mình:
- Nắm rõ quyền lợi của mình: Người lao động nên tìm hiểu rõ các quyền lợi của mình khi chấm dứt hợp đồng, bao gồm chế độ trợ cấp thất nghiệp, tiền lương và các khoản phụ cấp khác.
- Ghi chép lại thông tin: Nên ghi chép lại tất cả các thông tin liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng, bao gồm ngày tháng, lý do chấm dứt và các khoản thanh toán.
- Yêu cầu thông báo bằng văn bản: Người lao động nên yêu cầu thông báo chấm dứt hợp đồng bằng văn bản để có bằng chứng nếu có tranh chấp xảy ra sau này.
- Kiểm tra quyền lợi BHXH: Người lao động nên kiểm tra xem mình đã tham gia đầy đủ bảo hiểm xã hội hay chưa và yêu cầu người sử dụng lao động cung cấp sổ bảo hiểm xã hội.
- Tham khảo ý kiến từ chuyên gia: Nếu không chắc chắn về quyền lợi của mình, người lao động nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia, luật sư hoặc cơ quan bảo hiểm để được tư vấn và hỗ trợ.
5. Căn cứ pháp lý
Các quy định về quyền lợi của người lao động khi chấm dứt hợp đồng lao động được quy định trong các văn bản pháp luật sau:
- Bộ luật Lao động 2019: Điều 37 quy định rõ quyền của người lao động khi chấm dứt hợp đồng, quyền lợi về trợ cấp thất nghiệp, tiền lương và nghĩa vụ của người sử dụng lao động.
- Luật Việc làm 2013: Luật này quy định cụ thể về chế độ trợ cấp thất nghiệp và các quyền lợi liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động.
- Nghị định 28/2015/NĐ-CP: Nghị định này quy định về chế độ bảo hiểm xã hội cho người lao động, bao gồm các quy định liên quan đến quyền lợi khi chấm dứt hợp đồng.
Kết luận
Quyền lợi của người lao động khi hợp đồng lao động bị chấm dứt rất quan trọng và cần phải được bảo vệ theo quy định của pháp luật. Người lao động cần nắm vững các quy định liên quan để đảm bảo quyền lợi của mình trong trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động.
Liên kết nội bộ: Lao động
Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật