Người lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp nào?

Người lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp nào?Bài viết sẽ phân tích chi tiết các lý do và quy định liên quan theo luật lao động Việt Nam.

1. Người lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp nào?

Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động là hành động mà người lao động tự ý chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần sự đồng ý của người sử dụng lao động. Theo Bộ luật Lao động 2019, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng trong một số trường hợp nhất định. Dưới đây là các lý do chính mà người lao động có thể áp dụng để đơn phương chấm dứt hợp đồng:

  • Người lao động không nhận được lương: Nếu người lao động không được trả lương hoặc bị nợ lương từ 15 ngày trở lên mà không có lý do chính đáng.
  • Điều kiện làm việc không đảm bảo: Nếu người lao động phát hiện ra rằng điều kiện làm việc không an toàn hoặc không đảm bảo sức khỏe theo các quy định của pháp luật.
  • Người lao động bị ép buộc làm việc: Nếu người lao động bị ép buộc làm việc hoặc bị ngược đãi trong quá trình làm việc mà không được bảo vệ.
  • Có lý do chính đáng: Nếu người lao động có lý do chính đáng khác như lý do gia đình, lý do sức khỏe, hoặc lý do khác không thể tiếp tục làm việc.
  • Người lao động có quyền chấm dứt hợp đồng với lý do cá nhân: Trong trường hợp không liên quan đến công việc, người lao động có quyền chấm dứt hợp đồng lao động vì lý do cá nhân, như muốn chuyển sang công việc khác hoặc thay đổi nơi sinh sống.

Thời gian thông báo: Khi đơn phương chấm dứt hợp đồng, người lao động cần thông báo cho người sử dụng lao động trước ít nhất 3 ngày làm việc. Nếu không thông báo, họ có thể bị yêu cầu bồi thường thiệt hại cho người sử dụng lao động.

2. Ví dụ minh họa

Để hiểu rõ hơn về việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, hãy xem xét ví dụ sau:

Chị H làm việc tại một công ty truyền thông với vị trí nhân viên thiết kế. Sau một thời gian làm việc, chị H nhận thấy rằng môi trường làm việc không đảm bảo sức khỏe do không đủ ánh sáng và trang thiết bị làm việc cũ kỹ. Chị đã nhiều lần đề xuất với người quản lý để cải thiện điều kiện làm việc, nhưng không nhận được phản hồi tích cực.

Trong một lần, chị H bị ngất xỉu do làm việc trong điều kiện không đủ ánh sáng, chị quyết định rằng mình không thể tiếp tục công việc trong môi trường này. Chị đã gửi thông báo cho công ty về việc chấm dứt hợp đồng lao động, nêu rõ lý do không đảm bảo sức khỏe và không có sự hỗ trợ từ công ty.

Chị H đã thông báo cho công ty trước 3 ngày theo quy định và đã hoàn thành các thủ tục cần thiết trước khi rời công ty. Mặc dù cảm thấy tiếc nuối vì phải rời bỏ công việc yêu thích, nhưng chị H hiểu rằng việc bảo vệ sức khỏe là ưu tiên hàng đầu.

3. Những vướng mắc thực tế

Mặc dù quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động đã được quy định rõ ràng, nhưng trong thực tế, nhiều người lao động vẫn gặp phải một số vướng mắc:

  • Thiếu thông tin về quyền lợi: Nhiều người lao động không nắm rõ quyền lợi của mình trong việc đơn phương chấm dứt hợp đồng, dẫn đến việc họ không biết cách yêu cầu quyền lợi hoặc không thực hiện đúng quy trình.
  • Áp lực từ phía người sử dụng lao động: Trong một số trường hợp, người sử dụng lao động có thể tạo áp lực cho người lao động không được chấm dứt hợp đồng, hoặc yêu cầu họ phải bồi thường thiệt hại.
  • Khó khăn trong việc thu thập chứng cứ: Khi có lý do để chấm dứt hợp đồng, người lao động có thể gặp khó khăn trong việc thu thập chứng cứ chứng minh rằng lý do của họ là hợp lý, đặc biệt là trong môi trường làm việc căng thẳng.
  • Sự không đồng nhất trong quy trình: Một số doanh nghiệp có thể không tuân thủ đúng quy trình thông báo chấm dứt hợp đồng, dẫn đến tình trạng lúng túng cho người lao động.

4. Những lưu ý quan trọng

Khi quyết định đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, người lao động cần lưu ý một số điểm quan trọng để bảo vệ quyền lợi của mình:

  • Nắm rõ quyền lợi của mình: Người lao động cần tìm hiểu rõ các quy định về quyền lợi trong việc đơn phương chấm dứt hợp đồng, bao gồm thời gian thông báo và quyền lợi nhận được.
  • Ghi chép và thu thập chứng cứ: Người lao động nên ghi chép lại tất cả các sự việc liên quan đến quyết định chấm dứt hợp đồng, đặc biệt là các lý do và bằng chứng liên quan để bảo vệ quyền lợi của mình trong trường hợp cần thiết.
  • Yêu cầu thông báo bằng văn bản: Khi thông báo chấm dứt hợp đồng, người lao động nên gửi thông báo bằng văn bản để đảm bảo tính chính thức và lưu giữ bằng chứng.
  • Giữ bình tĩnh và tôn trọng: Trong suốt quá trình làm việc và chấm dứt hợp đồng, người lao động cần giữ bình tĩnh và thể hiện thái độ tôn trọng đối với người sử dụng lao động để tránh tạo ra xung đột không cần thiết.
  • Tham khảo ý kiến luật sư: Nếu không chắc chắn về quyền lợi của mình, người lao động nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc các cơ quan bảo vệ quyền lợi lao động để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.

5. Căn cứ pháp lý

Quy định về quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động được quy định trong các văn bản pháp luật sau:

  • Bộ luật Lao động 2019: Điều 37 quy định rõ quyền của người lao động trong việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, các lý do hợp pháp và quy trình cần thực hiện.
  • Nghị định 145/2020/NĐ-CP: Nghị định này hướng dẫn cụ thể về các quy trình xử lý kỷ luật lao động và quyền lợi của người lao động trong trường hợp đơn phương chấm dứt hợp đồng.
  • Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH: Thông tư này quy định chi tiết về quyền lợi của người lao động và các quy trình liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng lao động.

Kết luận

Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong một số trường hợp nhất định. Để thực hiện quyền này một cách hiệu quả, người lao động cần nắm vững quy định pháp luật, chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đúng quy trình thông báo. Việc này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn đảm bảo tính công bằng trong môi trường làm việc.

Liên kết nội bộ: Lao động
Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật

Luật PVL Group.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *