Quy định về tài sản chung trong trường hợp vợ hoặc chồng kinh doanh riêng là gì? Bài viết phân tích chi tiết các quy định pháp lý liên quan đến tài sản chung khi một bên vợ hoặc chồng tiến hành kinh doanh riêng.
1) Quy định về tài sản chung trong trường hợp vợ hoặc chồng kinh doanh riêng là gì?
Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm tài sản do vợ chồng tạo ra, thu nhập từ lao động, sản xuất, kinh doanh và các tài sản khác mà vợ chồng có trong thời kỳ hôn nhân. Tuy nhiên, khi một bên vợ hoặc chồng tiến hành kinh doanh riêng, việc xác định tài sản chung và tài sản riêng có thể trở nên phức tạp hơn.
Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình, thu nhập từ hoạt động kinh doanh riêng của một trong hai người vẫn được xem là tài sản chung của vợ chồng, trừ khi có thỏa thuận khác. Điều này có nghĩa là, mặc dù một bên vợ hoặc chồng tự tiến hành hoạt động kinh doanh, lợi nhuận thu được trong thời kỳ hôn nhân từ hoạt động này vẫn là tài sản chung, và cả hai bên đều có quyền sở hữu tài sản đó.
Điều 44 của Luật này cũng quy định rõ về quyền quản lý, sử dụng và định đoạt tài sản riêng. Nếu vợ hoặc chồng sử dụng tài sản riêng để kinh doanh, thì tài sản này vẫn được coi là tài sản riêng. Tuy nhiên, lợi nhuận hoặc thu nhập phát sinh từ hoạt động kinh doanh sẽ là tài sản chung, trừ khi có thỏa thuận phân chia cụ thể giữa hai bên.
Một điểm quan trọng cần lưu ý là khi một bên vợ hoặc chồng tự ý sử dụng tài sản chung để kinh doanh mà không có sự đồng ý của bên còn lại, hành vi này có thể dẫn đến tranh chấp tài sản trong hôn nhân. Nếu kinh doanh thất bại hoặc phát sinh nợ nần, việc xác định trách nhiệm tài chính giữa hai bên sẽ gặp nhiều khó khăn nếu không có thỏa thuận rõ ràng về quyền và nghĩa vụ.
2) Ví dụ minh họa
Anh T và chị M kết hôn được 5 năm, và trong thời gian này anh T bắt đầu một doanh nghiệp riêng về lĩnh vực xây dựng. Trước khi kết hôn, anh T đã có một số vốn nhỏ từ gia đình, đây là tài sản riêng của anh. Sau khi kết hôn, anh tiếp tục phát triển doanh nghiệp và đạt được những thành công nhất định, mang lại lợi nhuận đáng kể.
Dù việc kinh doanh của anh T là công việc riêng, theo quy định của pháp luật, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh này, trừ phần anh T đầu tư từ tài sản riêng, sẽ được coi là tài sản chung của vợ chồng. Do đó, chị M cũng có quyền yêu cầu chia phần tài sản này trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc ly hôn.
Tuy nhiên, nếu anh T và chị M có thỏa thuận tài sản riêng rõ ràng, quy định cụ thể rằng lợi nhuận từ doanh nghiệp của anh T sẽ là tài sản riêng của anh, thì chị M sẽ không có quyền yêu cầu phần lợi nhuận đó khi có tranh chấp về tài sản. Thỏa thuận này phải được lập thành văn bản và có hiệu lực pháp lý để tránh rủi ro pháp lý trong tương lai.
3) Những vướng mắc thực tế
Trong thực tế, nhiều cặp vợ chồng gặp phải những vướng mắc trong việc phân định tài sản chung và tài sản riêng khi một bên kinh doanh riêng. Một số vấn đề thường gặp bao gồm:
- Khó khăn trong việc xác định tài sản chung và tài sản riêng: Đối với những cặp vợ chồng không có thỏa thuận tài sản riêng rõ ràng, rất dễ xảy ra tranh chấp về việc liệu thu nhập từ hoạt động kinh doanh của một bên có được coi là tài sản chung hay không. Trong nhiều trường hợp, tài sản riêng của một bên bị sử dụng để phục vụ cho việc kinh doanh, dẫn đến khó khăn trong việc xác định giá trị thực tế của tài sản chung.
- Sử dụng tài sản chung để kinh doanh mà không có sự đồng ý của bên còn lại: Nếu một bên vợ hoặc chồng tự ý sử dụng tài sản chung để đầu tư kinh doanh mà không có sự đồng thuận của người còn lại, việc này có thể dẫn đến rủi ro tài chính cho gia đình nếu việc kinh doanh không thành công. Khi đó, bên còn lại có thể yêu cầu tòa án can thiệp để bảo vệ quyền lợi tài sản của mình.
- Trách nhiệm nợ nần phát sinh từ kinh doanh: Khi hoạt động kinh doanh gặp rủi ro, các khoản nợ phát sinh từ kinh doanh của một bên vợ hoặc chồng có thể ảnh hưởng đến tài sản chung của cả hai. Nếu không có thỏa thuận cụ thể, nợ nần từ kinh doanh riêng vẫn có thể được coi là nợ chung và cả hai bên đều phải chịu trách nhiệm.
4) Những lưu ý cần thiết
Để tránh những vướng mắc và tranh chấp liên quan đến tài sản chung trong trường hợp vợ hoặc chồng kinh doanh riêng, cần lưu ý các điểm sau:
- Thỏa thuận tài sản riêng: Việc lập thỏa thuận rõ ràng về tài sản riêng và tài sản chung ngay từ đầu, hoặc trước khi một bên tiến hành hoạt động kinh doanh riêng, là điều rất quan trọng. Thỏa thuận này nên được lập bằng văn bản và có giá trị pháp lý để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
- Quản lý và giám sát tài sản chung: Vợ hoặc chồng cần có sự thỏa thuận về việc quản lý và giám sát tài sản chung khi một bên sử dụng tài sản này để kinh doanh. Điều này giúp tránh rủi ro về tài chính và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
- Tham khảo ý kiến luật sư: Khi một bên muốn tiến hành kinh doanh riêng, việc tham khảo ý kiến luật sư để lập thỏa thuận tài sản và xác định rõ trách nhiệm pháp lý là điều cần thiết. Luật sư có thể giúp xác định quyền lợi và trách nhiệm của từng bên cũng như giúp đảm bảo mọi giao dịch liên quan đến tài sản được thực hiện một cách hợp pháp.
- Lưu ý về nợ nần từ kinh doanh: Nếu không có thỏa thuận tài sản riêng rõ ràng, nợ nần phát sinh từ hoạt động kinh doanh của một bên vẫn có thể ảnh hưởng đến tài sản chung. Do đó, cần có sự thống nhất giữa hai bên về việc phân chia trách nhiệm và quản lý nợ nần từ hoạt động kinh doanh.
5) Căn cứ pháp lý
- Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Điều 33 quy định về tài sản chung của vợ chồng, và Điều 44 quy định về quyền sở hữu và quản lý tài sản riêng.
- Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về quyền sở hữu tài sản, giao dịch dân sự, và trách nhiệm pháp lý liên quan đến tài sản trong hôn nhân.
Những quy định pháp lý này giúp đảm bảo rằng quyền lợi của vợ hoặc chồng trong việc sở hữu và quản lý tài sản chung được bảo vệ, đặc biệt khi một bên tiến hành hoạt động kinh doanh riêng. Để tránh các tranh chấp không đáng có, việc nắm rõ các quy định pháp luật và tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý là vô cùng quan trọng.
Đối với các cặp vợ chồng có thắc mắc về quyền lợi tài sản trong hôn nhân, đặc biệt là khi có liên quan đến hoạt động kinh doanh riêng, Luật PVL Group cung cấp các dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp, giúp giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp một cách hiệu quả.
Liên kết nội bộ: Chuyên mục Hôn nhân tại Luật PVL Group
Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật – Bạn đọc