Khi nào cổ đông có quyền yêu cầu chia cổ tức từ lợi nhuận doanh nghiệp?

Khi nào cổ đông có quyền yêu cầu chia cổ tức từ lợi nhuận doanh nghiệp?Tìm hiểu chi tiết về quyền lợi, ví dụ minh họa và căn cứ pháp lý liên quan.

1. Khi nào cổ đông có quyền yêu cầu chia cổ tức từ lợi nhuận doanh nghiệp?

Khi nào cổ đông có quyền yêu cầu chia cổ tức từ lợi nhuận doanh nghiệp? Cổ tức là phần lợi nhuận mà doanh nghiệp phân chia cho các cổ đông theo tỷ lệ số cổ phần mà họ sở hữu. Quyền yêu cầu chia cổ tức của cổ đông phụ thuộc vào nhiều yếu tố và quy định pháp luật. Dưới đây là các trường hợp mà cổ đông có quyền yêu cầu chia cổ tức:

  •  Doanh nghiệp có lợi nhuận

Cổ đông có quyền yêu cầu chia cổ tức khi doanh nghiệp có lợi nhuận. Theo Luật Doanh nghiệp, chỉ những doanh nghiệp có lợi nhuận sau thuế và đã trích lập các khoản dự phòng theo quy định mới được chia cổ tức cho cổ đông. Điều này có nghĩa là cổ đông không có quyền yêu cầu chia cổ tức nếu doanh nghiệp không có lợi nhuận hoặc lợi nhuận không đủ để chia.

  • Quyết định của Đại hội đồng cổ đông

Cổ đông có quyền yêu cầu chia cổ tức nếu có quyết định của Đại hội đồng cổ đông về việc chia cổ tức. Quyết định này thường được thông qua trong các cuộc họp cổ đông hàng năm hoặc bất thường. Doanh nghiệp phải thực hiện theo quyết định này để đảm bảo quyền lợi của cổ đông.

  • Cổ tức đã được xác định rõ ràng

Cổ đông có quyền yêu cầu chia cổ tức nếu trong điều lệ công ty hoặc trong nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông đã xác định rõ ràng tỷ lệ chia cổ tức cho từng loại cổ phần. Điều này giúp cổ đông biết được họ sẽ nhận được bao nhiêu cổ tức khi có lợi nhuận.

  • Thời điểm chia cổ tức

Cổ đông có quyền yêu cầu chia cổ tức trong thời gian mà doanh nghiệp đã công bố, thường là sau khi có quyết định chia cổ tức và trong khoảng thời gian mà doanh nghiệp thông báo. Nếu doanh nghiệp không thực hiện việc chia cổ tức đúng thời hạn, cổ đông có quyền yêu cầu công ty thực hiện.

  • Cổ đông có quyền lợi hợp pháp

Cổ đông có quyền yêu cầu chia cổ tức nếu họ sở hữu cổ phần hợp pháp và đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính với công ty, bao gồm việc đóng góp vốn đầu tư. Điều này đảm bảo rằng cổ đông thực sự có quyền lợi trong việc yêu cầu chia cổ tức.

2. Ví dụ minh họa

Ví dụ: Công ty Cổ phần ABC trong năm tài chính vừa qua đã đạt được lợi nhuận ròng 20 tỷ đồng. Trong cuộc họp Đại hội đồng cổ đông vào cuối năm, công ty đã thông qua quyết định chia cổ tức 10% cho các cổ đông, tức là mỗi cổ phần sẽ nhận được 1.000 đồng.

Cổ đông A, sở hữu 1.000 cổ phần, sẽ nhận được tổng số tiền 1.000.000 đồng (1.000 cổ phần x 1.000 đồng/cổ phần). Doanh nghiệp đã công bố rõ ràng thời gian thanh toán cổ tức, và cổ đông A hoàn toàn có quyền yêu cầu công ty thanh toán cổ tức theo quy định.

3. Những vướng mắc thực tế

Tuy nhiên, việc yêu cầu chia cổ tức cũng có thể gặp phải một số vướng mắc thực tế:

  • Không có lợi nhuận: Nếu doanh nghiệp không có lợi nhuận trong năm tài chính, cổ đông sẽ không có quyền yêu cầu chia cổ tức. Điều này có thể gây ra sự thất vọng và lo lắng cho cổ đông về tình hình tài chính của công ty.
  • Quyết định của Đại hội đồng cổ đông: Nếu Đại hội đồng cổ đông không thông qua quyết định chia cổ tức, cổ đông không có quyền yêu cầu công ty thực hiện. Điều này có thể dẫn đến sự không hài lòng từ phía cổ đông.
  • Chậm thanh toán cổ tức: Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể chậm thanh toán cổ tức cho cổ đông, gây ra sự khó chịu và bức xúc. Cổ đông cần phải theo dõi và yêu cầu công ty thực hiện đúng nghĩa vụ này.
  • Thông tin không minh bạch: Một số doanh nghiệp không cung cấp thông tin đầy đủ và minh bạch về lợi nhuận và kế hoạch chia cổ tức, làm giảm lòng tin của cổ đông và gây khó khăn trong việc đưa ra quyết định đầu tư.

4. Những lưu ý cần thiết

Khi yêu cầu chia cổ tức, cổ đông cần lưu ý một số điểm sau:

  • Nắm rõ điều lệ công ty: Cổ đông nên đọc kỹ điều lệ công ty để hiểu rõ quyền lợi của mình, bao gồm điều khoản liên quan đến việc chia cổ tức.
  • Theo dõi tình hình tài chính của công ty: Cổ đông cần theo dõi thường xuyên tình hình tài chính và hoạt động của công ty để đưa ra quyết định hợp lý về việc yêu cầu chia cổ tức.
  • Tham gia đầy đủ các cuộc họp cổ đông: Tham gia vào các cuộc họp cổ đông để nắm bắt thông tin và có cơ hội bày tỏ ý kiến của mình về việc chia cổ tức.
  • Đòi hỏi sự minh bạch: Nếu có sự chậm trễ hoặc thiếu minh bạch trong việc chia cổ tức, cổ đông nên yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin và làm rõ tình hình.

5. Căn cứ pháp lý

  • Luật Doanh nghiệp 2020, Điều 132 quy định về quyền và nghĩa vụ của cổ đông liên quan đến việc chia cổ tức, xác định rõ điều kiện và quy trình chia cổ tức.
  • Nghị định 155/2020/NĐ-CP, hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật Doanh nghiệp, quy định về quyền lợi của cổ đông trong việc yêu cầu chia cổ tức.
  • Thông tư 118/2020/TT-BTC, quy định về việc công bố thông tin của công ty cổ phần, đảm bảo rằng doanh nghiệp có trách nhiệm cung cấp thông tin rõ ràng về tình hình tài chính và kế hoạch chia cổ tức.

Kết luận: Cổ đông có quyền yêu cầu chia cổ tức từ lợi nhuận doanh nghiệp khi doanh nghiệp có lợi nhuận và có quyết định chia cổ tức từ Đại hội đồng cổ đông. Tuy nhiên, để thực hiện quyền lợi này, cổ đông cần nắm rõ các quy định pháp luật và thường xuyên theo dõi tình hình tài chính của công ty.

Liên kết nội bộ: Tìm hiểu thêm về quy định doanh nghiệp tại đây.

Liên kết ngoại: Tham khảo thêm tại Báo Pháp Luật.

Luật PVL Group.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *