Khi nào người Việt Nam định cư ở nước ngoài được phép chuyển nhượng đất cho người nước ngoài? Các trường hợp đặc biệt được pháp luật quy định. Xem chi tiết quy định trong bài viết.
Mục Lục
ToggleKhi nào người Việt Nam định cư ở nước ngoài được phép chuyển nhượng đất cho người nước ngoài?
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài (Việt kiều) có quyền sở hữu bất động sản tại Việt Nam, bao gồm quyền sử dụng đất, nhưng việc chuyển nhượng đất cho người nước ngoài lại chịu sự kiểm soát chặt chẽ của pháp luật. Theo các quy định hiện hành, không phải trong mọi trường hợp người Việt Nam định cư ở nước ngoài có thể chuyển nhượng đất cho người nước ngoài. Việc chuyển nhượng chỉ được phép trong các trường hợp đặc biệt và phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt.
1. Quy định chung về quyền sở hữu đất đai của người Việt Nam định cư ở nước ngoài
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài có quyền sở hữu nhà ở, đất đai tại Việt Nam giống như công dân trong nước khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật đất đai và nhà ở. Tuy nhiên, quyền chuyển nhượng đất của họ cho người nước ngoài lại bị giới hạn để bảo vệ lợi ích quốc gia, an ninh quốc phòng và quản lý đất đai.
- Loại đất được phép sở hữu: Người Việt Nam định cư ở nước ngoài có thể sở hữu đất ở, đất thương mại, dịch vụ nhưng không được sở hữu đất nông nghiệp, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng.
- Giới hạn chuyển nhượng: Người Việt Nam định cư ở nước ngoài không được chuyển nhượng đất trực tiếp cho người nước ngoài. Việc chuyển nhượng phải tuân theo các quy định pháp luật đặc biệt và chỉ có thể thực hiện trong các trường hợp hợp pháp.
2. Khi nào người Việt Nam định cư ở nước ngoài được phép chuyển nhượng đất cho người nước ngoài?
Việc chuyển nhượng đất từ người Việt Nam định cư ở nước ngoài cho người nước ngoài chỉ được thực hiện gián tiếp thông qua một số hình thức hoặc các trường hợp đặc biệt dưới đây:
- Chuyển nhượng quyền sở hữu nhà ở kèm theo quyền sử dụng đất:
- Người Việt Nam định cư ở nước ngoài có thể chuyển nhượng quyền sở hữu nhà ở gắn liền với quyền sử dụng đất ở cho người nước ngoài, nhưng chỉ giới hạn ở loại hình bất động sản được phép bán cho người nước ngoài như căn hộ chung cư, nhà ở trong dự án thương mại.
- Việc chuyển nhượng này phải được thực hiện trong khu vực không bị cấm hoặc hạn chế đối với người nước ngoài và đáp ứng tỷ lệ sở hữu theo quy định (không quá 30% số căn hộ trong một tòa nhà chung cư hoặc không quá 10% số lượng nhà riêng lẻ trong dự án).
- Giao dịch thông qua tổ chức phát triển nhà ở thương mại:
- Người Việt Nam định cư ở nước ngoài có thể bán hoặc chuyển nhượng bất động sản cho các tổ chức phát triển nhà ở thương mại trong nước, sau đó các tổ chức này có thể bán lại cho người nước ngoài theo quy định của pháp luật.
- Chuyển nhượng gián tiếp thông qua hình thức thừa kế hoặc tặng cho:
- Người Việt Nam định cư ở nước ngoài có thể chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho người nước ngoài thông qua việc tặng cho hoặc thừa kế, nhưng phải tuân theo quy định về thuế và các điều kiện nhận chuyển nhượng bất động sản đối với người nước ngoài.
- Chuyển nhượng cổ phần của công ty sở hữu đất:
- Nếu đất thuộc quyền sở hữu của công ty mà người Việt Nam định cư ở nước ngoài có cổ phần, họ có thể bán cổ phần cho người nước ngoài. Việc chuyển nhượng này cần tuân thủ các quy định pháp luật về tỷ lệ sở hữu nước ngoài trong doanh nghiệp Việt Nam.
3. Thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho người nước ngoài
Để chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài cần thực hiện các bước sau:
- Chuẩn bị hồ sơ chuyển nhượng:
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
- Hợp đồng chuyển nhượng có công chứng hoặc chứng thực.
- Giấy tờ chứng minh đủ điều kiện chuyển nhượng như quyết định giao đất, giấy phép đầu tư (nếu có).
- Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền:
- Hồ sơ chuyển nhượng nộp tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền tại địa phương.
- Thẩm định và xác minh hồ sơ:
- Cơ quan chức năng sẽ thẩm định tính hợp lệ của hồ sơ và xác minh điều kiện chuyển nhượng.
- Hoàn thành nghĩa vụ tài chính và đăng ký sang tên:
- Sau khi được chấp thuận, người chuyển nhượng và nhận chuyển nhượng cần hoàn thành các nghĩa vụ tài chính như thuế chuyển nhượng, phí trước bạ. Sau đó, người nhận chuyển nhượng sẽ được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới.
Căn cứ pháp lý
- Luật Đất đai 2013.
- Luật Nhà ở 2014.
- Nghị định 43/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Đất đai.
- Nghị định 99/2015/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Nhà ở.
Để biết thêm thông tin chi tiết về quy định chuyển nhượng đất, bạn có thể tham khảo tại Luật PVL Group hoặc xem thêm thông tin tại Báo Pháp Luật.
Kết luận khi nào người Việt Nam định cư ở nước ngoài được phép chuyển nhượng đất cho người nước ngoài?
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài có thể chuyển nhượng đất cho người nước ngoài trong các trường hợp đặc biệt và phải tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam. Hiểu rõ các điều kiện và quy trình sẽ giúp đảm bảo quyền lợi và tránh rủi ro pháp lý trong giao dịch bất động sản.
Related posts:
- Quy định về việc chuyển nhượng cổ phần trong công ty TNHH
- Khi nào người nước ngoài được phép chuyển nhượng đất tại Việt Nam?
- Những quyền và nghĩa vụ của các bên khi chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần là gì?
- Quy định về trách nhiệm tài chính của bên chuyển nhượng sau khi hoàn tất chuyển nhượng vốn?
- Điều kiện để người Việt Nam định cư ở nước ngoài nhận chuyển nhượng đất từ người Việt Nam là gì?
- Thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất từ người Việt Nam định cư ở nước ngoài sang người nước ngoài là gì?
- Thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất từ người nước ngoài sang người Việt Nam là gì?
- Khi nào người Việt Nam định cư ở nước ngoài được phép chuyển nhượng quyền sử dụng đất tại Việt Nam?
- Quy định về quyền của chủ sở hữu giải pháp hữu ích trong việc chuyển nhượng là gì?
- Các Điều Kiện Pháp Lý Để Hợp Đồng Dân Sự Có Thể Được Chuyển Nhượng Là Gì?
- Làm thế nào để chuyển nhượng quyền sử dụng đất trong khu đô thị mới
- Thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất khi bên chuyển nhượng là doanh nghiệp là gì?b
- Quy định về việc chuyển nhượng cổ phần trong công ty
- Quy định về quyền và nghĩa vụ của người chuyển nhượng quyền sử dụng đất là gì?
- Người thừa kế có thể chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ không
- Quy định về việc chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ đối với sáng chế dược phẩm là gì?
- Những quyền và nghĩa vụ của các bên khi thực hiện chuyển nhượng doanh nghiệp là gì?
- Thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất giữa các doanh nghiệp nước ngoài là gì?
- Chuyển nhượng doanh nghiệp là gì theo quy định của pháp luật Việt Nam?
- Khi nào người nước ngoài có thể chuyển nhượng quyền sử dụng đất tại Việt Nam cho người khác?