Quy định về quyền của doanh nghiệp trong việc phát hành cổ phiếu và trái phiếu là gì?

Quy định về quyền của doanh nghiệp trong việc phát hành cổ phiếu và trái phiếu là gì? Bài viết giải thích chi tiết, ví dụ minh họa, những vướng mắc và căn cứ pháp lý.

1. Quy định về quyền của doanh nghiệp trong việc phát hành cổ phiếu và trái phiếu là gì?

Phát hành cổ phiếu và trái phiếu là hai trong những phương thức chủ yếu để doanh nghiệp huy động vốn từ thị trường. Cổ phiếu cho phép doanh nghiệp phát hành để tăng vốn điều lệ, trong khi trái phiếu được phát hành như một hình thức vay nợ, cam kết trả lãi suất và gốc trong khoảng thời gian xác định.

Phát hành cổ phiếu là một trong những quyền lợi đặc thù của công ty cổ phần. Cổ phiếu là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu một phần vốn của doanh nghiệp. Theo quy định của Luật Doanh nghiệp Việt Nam, doanh nghiệp cổ phần là loại hình duy nhất được phép phát hành cổ phiếu. Các cổ đông nắm giữ cổ phiếu của doanh nghiệp sẽ có các quyền như tham gia biểu quyết các quyết định lớn của công ty, nhận cổ tức hàng năm, và có quyền chuyển nhượng cổ phiếu cho các nhà đầu tư khác.

Quyền phát hành cổ phiếu của doanh nghiệp phải tuân theo các quy định pháp luật hiện hành. Doanh nghiệp chỉ có thể phát hành cổ phiếu khi đáp ứng đủ các điều kiện như đã đăng ký với cơ quan quản lý, nhận được sự phê duyệt của Đại hội đồng cổ đông, và có kế hoạch sử dụng nguồn vốn sau khi huy động từ việc bán cổ phiếu.

Phát hành trái phiếu là một trong những phương pháp doanh nghiệp sử dụng để huy động vốn vay từ thị trường tài chính. Trái phiếu là một loại chứng khoán nợ, tức là khi mua trái phiếu của doanh nghiệp, người mua sẽ trở thành chủ nợ của doanh nghiệp, và doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán lãi suất định kỳ cũng như hoàn trả gốc trái phiếu khi đến hạn. Khác với cổ phiếu, trái phiếu không cho phép người sở hữu có quyền biểu quyết hoặc tham gia vào việc quản lý doanh nghiệp.

Việc phát hành trái phiếu không chỉ giới hạn cho công ty cổ phần mà còn áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp. Tuy nhiên, trước khi phát hành trái phiếu, doanh nghiệp cần có một phương án phát hành rõ ràng và được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt. Doanh nghiệp cũng phải công bố đầy đủ thông tin về phương án phát hành, điều khoản và điều kiện của trái phiếu để đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.

2. Ví dụ minh họa

Giả sử Công ty Cổ phần A là một doanh nghiệp lớn trong lĩnh vực bất động sản, đang tìm cách mở rộng quy mô và phát triển dự án mới. Để huy động vốn cho dự án, Công ty Cổ phần A quyết định phát hành cổ phiếu ra công chúng. Sau khi Đại hội đồng cổ đông phê duyệt kế hoạch này, công ty tiến hành niêm yết cổ phiếu trên Sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM và bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư. Các nhà đầu tư mua cổ phiếu của công ty sẽ trở thành cổ đông, có quyền tham gia biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông, nhận cổ tức từ lợi nhuận của công ty và có quyền chuyển nhượng cổ phiếu cho người khác.

Bên cạnh đó, Công ty Cổ phần A cũng lựa chọn phát hành trái phiếu với thời hạn 5 năm và lãi suất cố định 8%/năm. Công ty cam kết trả lãi định kỳ hàng năm và hoàn trả số tiền gốc khi trái phiếu đến hạn. Trái phiếu của Công ty Cổ phần A thu hút nhiều tổ chức đầu tư và cá nhân có nhu cầu đầu tư an toàn với mức lãi suất cố định.

3. Những vướng mắc thực tế

Mặc dù phát hành cổ phiếu và trái phiếu là hai hình thức phổ biến và hiệu quả để doanh nghiệp huy động vốn từ thị trường tài chính, tuy nhiên trong thực tế, quá trình thực hiện vẫn gặp nhiều khó khăn và thách thức.

Đối với việc phát hành cổ phiếu, một trong những vướng mắc lớn nhất là quy định về niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán. Để cổ phiếu của doanh nghiệp được niêm yết, doanh nghiệp phải đáp ứng hàng loạt tiêu chuẩn về vốn điều lệ, lợi nhuận sau thuế, và phải có quy trình quản trị công ty minh bạch. Đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc mới thành lập, việc đáp ứng các tiêu chuẩn này có thể gặp rất nhiều khó khăn. Điều này khiến không ít doanh nghiệp gặp rào cản khi muốn huy động vốn từ việc phát hành cổ phiếu.

Ngoài ra, rủi ro pha loãng cổ phiếu cũng là một vấn đề cần lưu ý. Khi doanh nghiệp phát hành thêm cổ phiếu, tỷ lệ sở hữu của các cổ đông hiện tại sẽ bị giảm đi, tức là cổ phần của họ bị pha loãng. Điều này có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của cổ đông hiện tại, gây lo ngại và có thể dẫn đến việc giảm giá trị cổ phiếu trên thị trường.

Về phần phát hành trái phiếu, khả năng trả nợ luôn là mối quan tâm lớn nhất. Doanh nghiệp phát hành trái phiếu sẽ phải cam kết trả lãi suất định kỳ cho người sở hữu trái phiếu và hoàn trả số tiền gốc khi trái phiếu đáo hạn. Nếu sức khỏe tài chính của doanh nghiệp không tốt, việc không đủ khả năng thanh toán lãi và gốc trái phiếu có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp mà còn gây tổn thất cho nhà đầu tư.

Một vướng mắc khác trong quá trình phát hành trái phiếu là chi phí phát hành. Doanh nghiệp phải chịu nhiều loại phí từ phí tư vấn phát hành, phí niêm yết đến các chi phí liên quan đến việc quảng bá và bán trái phiếu. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, phải cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn phát hành trái phiếu để huy động vốn.

4. Những lưu ý quan trọng

Để quá trình phát hành cổ phiếu và trái phiếu diễn ra thuận lợi và đảm bảo lợi ích của cả doanh nghiệp lẫn nhà đầu tư, có một số lưu ý quan trọng mà doanh nghiệp cần phải nắm vững.

Với phát hành cổ phiếu, doanh nghiệp cần phải có kế hoạch sử dụng vốn rõ ràng và hợp lý. Việc phát hành cổ phiếu không chỉ nhằm mục đích huy động vốn mà còn phải đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn trong tương lai. Một kế hoạch phát triển dài hạn và khả thi sẽ giúp thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư và tăng giá trị cổ phiếu trên thị trường. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần thông tin minh bạch về quyền và nghĩa vụ của cổ đông. Điều này sẽ giúp tránh những hiểu lầm hoặc tranh chấp không đáng có giữa doanh nghiệp và nhà đầu tư.

Với phát hành trái phiếu, doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng về khả năng trả lãi và gốc trái phiếu trong tương lai. Nếu doanh nghiệp không có đủ năng lực tài chính để thực hiện các cam kết với nhà đầu tư, việc phát hành trái phiếu có thể gây hậu quả nghiêm trọng, làm giảm uy tín và khả năng huy động vốn trong các đợt phát hành tiếp theo. Doanh nghiệp cũng cần quan tâm đến thị trường trái phiếu và lãi suất hiện hành để đảm bảo trái phiếu được phát hành với mức lãi suất hợp lý, thu hút nhà đầu tư.

5. Căn cứ pháp lý

Dưới đây là căn cứ pháp lý chính quy định về việc phát hành cổ phiếu và trái phiếu của doanh nghiệp tại Việt Nam:

  • Luật Doanh nghiệp 2020 (Luật số 59/2020/QH14): Luật này quy định rõ quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp, trong đó có quyền phát hành cổ phiếu và trái phiếu để huy động vốn.
  • Luật Chứng khoán 2019 (Luật số 54/2019/QH14): Đây là luật điều chỉnh các hoạt động về chứng khoán và thị trường chứng khoán tại Việt Nam, bao gồm cả phát hành cổ phiếu và trái phiếu.
  • Nghị định số 153/2020/NĐ-CP: Quy định về chào bán và giao dịch trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ tại thị trường trong nước và thị trường quốc tế.
  • Thông tư 09/2015/TT-BTC: Quy định về việc niêm yết và giao dịch chứng khoán tại sàn giao dịch chứng khoán.

Kết luận, phát hành cổ phiếu và trái phiếu là hai công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp huy động vốn từ thị trường tài chính. Tuy nhiên, để thực hiện thành công, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, đảm bảo kế hoạch sử dụng vốn hiệu quả và cân nhắc đến quyền lợi của nhà đầu tư. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần lưu ý đến khả năng thanh toán nợ và tính toán chi phí phát hành để tránh gặp phải những rủi ro không đáng có.

Liên kết nội bộ: https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/
Liên kết ngoại: https://baophapluat.vn/ban-doc/

Luật PVL Group

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *