Khi nào doanh nghiệp cần thực hiện việc bảo vệ thông tin trong hợp đồng với đối tác nước ngoài?

Khi nào doanh nghiệp cần thực hiện việc bảo vệ thông tin trong hợp đồng với đối tác nước ngoài?Bài viết dưới đây Luật PVL Group sẽ hướng dẫn chi tiết quy định, cách thực hiện, ví dụ minh họa thực tiễn, lưu ý cần thiết và đưa ra các căn cứ pháp luật chính xác.

1. Khi nào doanh nghiệp cần thực hiện việc bảo vệ thông tin trong hợp đồng với đối tác nước ngoài?

Khi doanh nghiệp thực hiện giao dịch thương mại với đối tác nước ngoài, bảo vệ thông tin trong hợp đồng là một bước quan trọng nhằm đảm bảo an toàn cho dữ liệu và tránh các rủi ro về pháp lý. Khi nào doanh nghiệp cần thực hiện việc bảo vệ thông tin trong hợp đồng với đối tác nước ngoài? Câu trả lời nằm ở bất kỳ thời điểm nào khi thông tin được chia sẻ có thể gây thiệt hại nếu bị rò rỉ hoặc sử dụng sai mục đích. Điều này không chỉ áp dụng cho các dự án quy mô lớn mà còn cho các giao dịch thương mại thông thường.

2. Căn cứ pháp luật về bảo vệ thông tin trong hợp đồng với đối tác nước ngoài

Theo quy định tại Luật Sở hữu trí tuệ 2005, sửa đổi bổ sung năm 2009 và 2019, bí mật kinh doanh và thông tin quan trọng trong hợp đồng phải được bảo vệ. Điều 84 của luật này nêu rõ rằng các thông tin chưa được công khai và mang lại giá trị kinh tế cần được bảo mật, và doanh nghiệp có trách nhiệm bảo vệ thông tin này khỏi các bên thứ ba.

Ngoài ra, Luật An ninh mạng 2018 quy định rõ tại Điều 17 rằng các doanh nghiệp cần bảo vệ hệ thống thông tin quan trọng, đặc biệt là khi thông tin được chia sẻ giữa các đối tác quốc tế. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải thực hiện các biện pháp an ninh phù hợp để bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng và truy cập trái phép.

Đặc biệt, Nghị định 85/2016/NĐ-CP về bảo vệ thông tin trong hoạt động thương mại quốc tế yêu cầu doanh nghiệp thực hiện các biện pháp bảo vệ thông tin trong hợp đồng, bao gồm cả thông tin thương mại và tài chính, đảm bảo rằng thông tin không bị rò rỉ hoặc sử dụng trái phép bởi bên đối tác hoặc bên thứ ba.

3. Cách thực hiện việc bảo vệ thông tin trong hợp đồng với đối tác nước ngoài

Để bảo vệ thông tin hiệu quả trong hợp đồng với đối tác nước ngoài, doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp sau:

  • Ký kết thỏa thuận bảo mật (NDA): Thỏa thuận bảo mật (Non-Disclosure Agreement – NDA) là một công cụ pháp lý quan trọng trong các hợp đồng với đối tác nước ngoài. NDA giúp quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các bên trong việc bảo vệ thông tin, đồng thời đưa ra các biện pháp xử lý khi vi phạm bảo mật xảy ra.
  • Sử dụng mã hóa dữ liệu: Mã hóa thông tin trong quá trình truyền tải và lưu trữ là biện pháp kỹ thuật cần thiết để đảm bảo rằng dữ liệu trong hợp đồng không bị rò rỉ ra ngoài hoặc truy cập trái phép.
  • Thiết lập hệ thống giám sát và kiểm soát truy cập: Doanh nghiệp cần thiết lập các biện pháp giám sát và phân quyền truy cập đối với thông tin hợp đồng, đảm bảo rằng chỉ những người được phép mới có thể truy cập và xử lý thông tin.
  • Kiểm tra bảo mật định kỳ: Doanh nghiệp nên thực hiện kiểm tra định kỳ về hệ thống bảo mật và các biện pháp bảo vệ thông tin, đảm bảo rằng các biện pháp này luôn hoạt động hiệu quả.
  • Quy định rõ về phạm vi và mục đích sử dụng thông tin: Trong hợp đồng, doanh nghiệp cần quy định rõ ràng phạm vi sử dụng thông tin mà đối tác được phép sử dụng và cam kết không tiết lộ cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý.

4. Thực tiễn về việc bảo vệ thông tin trong hợp đồng với đối tác nước ngoài

Trong thực tiễn, nhiều doanh nghiệp đã gặp phải các vụ rò rỉ thông tin do không có đủ biện pháp bảo vệ trong các hợp đồng quốc tế. Điều này không chỉ gây ra thiệt hại về tài chính mà còn làm mất lòng tin của các đối tác và khách hàng.

Ví dụ, vào năm 2021, một doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam đã gặp phải vấn đề khi đối tác nước ngoài sử dụng thông tin về quy trình sản xuất của họ để phát triển sản phẩm tương tự mà không được sự cho phép. Mặc dù doanh nghiệp Việt Nam đã ký kết hợp đồng hợp tác, nhưng do thiếu điều khoản bảo mật chi tiết, họ gặp khó khăn trong việc bảo vệ thông tin và yêu cầu bồi thường từ đối tác.

Vụ việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ký kết thỏa thuận bảo mật (NDA) và việc đưa ra các biện pháp bảo mật phù hợp trong quá trình giao dịch với đối tác quốc tế.

5. Ví dụ minh họa

Giả sử công ty XYZ là một doanh nghiệp Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực công nghệ phần mềm. Trong quá trình hợp tác với một đối tác từ Hoa Kỳ, công ty XYZ cần chia sẻ mã nguồn phần mềm để phát triển dự án chung. Để bảo vệ thông tin quan trọng này, công ty XYZ đã yêu cầu đối tác ký kết một thỏa thuận bảo mật (NDA), quy định rõ rằng mã nguồn chỉ được sử dụng trong dự án và không được tiết lộ cho bất kỳ bên thứ ba nào mà không có sự đồng ý bằng văn bản.

Nhờ có NDA và các biện pháp kỹ thuật như mã hóa dữ liệu, công ty XYZ đã bảo vệ thành công thông tin của mình và đảm bảo rằng dự án diễn ra suôn sẻ mà không có rủi ro về rò rỉ thông tin.

6. Những lưu ý cần thiết khi bảo vệ thông tin trong hợp đồng với đối tác nước ngoài

  • Xác định rõ ràng thông tin cần bảo mật: Không phải tất cả các thông tin đều cần được bảo mật ở mức độ cao. Doanh nghiệp cần xác định rõ ràng các thông tin quan trọng, có giá trị kinh tế và chiến lược cần được bảo vệ.
  • Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật của cả hai nước: Khi giao dịch với đối tác nước ngoài, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng các điều khoản bảo mật trong hợp đồng tuân thủ cả quy định pháp luật của Việt Nam và quốc gia đối tác.
  • Sử dụng các biện pháp kỹ thuật và pháp lý song song: Ngoài các điều khoản hợp đồng bảo mật, doanh nghiệp cần sử dụng các biện pháp kỹ thuật như mã hóa, giám sát hệ thống và kiểm tra định kỳ để bảo vệ thông tin một cách toàn diện.
  • Đào tạo nhân viên về bảo mật: Nhân viên của doanh nghiệp cần được đào tạo về cách xử lý thông tin hợp đồng và tuân thủ các quy định bảo mật trong giao dịch với đối tác nước ngoài.

7. Kết luận

Khi nào doanh nghiệp cần thực hiện việc bảo vệ thông tin trong hợp đồng với đối tác nước ngoài? Câu trả lời là bất kỳ khi nào thông tin có thể gây ra thiệt hại nếu bị rò rỉ hoặc sử dụng trái phép. Việc bảo vệ thông tin trong hợp đồng không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý và thiệt hại kinh tế, mà còn củng cố uy tín và sự tin cậy của đối tác trong các giao dịch quốc tế. Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần kết hợp các biện pháp pháp lý và kỹ thuật một cách hiệu quả.

Liên kết nội bộ trang doanh nghiệp
Liên kết ngoại với Báo Pháp luật

Luật PVL Group.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *