Quy định về việc phân chia tài sản chung và riêng trong trường hợp vợ chồng cùng kinh doanh là gì? Các yếu tố pháp lý cần lưu ý khi kinh doanh chung trong thời kỳ hôn nhân.
Quy định về việc phân chia tài sản chung và riêng trong trường hợp vợ chồng cùng kinh doanh là gì?
1. Trả lời chi tiết câu hỏi:
Khi vợ chồng cùng kinh doanh, vấn đề phân chia tài sản chung và riêng có thể trở nên phức tạp. Theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm tài sản do hai bên cùng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, thu nhập từ lao động, sản xuất, kinh doanh, và những tài sản khác có được trong thời gian kết hôn. Điều này có nghĩa rằng khi vợ chồng cùng kinh doanh, lợi nhuận và tài sản tạo ra từ hoạt động kinh doanh đó sẽ được xem là tài sản chung, trừ khi có thỏa thuận khác về chế độ tài sản giữa hai bên.
Tài sản riêng là tài sản mà một trong hai bên có trước khi kết hôn, hoặc được thừa kế, tặng cho riêng trong quá trình hôn nhân mà không có thỏa thuận nhập tài sản đó vào tài sản chung. Nếu một bên sử dụng tài sản riêng của mình để đầu tư vào kinh doanh, phần tài sản riêng này vẫn có thể được giữ nguyên là tài sản riêng, nhưng lợi nhuận sinh ra từ việc kinh doanh thường được xem là tài sản chung.
Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của cả hai vợ chồng trong trường hợp một bên sử dụng công sức, tài sản hoặc tiền bạc để đóng góp vào hoạt động kinh doanh chung. Để tránh các tranh chấp phát sinh, việc vợ chồng nên có thỏa thuận rõ ràng về chế độ tài sản là vô cùng cần thiết.
2. Ví dụ minh họa:
Anh T và chị M đã kết hôn được 7 năm và cùng nhau mở một công ty kinh doanh sản phẩm thời trang. Cả hai cùng đóng góp công sức và tiền bạc để phát triển công ty này. Tuy nhiên, anh T có một khoản tiền thừa kế từ gia đình trước khi kết hôn và đã dùng khoản tiền này để đầu tư vào việc mở công ty. Trong trường hợp này, tài sản của công ty, bao gồm lợi nhuận và tài sản phát sinh từ hoạt động kinh doanh, sẽ được xem là tài sản chung của vợ chồng, trừ khi có thỏa thuận khác.
Nếu sau này vợ chồng ly hôn, tài sản của công ty và các khoản lợi nhuận phải được phân chia theo tỷ lệ mà tòa án quyết định, căn cứ vào công sức và đóng góp của mỗi bên. Tuy nhiên, số tiền thừa kế mà anh T đã dùng để đầu tư vẫn có thể được coi là tài sản riêng, nếu anh có đủ bằng chứng để chứng minh đó là tiền thừa kế riêng.
3. Những vướng mắc thực tế:
Việc xác định tài sản chung và tài sản riêng trong trường hợp vợ chồng cùng kinh doanh không phải lúc nào cũng dễ dàng. Một số vấn đề vướng mắc thực tế có thể gặp phải bao gồm:
- Thiếu thỏa thuận về tài sản riêng: Trong nhiều trường hợp, vợ chồng không có thỏa thuận rõ ràng về việc tài sản riêng và tài sản chung khi bắt đầu kinh doanh. Điều này có thể dẫn đến mâu thuẫn khi một bên cho rằng tài sản kinh doanh là tài sản riêng, trong khi bên kia cho rằng đó là tài sản chung.
- Khó khăn trong việc phân định đóng góp: Trong quá trình kinh doanh, cả hai vợ chồng có thể đóng góp công sức, thời gian và tài chính không đều nhau, nhưng việc xác định đóng góp cụ thể của mỗi bên có thể gặp khó khăn khi phân chia tài sản. Đặc biệt, nếu một bên chỉ đóng góp công sức (như quản lý kinh doanh), trong khi bên còn lại đóng góp tài chính, việc phân chia sẽ phức tạp hơn.
- Sự mâu thuẫn về lợi nhuận kinh doanh: Khi vợ chồng cùng kinh doanh, các khoản lợi nhuận phát sinh từ hoạt động kinh doanh thường được xem là tài sản chung. Tuy nhiên, nếu một bên sử dụng tài sản riêng để đầu tư, có thể phát sinh tranh chấp về việc lợi nhuận có nên được phân chia hay không, và tỷ lệ phân chia như thế nào.
- Sử dụng tài sản chung cho mục đích cá nhân: Trong nhiều trường hợp, một bên có thể sử dụng tài sản chung để đầu tư riêng mà không thông báo hoặc thỏa thuận với đối phương. Điều này dẫn đến tranh chấp về quyền sở hữu tài sản khi doanh nghiệp phát triển thành công hoặc gặp khó khăn tài chính.
4. Những lưu ý cần thiết:
Để tránh những tranh chấp không đáng có liên quan đến việc phân chia tài sản chung và riêng khi cùng kinh doanh, vợ chồng nên lưu ý những điều sau:
- Lập thỏa thuận tài sản rõ ràng: Trước khi bắt đầu kinh doanh, vợ chồng nên lập thỏa thuận rõ ràng về tài sản chung và riêng, đặc biệt là về quyền sở hữu và quyền định đoạt tài sản trong quá trình kinh doanh. Thỏa thuận này nên được công chứng để đảm bảo tính pháp lý.
- Minh bạch trong quản lý tài sản và lợi nhuận: Cả hai vợ chồng nên duy trì sự minh bạch trong việc quản lý tài sản chung và riêng, bao gồm cả lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh. Điều này giúp tránh những mâu thuẫn và tranh chấp về sau.
- Công nhận đóng góp của mỗi bên: Vợ chồng cần có sự tôn trọng và công nhận đóng góp của nhau, dù đó là đóng góp tài chính hay công sức trong quá trình kinh doanh. Điều này giúp duy trì sự bình đẳng và công bằng trong hôn nhân cũng như trong kinh doanh.
- Tham khảo ý kiến luật sư: Trong trường hợp có những vấn đề pháp lý phức tạp hoặc mâu thuẫn về tài sản, vợ chồng nên tham khảo ý kiến luật sư để được tư vấn và đảm bảo quyền lợi của mỗi bên được bảo vệ theo quy định pháp luật.
5. Căn cứ pháp lý:
- Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, đặc biệt là Điều 33 quy định về tài sản chung của vợ chồng và Điều 43 quy định về tài sản riêng.
- Bộ luật Dân sự 2015, quy định về quyền sở hữu tài sản, quản lý tài sản và các giao dịch dân sự liên quan đến tài sản trong thời kỳ hôn nhân.
- Nghị định 126/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Hôn nhân và Gia đình liên quan đến quản lý và phân chia tài sản chung và riêng của vợ chồng.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về việc phân chia tài sản chung và riêng khi vợ chồng cùng kinh doanh, Luật PVL Group sẵn sàng hỗ trợ bạn với đội ngũ luật sư chuyên nghiệp trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.
Liên kết nội bộ: Luật Hôn nhân gia đình – Luật PVL Group
Liên kết ngoại: Bạn đọc – Báo Pháp luật Việt Nam