Quy định về phân chia lợi nhuận trong công ty cổ phần là gì? Tìm hiểu chi tiết cách phân chia lợi nhuận theo quy định pháp luật, ví dụ minh họa, những vướng mắc thực tế và căn cứ pháp lý.
1) Quy định về phân chia lợi nhuận trong công ty cổ phần là gì?
Việc phân chia lợi nhuận trong công ty cổ phần là một quá trình quan trọng, được điều chỉnh bởi các quy định pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi của cổ đông, ban quản trị và bảo đảm sự phát triển bền vững của công ty. Trong công ty cổ phần, lợi nhuận thường được chia dưới dạng cổ tức và việc này phải tuân theo các quy định của pháp luật, bao gồm Luật Doanh nghiệp 2020 và điều lệ nội bộ của từng công ty.
Lợi nhuận của công ty cổ phần được hình thành từ kết quả hoạt động kinh doanh của công ty sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí và nghĩa vụ thuế. Cổ tức, hình thức phổ biến của việc phân chia lợi nhuận, là phần lợi nhuận công ty chia cho cổ đông dựa trên tỷ lệ cổ phần mà họ nắm giữ. Điều quan trọng là việc trả cổ tức phải dựa trên kết quả kinh doanh thực tế và được Đại hội đồng cổ đông phê chuẩn.
Trong công ty cổ phần, có hai loại cổ tức chính: cổ tức bằng tiền mặt và cổ tức bằng cổ phiếu. Cổ tức bằng tiền mặt là khoản tiền cụ thể được phân phối cho cổ đông, trong khi cổ tức bằng cổ phiếu là việc phát hành thêm cổ phiếu và phân chia cho cổ đông hiện hữu.
Để đảm bảo sự minh bạch và hợp lý trong việc phân chia lợi nhuận, công ty cổ phần cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản:
- Lợi nhuận chỉ được chia sau khi công ty hoàn thành các nghĩa vụ tài chính, bao gồm nộp thuế và thanh toán nợ.
- Cổ đông nắm giữ cổ phần ưu đãi sẽ nhận cổ tức trước cổ đông phổ thông.
- Cổ đông phổ thông nhận cổ tức dựa trên số lượng cổ phần mà họ sở hữu.
- Việc quyết định chia cổ tức phải được thông qua bởi Đại hội đồng cổ đông và tuân thủ theo các quy định của Luật Doanh nghiệp cũng như điều lệ công ty.
Việc phân chia lợi nhuận trong công ty cổ phần không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của cổ đông mà còn ảnh hưởng đến chiến lược tài chính và sự phát triển bền vững của công ty. Các công ty cần phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc phân chia lợi nhuận và việc tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh nhằm đảm bảo sự phát triển dài hạn.
2) Ví dụ minh họa
Giả sử công ty cổ phần X có tổng lợi nhuận sau thuế là 50 tỷ đồng vào cuối năm tài chính. Công ty có 2 triệu cổ phiếu đang lưu hành, trong đó có 500.000 cổ phiếu là cổ phiếu ưu đãi, còn lại là cổ phiếu phổ thông. Công ty quyết định phân chia 30 tỷ đồng lợi nhuận để chia cổ tức, phần còn lại được giữ lại làm quỹ dự phòng và tái đầu tư.
Công ty quyết định chia cổ tức theo tỷ lệ sau:
- Cổ đông nắm giữ cổ phiếu ưu đãi được nhận cổ tức với tỷ lệ cố định là 10% trên mệnh giá cổ phiếu, tức là 10.000 đồng/cổ phiếu ưu đãi.
- Cổ đông nắm giữ cổ phiếu phổ thông sẽ nhận cổ tức theo tỷ lệ lợi nhuận còn lại sau khi đã chia cho cổ đông ưu đãi. Mỗi cổ phiếu phổ thông sẽ nhận 6.25 nghìn đồng/cổ phiếu.
Cụ thể:
- Cổ đông nắm giữ 500.000 cổ phiếu ưu đãi sẽ nhận tổng cộng 5 tỷ đồng (tương đương 10.000 đồng/cổ phiếu ưu đãi).
- Số tiền còn lại để chia cho cổ đông phổ thông là 25 tỷ đồng. Với 1.500.000 cổ phiếu phổ thông đang lưu hành, mỗi cổ phiếu phổ thông sẽ nhận được 16.67 nghìn đồng/cổ phiếu.
Như vậy, một cổ đông sở hữu 100.000 cổ phiếu phổ thông sẽ nhận được tổng cộng 1.667.000.000 VND.
Qua ví dụ này, chúng ta thấy rõ việc phân chia lợi nhuận trong công ty cổ phần phụ thuộc rất nhiều vào số lượng cổ phần mà mỗi cổ đông sở hữu, và cổ đông ưu đãi thường sẽ nhận cổ tức trước cổ đông phổ thông.
3) Những vướng mắc thực tế
Trong thực tế, việc phân chia lợi nhuận trong công ty cổ phần không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Nhiều công ty gặp phải các vướng mắc về mặt pháp lý, tài chính hoặc xung đột lợi ích giữa các cổ đông.
Một trong những vướng mắc thường gặp là khả năng thanh toán cổ tức. Mặc dù công ty có thể có lợi nhuận trên sổ sách, nhưng không phải lúc nào dòng tiền của công ty cũng đủ để trả cổ tức bằng tiền mặt. Điều này xảy ra khi công ty đang đầu tư vào các dự án lớn hoặc gặp khó khăn về dòng tiền, dẫn đến tình trạng không thể thanh toán cổ tức đúng hạn.
Mâu thuẫn giữa các cổ đông cũng là một vấn đề phổ biến. Các cổ đông lớn thường có quyền lực lớn hơn trong các quyết định của công ty, bao gồm việc phân chia lợi nhuận. Trong khi đó, các cổ đông nhỏ có thể không đồng tình với các quyết định này, dẫn đến mâu thuẫn và tranh chấp về cách phân chia cổ tức.
Một vướng mắc khác là tranh chấp giữa cổ đông ưu đãi và cổ đông phổ thông. Cổ đông ưu đãi thường được trả cổ tức trước cổ đông phổ thông, nhưng khi công ty gặp khó khăn tài chính, cổ đông phổ thông có thể phản đối việc này, cho rằng việc phân chia không công bằng.
Ngoài ra, chính sách chia cổ tức bằng cổ phiếu thay vì tiền mặt cũng có thể gây ra khó khăn cho một số cổ đông. Điều này xảy ra khi công ty muốn giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư, nhưng cổ đông lại mong muốn nhận cổ tức bằng tiền mặt. Khi công ty quyết định chia cổ tức bằng cổ phiếu, giá trị thực tế mà cổ đông nhận được có thể không tương ứng với kỳ vọng của họ.
4) Những lưu ý quan trọng
Minh bạch và công khai:
Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc phân chia lợi nhuận là tính minh bạch và công khai. Ban quản trị công ty cần công bố rõ ràng tình hình tài chính, lợi nhuận thực tế và phương án phân chia lợi nhuận cho cổ đông trước khi quyết định chia cổ tức. Điều này giúp đảm bảo các cổ đông đều hiểu rõ về tình hình tài chính của công ty và không xảy ra tranh chấp về lợi ích.
Tuân thủ quy định pháp luật:
Công ty cổ phần phải tuân thủ các quy định của Luật Doanh nghiệp và điều lệ công ty trong việc phân chia lợi nhuận. Điều này bao gồm việc thanh toán đầy đủ các nghĩa vụ tài chính trước khi chia cổ tức và phải có sự đồng thuận của Đại hội đồng cổ đông. Bất kỳ quyết định nào về phân chia lợi nhuận không tuân thủ quy định pháp luật đều có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý.
Kiểm soát rủi ro tài chính:
Trước khi đưa ra quyết định phân chia lợi nhuận, ban quản trị cần phải xem xét kỹ lưỡng khả năng tài chính của công ty. Điều này bao gồm việc đảm bảo công ty có đủ tiền mặt để trả cổ tức, đồng thời giữ lại một phần lợi nhuận để đầu tư vào các dự án trong tương lai. Việc phân chia lợi nhuận quá mức có thể dẫn đến nguy cơ thiếu hụt tài chính trong các giai đoạn khó khăn.
Quyết định của Đại hội đồng cổ đông:
Việc phân chia lợi nhuận phải được Đại hội đồng cổ đông phê chuẩn và tuân thủ theo tỷ lệ cổ phần. Cổ đông cần nắm rõ quyền lợi của mình trong việc nhận cổ tức và tham gia các cuộc họp của Đại hội đồng cổ đông để bảo vệ quyền lợi cá nhân.
Linh hoạt trong việc phân chia lợi nhuận:
Trong một số trường hợp, công ty có thể lựa chọn giữa việc chia cổ tức bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu. Mỗi phương thức đều có ưu và nhược điểm riêng, và quyết định này cần được đưa ra dựa trên tình hình tài chính hiện tại của công ty cũng như nhu cầu của cổ đông.
5) Căn cứ pháp lý
Căn cứ pháp lý chính để thực hiện việc phân chia lợi nhuận trong công ty cổ phần bao gồm:
- Luật Doanh nghiệp 2020: Đây là văn bản pháp luật quan trọng nhất quy định về việc thành lập, tổ chức và hoạt động của các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm công ty cổ phần. Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định chi tiết về quyền của cổ đông đối với lợi nhuận và cổ tức.
- Nghị định 96/2015/NĐ-CP: Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp về quản lý tài chính và phân chia lợi nhuận. Đây là nghị định hỗ trợ hướng dẫn thi hành các quy định trong Luật Doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty: Điều lệ công ty là văn bản nội bộ quy định cách thức tổ chức hoạt động, quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông. Điều lệ này thường sẽ bao gồm các quy định về việc phân chia lợi nhuận và cổ tức, cũng như quyền của cổ đông trong quá trình nhận lợi nhuận.
Liên kết nội bộ: Luật PVL Group – Doanh nghiệp
Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật
Việc phân chia lợi nhuận trong công ty cổ phần không chỉ là trách nhiệm của ban lãnh đạo mà còn cần sự đồng thuận từ cổ đông. Quá trình này đòi hỏi sự minh bạch, tuân thủ pháp luật và cần được thực hiện dựa trên cơ sở tài chính vững chắc. Luật PVL Group.