Quy định về trách nhiệm của ban kiểm soát trong việc kiểm toán doanh nghiệp nhà nước?

Quy định về trách nhiệm của ban kiểm soát trong việc kiểm toán doanh nghiệp nhà nước? Bài viết chi tiết về nhiệm vụ, ví dụ minh họa, vướng mắc và căn cứ pháp lý liên quan.

1) Quy định về trách nhiệm của ban kiểm soát trong việc kiểm toán doanh nghiệp nhà nước là gì?

Ban kiểm soát trong doanh nghiệp nhà nước (DNNN) là bộ phận quan trọng có trách nhiệm giám sát hoạt động tài chính và quản lý doanh nghiệp, đồng thời kiểm tra tính hợp pháp, trung thực và chính xác của các báo cáo tài chính và thông tin kinh doanh. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, ban kiểm soát có các trách nhiệm chính sau trong việc kiểm toán DNNN:

Thực hiện kiểm toán nội bộ:
Ban kiểm soát có trách nhiệm tiến hành kiểm toán nội bộ định kỳ để đánh giá tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh, và quản lý tài sản của doanh nghiệp. Kiểm toán nội bộ giúp phát hiện sớm các sai phạm, rủi ro và thiếu sót trong quản lý tài chính, từ đó đề xuất các biện pháp cải thiện và khắc phục.

Đánh giá tính trung thực và hợp pháp của báo cáo tài chính:
Ban kiểm soát phải kiểm tra và đánh giá tính trung thực và hợp pháp của các báo cáo tài chính do ban giám đốc lập, đảm bảo rằng các số liệu tài chính phản ánh đúng tình hình hoạt động của doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc kiểm tra tính hợp lý của các khoản thu, chi, lãi lỗ, và các khoản nợ phải trả.

Giám sát việc tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách quản lý tài chính:
Ban kiểm soát có trách nhiệm giám sát việc tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến tài chính, kế toán, và thuế trong doanh nghiệp. Điều này bao gồm kiểm tra việc tuân thủ các chính sách về quản lý tài sản công, sử dụng nguồn vốn nhà nước và các quy định về kiểm toán doanh nghiệp.

Phát hiện và báo cáo sai phạm:
Ban kiểm soát phải kịp thời phát hiện và báo cáo các sai phạm, gian lận hoặc rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Các sai phạm này phải được báo cáo lên Hội đồng quản trị hoặc cơ quan quản lý cấp cao để có biện pháp xử lý kịp thời.

Tham mưu cho Hội đồng quản trị về các vấn đề tài chính:
Ban kiểm soát có nhiệm vụ cung cấp thông tin và tư vấn cho Hội đồng quản trị về các vấn đề tài chính, bao gồm tình hình thu chi, hiệu quả sử dụng vốn, và các rủi ro tài chính có thể ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp. Điều này giúp Hội đồng quản trị có được cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính và đưa ra quyết định quản lý phù hợp.

2) Ví dụ minh họa

Một ví dụ điển hình về trách nhiệm của ban kiểm soát là trong Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN) – một DNNN lớn có nhiều hoạt động trong lĩnh vực năng lượng và tài nguyên.

Hoạt động của ban kiểm soát tại PVN:

  • Kiểm toán nội bộ: Ban kiểm soát tại PVN thực hiện kiểm toán nội bộ định kỳ để đánh giá hiệu quả của các dự án dầu khí và tình hình quản lý tài sản của tập đoàn. Họ kiểm tra tính hợp lý của các khoản chi phí đầu tư, đảm bảo rằng các khoản chi này phù hợp với mục tiêu và quy định của doanh nghiệp.
  • Đánh giá báo cáo tài chính: Ban kiểm soát cũng tiến hành kiểm tra báo cáo tài chính của PVN, bao gồm việc xác minh các số liệu về doanh thu, chi phí và lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh chính và các dự án đầu tư.
  • Phát hiện và xử lý sai phạm: Trong quá trình kiểm toán nội bộ, ban kiểm soát đã phát hiện một số sai phạm liên quan đến quản lý tài sản và chi phí sản xuất, từ đó đưa ra các khuyến nghị cải thiện và báo cáo lên Hội đồng quản trị để xử lý.

Nhờ có sự giám sát chặt chẽ từ ban kiểm soát, PVN đã giảm thiểu được rủi ro tài chính, nâng cao tính minh bạch trong hoạt động và đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn vốn nhà nước.

3) Những vướng mắc thực tế

Thiếu nguồn lực và nhân lực chuyên môn:
Ban kiểm soát tại nhiều DNNN gặp khó khăn do thiếu nhân lực chuyên môn, đặc biệt là trong các lĩnh vực tài chính phức tạp như quản lý tài sản, đầu tư và thuế. Sự thiếu hụt này khiến cho quá trình kiểm toán nội bộ không được thực hiện một cách toàn diện và hiệu quả.

Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin:
Một số ban kiểm soát gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin tài chính, báo cáo và hồ sơ quản lý từ ban giám đốc hoặc các phòng ban khác. Sự hạn chế này làm giảm tính minh bạch và ảnh hưởng đến khả năng kiểm toán chính xác của ban kiểm soát.

Xung đột lợi ích và thiếu độc lập:
Ban kiểm soát trong DNNN có thể phải đối mặt với xung đột lợi ích trong quá trình thực hiện kiểm toán, đặc biệt khi phải giám sát các hoạt động của ban giám đốc hoặc các bộ phận khác trong doanh nghiệp. Sự thiếu độc lập này có thể làm giảm tính khách quan của quá trình kiểm toán và ảnh hưởng đến chất lượng giám sát.

Hạn chế về quyền hạn trong kiểm toán nội bộ:
Ban kiểm soát thường gặp khó khăn trong việc thực thi quyền hạn, đặc biệt là khi phát hiện các sai phạm tài chính nghiêm trọng. Một số ban kiểm soát không có đủ quyền lực để yêu cầu ban giám đốc điều chỉnh hoặc sửa chữa các sai phạm đã phát hiện.

4) Những lưu ý quan trọng

Tăng cường năng lực chuyên môn:
DNNN cần đầu tư vào việc đào tạo và nâng cao năng lực chuyên môn cho thành viên ban kiểm soát, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến kiểm toán tài chính, quản lý rủi ro và tuân thủ pháp luật. Điều này giúp ban kiểm soát thực hiện tốt nhiệm vụ kiểm toán nội bộ và phát hiện sớm các rủi ro tài chính.

Đảm bảo tính độc lập của ban kiểm soát:
Ban kiểm soát cần hoạt động một cách độc lập và không chịu sự chi phối của ban giám đốc hoặc các bộ phận khác trong doanh nghiệp. Sự độc lập này giúp đảm bảo tính khách quan và trung thực trong quá trình kiểm toán, từ đó nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp.

Tăng cường quyền hạn trong kiểm toán nội bộ:
Ban kiểm soát cần được trao đủ quyền hạn để thực hiện kiểm toán nội bộ một cách hiệu quả, bao gồm quyền tiếp cận thông tin, quyền yêu cầu sửa chữa sai phạm và quyền báo cáo trực tiếp lên Hội đồng quản trị hoặc cơ quan quản lý nhà nước.

Đẩy mạnh công tác phối hợp:
Ban kiểm soát cần phối hợp chặt chẽ với các phòng ban, đơn vị liên quan trong quá trình thực hiện kiểm toán nội bộ. Sự phối hợp này giúp ban kiểm soát thu thập đầy đủ thông tin cần thiết và đảm bảo tính chính xác của các kết luận kiểm toán.

5) Căn cứ pháp lý

Căn cứ pháp lý về trách nhiệm của ban kiểm soát trong việc kiểm toán doanh nghiệp nhà nước bao gồm:

  • Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định về quyền và trách nhiệm của ban kiểm soát trong các doanh nghiệp, bao gồm DNNN.
  • Nghị định số 47/2021/NĐ-CP: Quy định chi tiết về chế độ quản lý tài chính và kiểm toán trong doanh nghiệp nhà nước, bao gồm trách nhiệm của ban kiểm soát.
  • Thông tư số 200/2014/TT-BTC: Hướng dẫn về chế độ kế toán doanh nghiệp, bao gồm các quy định về kiểm toán và trách nhiệm của ban kiểm soát.
  • Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất kinh doanh tại doanh nghiệp 2014: Quy định về quản lý tài sản và trách nhiệm của ban kiểm soát trong việc giám sát sử dụng vốn nhà nước.

Liên kết nội bộ: Doanh nghiệp

Luật PVL Group.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *