Bạn đang cần một hợp đồng thuê đất chăn nuôi hươu chi tiết, đảm bảo quyền lợi tối đa khi xảy ra tranh chấp? PVL Group chuyên soạn thảo hợp đồng, cam kết mang lại lợi ích tốt nhất cho bạn. Liên hệ ngay!
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG THUÊ ĐẤT CHĂN NUÔI HƯƠU
Số: [Số hợp đồng]/HĐTD/2025
Hôm nay, ngày 22 tháng 06 năm 2025, tại [Điền địa điểm ký kết], chúng tôi gồm:
- Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Căn cứ Luật Đất đai số 45/2013/QH13 ngày 29 tháng 11 năm 2013 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Căn cứ vào nhu cầu và khả năng của các bên.
BÊN A (BÊN CHO THUÊ)
- Tên tổ chức/cá nhân: ………………………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính/thường trú: …………………………………………………………
- Mã số thuế/Số CMND/CCCD: ……………………………… Ngày cấp: ……………… Nơi cấp: ………………
- Người đại diện theo pháp luật/Chủ sở hữu: ……………………………………………
- Chức vụ: …………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ………………………………………………………………………………
- Tài khoản ngân hàng: ……………………………………………………………………
BÊN B (BÊN THUÊ)
- Tên tổ chức/cá nhân: ……………………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính/thường trú: …………………………………………………………
- Mã số thuế/Số CMND/CCCD: ……………………………… Ngày cấp: ……………… Nơi cấp: ………………
- Người đại diện theo pháp luật/Chủ sở hữu: ……………………………………………
- Chức vụ: …………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ………………………………………………………………………………
- Tài khoản ngân hàng: ……………………………………………………………………
Hai bên cùng thống nhất ký kết Hợp đồng thuê đất chăn nuôi hươu với các điều khoản sau đây:
CÁC ĐIỀU KHOẢN CỦA HỢP ĐỒNG
Điều 1: Đối tượng của Hợp đồng
Đối tượng của Hợp đồng này là việc thuê quyền sử dụng đất để chăn nuôi hươu với các thông tin chi tiết như sau:
- Thửa đất cho thuê:
- Thửa đất số: [Số thửa]
- Tờ bản đồ số: [Số tờ bản đồ]
- Địa chỉ: [Số nhà, đường, thôn/xóm, xã/phường, huyện/quận, tỉnh/thành phố]
- Diện tích: [Số] ha/m2 (Bằng chữ: [Bằng chữ] hecta/mét vuông)
- Mục đích sử dụng đất theo Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: [Ví dụ: Đất nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm, đất nuôi trồng thủy sản, v.v.]
- Hiện trạng sử dụng đất: [Mô tả chi tiết: Đất trống, có/không có công trình xây dựng, có/không có hệ thống điện, nước, có/không có hàng rào, v.v.]
- Mục đích thuê đất: Bên B thuê thửa đất trên để thực hiện hoạt động chăn nuôi hươu, bao gồm xây dựng chuồng trại, trồng cây thức ăn cho hươu, và các công trình phụ trợ phục vụ trực tiếp cho hoạt động chăn nuôi hươu.
- Giấy tờ pháp lý: Bên A cam kết thửa đất cho thuê có đầy đủ giấy tờ pháp lý hợp lệ, cụ thể là Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất số: [Số Giấy chứng nhận] do [Cơ quan cấp] cấp ngày [Ngày cấp] tháng [Tháng cấp] năm [Năm cấp].
Điều 2: Thời hạn thuê và Gia hạn Hợp đồng
- Thời hạn thuê:
- Hợp đồng này có thời hạn [Số] năm, kể từ ngày [Ngày bắt đầu] tháng [Tháng bắt đầu] năm 2025 đến hết ngày [Ngày kết thúc] tháng [Tháng kết thúc] năm [Năm kết thúc].
- Thời gian thuê có thể được xem xét gia hạn theo thỏa thuận của hai bên.
- Gia hạn Hợp đồng:
- Nếu Bên B có nhu cầu tiếp tục thuê sau khi Hợp đồng hết hạn, Bên B phải thông báo bằng văn bản cho Bên A trước ít nhất [Số] tháng trước ngày Hợp đồng hết hạn.
- Trong vòng [Số] ngày/tháng kể từ khi nhận được thông báo của Bên B, hai bên sẽ tiến hành thương lượng để ký kết Hợp đồng mới hoặc Phụ lục gia hạn Hợp đồng với các điều khoản có thể được điều chỉnh (bao gồm giá thuê, điều khoản khác) tùy thuộc vào tình hình thị trường và thỏa thuận của hai bên.
- Trong trường hợp Bên A không có nhu cầu cho thuê tiếp hoặc hai bên không đạt được thỏa thuận về việc gia hạn, Hợp đồng này sẽ chấm dứt hiệu lực vào ngày hết hạn và Bên B phải bàn giao lại mặt bằng theo quy định.
Điều 3: Giá thuê và Phương thức thanh toán
- Giá thuê:
- Giá thuê đất là [Số tiền bằng số] VNĐ/ha/năm (Bằng chữ: [Bằng chữ] đồng Việt Nam trên một hecta mỗi năm) hoặc [Số tiền bằng số] VNĐ/tổng diện tích/năm.
- Tổng số tiền thuê đất cho toàn bộ thời hạn Hợp đồng là: [Số tiền bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Bằng chữ] đồng Việt Nam).
- Giá thuê này chưa bao gồm/đã bao gồm các loại thuế, phí liên quan (nếu có) mà Bên B phải chịu theo quy định của pháp luật.
- Điều chỉnh giá thuê:
- Giá thuê có thể được điều chỉnh sau mỗi [Số] năm thuê, với mức tăng không quá [Phần trăm]% so với giá thuê của kỳ trước. Việc điều chỉnh giá thuê phải được hai bên thỏa thuận và ký kết phụ lục hợp đồng bằng văn bản.
- Phương thức thanh toán:
- Tiền thuê sẽ được thanh toán định kỳ [Hàng năm/Hàng quý/6 tháng một lần] vào ngày [Ngày cụ thể] của kỳ thanh toán.
- Đợt thanh toán đầu tiên: Bên B sẽ thanh toán [Số tiền] VNĐ (Bằng chữ: [Bằng chữ] đồng Việt Nam) trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ ngày ký Hợp đồng.
- Các đợt thanh toán tiếp theo: Theo thỏa thuận cụ thể trong lịch thanh toán đính kèm (nếu có).
- Hình thức thanh toán: Chuyển khoản ngân hàng vào tài khoản của Bên A đã ghi tại Hợp đồng này hoặc bằng tiền mặt (nếu được sự đồng ý của cả hai bên và phù hợp với quy định pháp luật).
- Tiền đặt cọc:
- Bên B sẽ đặt cọc cho Bên A một khoản tiền là [Số tiền bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] đồng Việt Nam), tương đương với [Số] tháng/năm tiền thuê.
- Khoản tiền đặt cọc này sẽ được giữ lại để đảm bảo việc Bên B thực hiện đúng các nghĩa vụ theo Hợp đồng và để bù đắp các thiệt hại (nếu có) do Bên B gây ra cho thửa đất hoặc tài sản của Bên A.
- Khi Hợp đồng chấm dứt và Bên B đã hoàn thành tất cả các nghĩa vụ, bàn giao đất đúng tình trạng, khoản tiền đặt cọc sẽ được hoàn trả cho Bên B trong vòng [Số] ngày làm việc.
Điều 4: Các chi phí khác và Nghĩa vụ thuế
- Chi phí sử dụng điện, nước: Bên B chịu trách nhiệm lắp đặt và thanh toán trực tiếp các chi phí này theo đồng hồ đo đếm thực tế, phục vụ cho hoạt động chăn nuôi.
- Thuế và các khoản phí liên quan đến đất:
- Bên A có nghĩa vụ nộp thuế sử dụng đất phi nông nghiệp (nếu có) hoặc các loại thuế, phí khác liên quan đến quyền sở hữu đất theo quy định của pháp luật.
- Bên B có nghĩa vụ nộp các loại thuế, phí liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh trên đất thuê theo quy định của pháp luật.
- Chi phí cải tạo, xây dựng: Bên B chịu trách nhiệm toàn bộ chi phí cải tạo, xây dựng chuồng trại, hệ thống tưới tiêu, điện, nước và các công trình phục vụ chăn nuôi trên đất thuê. Các công trình này thuộc sở hữu của Bên B trong thời gian thuê và sẽ được xử lý theo quy định tại Điều 9 khi Hợp đồng chấm dứt.
Điều 5: Quyền và Nghĩa vụ của các Bên
- Quyền của Bên A (Bên Cho Thuê):
- Được quyền nhận tiền thuê và các chi phí khác đầy đủ, đúng hạn theo Hợp đồng.
- Được quyền kiểm tra tình trạng sử dụng đất định kỳ hoặc đột xuất (sau khi thông báo trước cho Bên B, trừ trường hợp khẩn cấp) để đảm bảo Bên B sử dụng đúng mục đích và bảo quản tài sản.
- Được quyền chấm dứt Hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu Bên B vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của Hợp đồng.
- Có quyền tăng giá thuê theo thỏa thuận tại Điều 3.2.
- Nghĩa vụ của Bên A (Bên Cho Thuê):
- Bàn giao đất cho Bên B đúng thời gian, đúng ranh giới, hiện trạng và có đầy đủ giấy tờ pháp lý hợp lệ.
- Đảm bảo quyền sử dụng đất của Bên B trong suốt thời gian thuê, không để xảy ra tranh chấp hoặc bị cản trở bởi bên thứ ba (trừ trường hợp bất khả kháng hoặc theo quy định pháp luật).
- Tạo điều kiện thuận lợi cho Bên B sử dụng đất để chăn nuôi hươu theo đúng mục đích.
- Hỗ trợ Bên B trong các thủ tục liên quan đến đất đai nếu Bên B cần (trong khả năng của Bên A).
- Hoàn trả tiền đặt cọc cho Bên B khi Hợp đồng chấm dứt và Bên B đã hoàn thành nghĩa vụ.
- Quyền của Bên B (Bên Thuê):
- Được quyền sử dụng đất để chăn nuôi hươu theo đúng mục đích đã thỏa thuận.
- Được quyền xây dựng chuồng trại, công trình phụ trợ, hệ thống điện nước phục vụ chăn nuôi trên đất thuê theo quy định pháp luật và có sự đồng ý của Bên A (nếu cần).
- Được quyền khai thác và hưởng lợi từ các sản phẩm chăn nuôi hươu trên đất thuê.
- Được quyền yêu cầu Bên A thực hiện các nghĩa vụ của mình theo Hợp đồng.
- Được quyền đơn phương chấm dứt Hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu Bên A vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của Hợp đồng.
- Nghĩa vụ của Bên B (Bên Thuê):
- Thanh toán đầy đủ và đúng hạn tiền thuê, tiền đặt cọc và các chi phí khác theo Hợp đồng.
- Sử dụng đất đúng mục đích đã thỏa thuận, không chuyển đổi mục đích sử dụng đất, không cho thuê lại, chuyển nhượng hoặc cầm cố quyền sử dụng đất khi chưa có sự đồng ý bằng văn bản của Bên A và tuân thủ quy định pháp luật.
- Thực hiện các thủ tục xin phép xây dựng (nếu cần) và các giấy tờ pháp lý khác liên quan đến hoạt động chăn nuôi trên đất thuê theo quy định của pháp luật.
- Đảm bảo vệ sinh môi trường, xử lý chất thải chăn nuôi đúng quy định, không gây ô nhiễm hoặc ảnh hưởng đến khu vực xung quanh.
- Bảo quản đất thuê, không làm suy thoái đất, không gây hư hại tài sản gắn liền trên đất (nếu có) của Bên A.
- Bàn giao lại đất đúng thời hạn, đúng tình trạng như khi nhận (trừ hao mòn tự nhiên và các công trình do Bên B xây dựng được xử lý theo Điều 9) khi Hợp đồng chấm dứt.
Điều 6: Bảo vệ môi trường và Xử lý chất thải
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7: Xây dựng công trình trên đất thuê
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8: Trách nhiệm bồi thường thiệt hại
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9: Xử lý tài sản và công trình khi chấm dứt Hợp đồng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10: Bất khả kháng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11: Giải quyết tranh chấp
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12: Chấm dứt Hợp đồng trước thời hạn
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13: Điều khoản chung
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Hợp đồng này được lập thành [Số lượng] bản, mỗi bên giữ [Số lượng] bản và có giá trị pháp lý như nhau. Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
[Chữ ký]ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
[Chữ ký]Bạn có cần tôi hỗ trợ thêm về hợp đồng này không?