Quy định về việc thu hồi cổ phần trong công ty cổ phần là gì? Tìm hiểu chi tiết về các trường hợp thu hồi cổ phần và các quy định pháp lý liên quan trong bài viết này.
Quy định về việc thu hồi cổ phần trong công ty cổ phần là gì?
Thu hồi cổ phần trong công ty cổ phần là một quá trình quan trọng, liên quan trực tiếp đến quyền sở hữu của cổ đông và ảnh hưởng đến cơ cấu tài chính của doanh nghiệp. Việc thu hồi cổ phần phải tuân theo các quy định pháp luật cụ thể để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan và sự ổn định trong hoạt động của công ty. Vậy, quy định về việc thu hồi cổ phần trong công ty cổ phần là gì? Bài viết dưới đây sẽ làm rõ các điều kiện, trường hợp và quy trình thu hồi cổ phần trong công ty cổ phần.
1. Khái niệm thu hồi cổ phần
Thu hồi cổ phần là quá trình công ty cổ phần yêu cầu cổ đông trả lại cổ phần đã sở hữu, thường đi kèm với việc hoàn lại số tiền mà cổ đông đã góp hoặc xử lý cổ phần theo quy định. Thu hồi cổ phần có thể diễn ra trong một số trường hợp cụ thể theo quy định của pháp luật hoặc Điều lệ công ty.
Việc thu hồi cổ phần ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của cổ đông, do đó, pháp luật có các quy định chặt chẽ để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình này.
2. Các trường hợp thu hồi cổ phần trong công ty cổ phần
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cổ phần của cổ đông có thể bị thu hồi trong các trường hợp sau:
2.1. Cổ đông không thanh toán đủ hoặc không đúng hạn số cổ phần đã cam kết góp
Đây là trường hợp phổ biến nhất dẫn đến việc thu hồi cổ phần. Khi một cổ đông đăng ký mua cổ phần của công ty, họ có nghĩa vụ thanh toán đầy đủ số tiền tương ứng với số cổ phần đã cam kết góp trong thời gian quy định.
Nếu sau 90 ngày kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mà cổ đông vẫn không thanh toán đủ số tiền đã cam kết, công ty có quyền thu hồi số cổ phần mà cổ đông chưa thanh toán. Cổ đông này sẽ mất quyền lợi đối với số cổ phần chưa góp và không được hoàn lại số tiền đã thanh toán.
2.2. Cổ đông vi phạm các điều khoản trong Điều lệ công ty liên quan đến quyền sở hữu cổ phần
Ngoài việc không thanh toán đủ tiền, cổ đông có thể bị thu hồi cổ phần nếu họ vi phạm các điều khoản trong Điều lệ công ty liên quan đến việc sở hữu và sử dụng cổ phần. Điều lệ công ty là văn bản quan trọng, quy định chi tiết các quyền và nghĩa vụ của cổ đông. Nếu cổ đông không tuân thủ các điều khoản này, công ty có quyền thu hồi cổ phần của họ.
2.3. Cổ đông bị phán quyết bởi tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền
Trong một số trường hợp đặc biệt, cổ phần của cổ đông có thể bị thu hồi nếu có quyết định từ tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền về việc cổ đông vi phạm pháp luật hoặc gây thiệt hại cho công ty. Những phán quyết này thường dựa trên các tranh chấp pháp lý, và công ty có quyền thu hồi cổ phần của cổ đông theo quyết định của tòa án.
3. Quy trình thu hồi cổ phần
Việc thu hồi cổ phần trong công ty cổ phần phải tuân thủ quy trình và các bước nhất định để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng cho tất cả các bên liên quan. Quy trình này thường bao gồm các bước sau:
3.1. Thông báo thu hồi cổ phần
Trước khi tiến hành thu hồi cổ phần, công ty phải gửi thông báo bằng văn bản đến cổ đông bị thu hồi cổ phần. Thông báo này phải nêu rõ lý do thu hồi, số lượng cổ phần bị thu hồi và thời gian cụ thể mà cổ đông cần hoàn thành nghĩa vụ thanh toán hoặc khắc phục vi phạm (nếu có).
3.2. Hoàn trả giá trị cổ phần (nếu có)
Trong trường hợp thu hồi cổ phần của cổ đông do vi phạm điều khoản Điều lệ công ty hoặc không thanh toán đủ số tiền góp, công ty có thể hoàn trả một phần giá trị cổ phần mà cổ đông đã thanh toán (tùy thuộc vào quy định cụ thể của công ty). Tuy nhiên, nếu cổ đông không thanh toán đủ trong thời gian quy định, họ sẽ mất quyền sở hữu cổ phần và không được hoàn lại số tiền đã góp.
3.3. Xử lý cổ phần bị thu hồi
Sau khi thu hồi cổ phần, công ty có thể lựa chọn các phương án xử lý cổ phần bị thu hồi như sau:
- Chào bán cổ phần cho các cổ đông hiện hữu: Công ty có thể chào bán số cổ phần bị thu hồi cho các cổ đông hiện hữu với giá tương ứng với giá trị thực tế của cổ phần.
- Bán cổ phần cho các nhà đầu tư mới: Công ty có thể bán cổ phần cho các nhà đầu tư mới nếu các cổ đông hiện hữu không mua lại số cổ phần bị thu hồi.
- Hủy bỏ cổ phần: Công ty cũng có thể lựa chọn hủy bỏ số cổ phần bị thu hồi để giảm số lượng cổ phần đã phát hành, dẫn đến việc giảm vốn điều lệ.
3.4. Cập nhật sổ đăng ký cổ đông
Sau khi hoàn tất quá trình thu hồi cổ phần, công ty phải cập nhật sổ đăng ký cổ đông để phản ánh chính xác số lượng cổ phần hiện tại và thay đổi quyền sở hữu cổ phần. Việc này nhằm đảm bảo rằng các giao dịch và quyền lợi của cổ đông được ghi nhận đầy đủ và chính xác.
4. Trách nhiệm và quyền lợi của cổ đông khi bị thu hồi cổ phần
Cổ đông bị thu hồi cổ phần sẽ mất quyền sở hữu đối với số cổ phần bị thu hồi, đồng nghĩa với việc họ không còn quyền biểu quyết, nhận cổ tức, hoặc tham gia vào các hoạt động quản lý của công ty liên quan đến số cổ phần đó. Tuy nhiên, cổ đông vẫn phải tuân thủ các nghĩa vụ khác (nếu có) theo quy định của công ty và pháp luật.
Trong một số trường hợp, cổ đông có quyền kháng cáo hoặc yêu cầu xem xét lại quyết định thu hồi nếu họ cho rằng quá trình thu hồi không minh bạch hoặc vi phạm quy định pháp luật.
5. Căn cứ pháp lý về việc thu hồi cổ phần
Việc thu hồi cổ phần trong công ty cổ phần được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau:
- Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ của cổ đông, cũng như các điều kiện và quy trình thu hồi cổ phần.
- Nghị định 01/2021/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết về việc đăng ký doanh nghiệp, bao gồm cả các thủ tục liên quan đến việc thu hồi cổ phần.
- Điều lệ công ty: Điều lệ của từng công ty cũng có thể có các quy định riêng về việc thu hồi cổ phần trong các trường hợp cụ thể.
Kết luận
Quy định về việc thu hồi cổ phần trong công ty cổ phần bao gồm các trường hợp cụ thể như không thanh toán đủ số cổ phần đã cam kết, vi phạm Điều lệ công ty, hoặc bị tòa án phán quyết. Quy trình thu hồi phải đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tuân thủ pháp luật. Công ty có trách nhiệm xử lý số cổ phần bị thu hồi một cách hợp pháp và cập nhật thay đổi trong sổ đăng ký cổ đông.
Tìm hiểu thêm về các quy định doanh nghiệp tại luật doanh nghiệp hoặc tham khảo thêm tại Báo Pháp Luật.