Tạo hợp đồng chi tiết, dài và có lợi cho bạn. PVL GROUP: chuyên soạn thảo hợp đồng, bảo vệ quyền lợi của bạn khi tranh chấp. Liên hệ ngay để có hợp đồng hoàn chỉnh từ 500.000 VNĐ.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG CUNG CẤP DỤNG CỤ THỂ THAO NGOÀI TRỜI
Số: …./HĐCC-DCTTNG
Căn cứ:
- Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Luật Thương mại số 36/2005/QH11 ngày 14 tháng 6 năm 2005 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Các quy định pháp luật hiện hành khác có liên quan.
Hôm nay, ngày 03 tháng 7 năm 2025, tại Thành phố Hồ Chí Minh, chúng tôi gồm:
BÊN A (BÊN ĐẶT HÀNG/CHỦ ĐẦU TƯ):
- Tên doanh nghiệp/đơn vị: ………………………………………………………………
- Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………….
- Mã số thuế: ………………………………………………………………………………..
- Điện thoại: …………………………………. Fax: ……………………………………..
- Email: …………………………………………………………………………………………
- Đại diện bởi ông/bà: ………………………….. Chức vụ: …………………………
- Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………………….
BÊN B (BÊN CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT):
- Tên doanh nghiệp/cá nhân: ………………………………………………………………
- Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………….
- Mã số thuế: ………………………………………………………………………………..
- Điện thoại: …………………………………. Fax: ……………………………………..
- Email: …………………………………………………………………………………………
- Đại diện bởi ông/bà: ………………………….. Chức vụ: …………………………
- Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………………….
Sau khi trao đổi, hai bên cùng nhau thỏa thuận và thống nhất ký kết Hợp đồng cung cấp dụng cụ thể thao ngoài trời (“Hợp đồng“) với các điều khoản sau:
I. ĐIỀU KHOẢN CHUNG VÀ ĐỐI TƯỢNG HỢP ĐỒNG
Điều 1. Giải thích từ ngữ và định nghĩa
- Dụng cụ thể thao ngoài trời: Là các thiết bị tập luyện được thiết kế đặc biệt để lắp đặt và sử dụng tại các không gian công cộng ngoài trời như công viên, khu dân cư, sân trường, khu du lịch, v.v., có khả năng chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Hạng mục thiết bị: Là các nhóm dụng cụ cụ thể cho từng mục đích tập luyện hoặc nhóm cơ, ví dụ: thiết bị tập chân, thiết bị tập tay-vai, thiết bị tập toàn thân, thiết bị xoay eo, v.v.
- Thông số kỹ thuật: Là các chỉ số về kích thước, trọng lượng, vật liệu cấu thành, màu sắc, khả năng chịu tải, chức năng tập luyện, và các đặc tính kỹ thuật khác của từng loại dụng cụ, đảm bảo phù hợp với mục đích sử dụng và tiêu chuẩn an toàn công cộng.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Là các yêu cầu về độ bền, an toàn, hiệu suất, khả năng chống ăn mòn, chịu được tác động của môi trường mà dụng cụ phải đáp ứng, có thể bao gồm các tiêu chuẩn quốc gia (TCVN), quốc tế (ISO, ASTM, EN) hoặc tiêu chuẩn ngành về thiết bị công viên, thiết bị tập luyện ngoài trời.
- Bàn giao: Là hành động Bên B chuyển giao quyền sở hữu và kiểm soát dụng cụ cho Bên A tại địa điểm và thời gian quy định trong Hợp đồng.
- Lắp đặt: Là dịch vụ mà Bên B thực hiện việc vận chuyển, định vị, cố định dụng cụ vào nền đất (bê tông, nền cứng, v.v.) theo đúng bản vẽ kỹ thuật, đảm bảo độ chắc chắn, an toàn và đúng quy cách.
- Nghiệm thu: Là quá trình Bên A kiểm tra, xác nhận số lượng, chất lượng, thông số kỹ thuật, tình trạng lắp đặt của dụng cụ đã được Bên B bàn giao và lắp đặt, đảm bảo phù hợp với các điều khoản của Hợp đồng.
- Bảo hành: Là cam kết của Bên B về chất lượng sản phẩm và công tác lắp đặt trong một khoảng thời gian nhất định sau khi nghiệm thu, bao gồm việc sửa chữa hoặc thay thế các dụng cụ/bộ phận bị lỗi do quá trình sản xuất, vật liệu, hoặc lắp đặt.
- Bảo trì (nếu có): Là dịch vụ mà Bên B thực hiện việc kiểm tra định kỳ, vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn và sửa chữa nhỏ để duy trì hoạt động tốt của dụng cụ trong suốt thời gian cam kết.
- Tài liệu kỹ thuật: Bao gồm bản vẽ thiết kế, hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn bảo trì, chứng nhận chất lượng, chứng nhận xuất xứ, và các tài liệu khác liên quan đến dụng cụ.
- Trường hợp bất khả kháng: Là những sự kiện xảy ra một cách khách quan không thể lường trước được và không thể khắc phục được mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết và khả năng cho phép (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh, đình công, v.v.).
Điều 2. Đối tượng của Hợp đồng
Đối tượng của Hợp đồng này là việc Bên B cung cấp và lắp đặt các dụng cụ thể thao ngoài trời đa dạng chủng loại, đảm bảo chất lượng, độ bền và an toàn tại địa điểm của Bên A theo thỏa thuận, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
- Cung cấp dụng cụ theo danh mục: Bên B có trách nhiệm cung cấp đầy đủ các loại dụng cụ thể thao ngoài trời, đúng số lượng, chủng loại, thông số kỹ thuật, xuất xứ và mẫu mã như đã được liệt kê chi tiết trong Phụ lục Hợp đồng.
- Đảm bảo chất lượng và an toàn: Tất cả các dụng cụ được cung cấp phải là hàng mới 100%, chưa qua sử dụng, không bị lỗi kỹ thuật. Dụng cụ phải được sản xuất từ vật liệu có khả năng chống chịu tốt với điều kiện thời tiết (nắng, mưa, gió, độ ẩm), chống ăn mòn, chống phai màu. Đặc biệt, dụng cụ phải được thiết kế và sản xuất để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng (không có cạnh sắc, không có chi tiết kẹt tay/chân, kết cấu vững chắc, sơn không độc hại).
- Vận chuyển đến địa điểm lắp đặt: Bên B có trách nhiệm vận chuyển dụng cụ đến địa điểm lắp đặt của Bên A, đảm bảo an toàn, không hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Lắp đặt hoàn chỉnh: Bên B sẽ thực hiện việc lắp đặt toàn bộ dụng cụ theo đúng bản vẽ kỹ thuật, quy trình lắp đặt, và các tiêu chuẩn an toàn hiện hành. Công tác lắp đặt bao gồm đào móng, đổ bê tông (nếu cần), cố định trụ, lắp ráp các bộ phận, và đảm bảo dụng cụ vận hành trơn tru, vững chắc.
- Hướng dẫn sử dụng và bảo trì: Bên B sẽ cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn bảo trì cho từng loại dụng cụ, và hướng dẫn trực tiếp cho cán bộ của Bên A (nếu cần) về cách vận hành an toàn và các biện pháp bảo dưỡng cơ bản.
- Cung cấp tài liệu và chứng từ: Bên B phải cung cấp đầy đủ các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, chứng nhận chất lượng (CQ), chứng nhận xuất xứ (CO) (nếu có), và các hóa đơn, chứng từ hợp lệ liên quan đến lô hàng và dịch vụ lắp đặt.
- Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật: Bên B có trách nhiệm thực hiện đầy đủ các cam kết bảo hành, bảo trì (nếu có) và hỗ trợ kỹ thuật trong suốt thời gian bảo hành, đảm bảo dụng cụ hoạt động ổn định và hiệu quả.
Điều 3. Danh mục, số lượng và thông số kỹ thuật dụng cụ
- Danh mục dụng cụ: Các dụng cụ được cung cấp và lắp đặt theo Hợp đồng này bao gồm:
- Thiết bị tập chân: Máy đi bộ trên không, đạp xe tại chỗ, lắc eo, xoay khớp háng, v.v.
- Thiết bị tập tay – vai – lưng: Xà đơn, xà kép, thiết bị kéo đẩy tay, quay tay, lắc tay, v.v.
- Thiết bị tập toàn thân: Máy chèo thuyền, máy tập tổng hợp, ghế tập bụng, thang leo, v.v.
- Thiết bị thư giãn/phục hồi: Ghế massage lưng, thiết bị kéo giãn cơ.
- Thiết bị cho trẻ em/độ tuổi cụ thể: (Nếu có yêu cầu, ví dụ: xích đu, bập bênh, thiết bị leo trèo phù hợp với tiêu chuẩn sân chơi trẻ em).
- Các thiết bị khác (nếu có): ………………………………………………….
- Số lượng và thông số kỹ thuật chi tiết:
- Chi tiết về từng loại dụng cụ (tên, mã sản phẩm, hãng sản xuất, xuất xứ, năm sản xuất, đơn vị tính, số lượng, kích thước tổng thể, kích thước lắp đặt, vật liệu cấu thành chính (ví dụ: thép mạ kẽm, sơn tĩnh điện, nhựa HDPE), màu sắc, khả năng chịu tải tối đa, chức năng tập luyện, và các yêu cầu đặc biệt khác như khả năng chống UV, chống pháo hoại, độ bền màu) sẽ được liệt kê cụ thể trong Phụ lục 1: Danh mục dụng cụ và Thông số kỹ thuật đính kèm Hợp đồng này.
- Phụ lục 1 là một phần không thể tách rời của Hợp đồng và có giá trị pháp lý ràng buộc các bên.
- Yêu cầu về tiêu chuẩn và an toàn:
- Tất cả dụng cụ phải đáp ứng hoặc vượt các tiêu chuẩn về an toàn cho thiết bị công cộng ngoài trời (ví dụ: EN 16630:2015 cho thiết bị tập luyện cố định ngoài trời, hoặc các tiêu chuẩn tương đương của Việt Nam nếu có).
- Bề mặt các bộ phận tiếp xúc phải nhẵn, không có gờ sắc nhọn. Các khớp nối và bộ phận chuyển động phải được thiết kế để tránh kẹt tay, chân.
- Vật liệu sơn phải là loại sơn tĩnh điện cao cấp, không chì, không độc hại, bền màu dưới tác động của thời tiết.
- Dụng cụ phải được cố định chắc chắn xuống nền, đảm bảo không bị lung lay, đổ ngã trong quá trình sử dụng.
- Yêu cầu về vị trí lắp đặt và bản vẽ: Bên B sẽ tiếp nhận bản vẽ mặt bằng và vị trí lắp đặt do Bên A cung cấp (hoặc khảo sát và đề xuất nếu có thỏa thuận riêng). Công tác lắp đặt phải tuân thủ đúng vị trí và khoảng cách an toàn đã được phê duyệt.
- Yêu cầu về logo/thương hiệu: Logo/thương hiệu của Bên A (nếu có) sẽ được in/khắc/dán lên các dụng cụ theo thỏa thuận cụ thể trong Phụ lục 1 và bản vẽ thiết kế (nếu có).
II. TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN VÀ GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG
Điều 4. Tiến độ cung cấp và lắp đặt
- Thời gian bắt đầu thực hiện: Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày hai bên ký kết.
- Thời gian sản xuất/chuẩn bị hàng: Bên B sẽ tiến hành chuẩn bị/sản xuất các dụng cụ theo yêu cầu trong vòng ……….. ngày làm việc kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực và Bên B nhận được khoản thanh toán Đợt 1 (nếu có).
- Thời gian vận chuyển và lắp đặt: Bên B cam kết hoàn tất việc vận chuyển và lắp đặt toàn bộ dụng cụ tại địa điểm quy định trong Hợp đồng trong vòng ……….. ngày làm việc kể từ ngày hoàn tất việc chuẩn bị hàng.
- Địa điểm lắp đặt: ……………………………………………………………… (ghi rõ địa chỉ cụ thể của dự án/công viên/khu vực lắp đặt).
- Lịch trình thực hiện từng giai đoạn (nếu có): Trong trường hợp dự án lớn, hai bên có thể thỏa thuận lịch trình chi tiết cho từng giai đoạn (ví dụ: khảo sát, sản xuất, vận chuyển, lắp đặt từng cụm thiết bị) trong Phụ lục 2: Lịch trình thực hiện dự án.
- Thông báo tiến độ: Bên B có trách nhiệm thường xuyên cập nhật tiến độ cho Bên A, và thông báo bằng văn bản (email/điện thoại) ít nhất ……….. ngày làm việc trước khi bắt đầu công tác lắp đặt tại hiện trường.
- Trường hợp chậm trễ: Nếu Bên B không thể hoàn thành việc cung cấp và lắp đặt đúng tiến độ vì lý do khách quan hoặc chủ quan, Bên B phải thông báo ngay cho Bên A bằng văn bản, nêu rõ lý do và đề xuất giải pháp khắc phục. Các chế tài liên quan đến việc chậm trễ sẽ áp dụng theo Điều 14 của Hợp đồng này.
Điều 5. Giá trị Hợp đồng và phương thức thanh toán
- Tổng giá trị Hợp đồng: Tổng giá trị của Hợp đồng này là: …………………………………. VNĐ (Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………………….. Việt Nam đồng). Giá trị này đã bao gồm chi phí dụng cụ, chi phí vận chuyển đến địa điểm lắp đặt, chi phí lắp đặt hoàn chỉnh, chi phí cung cấp tài liệu kỹ thuật, thuế giá trị gia tăng (VAT) và các chi phí khác liên quan đến việc hoàn thành Hợp đồng.
- Cấu trúc giá: Giá đơn vị của từng loại dụng cụ, chi phí vận chuyển và chi phí lắp đặt có thể được quy định chi tiết trong Phụ lục 1: Danh mục dụng cụ và Thông số kỹ thuật hoặc Phụ lục 3: Bảng giá dịch vụ đính kèm.
- Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng của Bên B nêu trên.
- Đợt 1 (Tạm ứng và chi phí vật tư ban đầu): Bên A sẽ thanh toán ……….. % tổng giá trị Hợp đồng, tương đương …………………………………. VNĐ (Bằng chữ: …………………………………………………. Việt Nam đồng) trong vòng ……….. ngày làm việc kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực.
- Đợt 2 (Thanh toán sau khi hoàn tất vận chuyển và trước khi lắp đặt): Bên A sẽ thanh toán ……….. % tổng giá trị Hợp đồng, tương đương …………………………………. VNĐ (Bằng chữ: …………………………………………………. Việt Nam đồng) trong vòng ……….. ngày làm việc kể từ ngày Bên B thông báo hoàn tất vận chuyển dụng cụ đến địa điểm lắp đặt.
- Đợt 3 (Thanh toán sau nghiệm thu và bàn giao hoàn chỉnh): Bên A sẽ thanh toán ……….. % tổng giá trị Hợp đồng còn lại, tương đương …………………………………. VNĐ (Bằng chữ: …………………………………………………. Việt Nam đồng) trong vòng ……….. ngày làm việc kể từ ngày các bên ký Biên bản nghiệm thu và bàn giao hoàn chỉnh.
- Hóa đơn và chứng từ: Bên B có trách nhiệm xuất hóa đơn giá trị gia tăng (VAT) và các chứng từ liên quan hợp lệ cho Bên A theo đúng quy định của pháp luật hiện hành sau mỗi đợt thanh toán hoặc theo thỏa thuận của hai bên.
- Chi phí phát sinh: Mọi chi phí phát sinh ngoài phạm vi Hợp đồng (nếu có) phải được hai bên thống nhất bằng văn bản (Phụ lục/Biên bản ghi nhớ) trước khi thực hiện. Bên B sẽ không tự ý phát sinh chi phí nếu không có sự đồng ý bằng văn bản của Bên A.
III. CÁC ĐIỀU KHOẢN KHÁC
Điều 6. Quyền và nghĩa vụ của Bên A
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7. Quyền và nghĩa vụ của Bên B
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8. Bàn giao, lắp đặt và nghiệm thu
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9. Bảo hành, bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10. Tiêu chuẩn chất lượng và an toàn
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11. Xử lý dụng cụ không đạt yêu cầu
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12. Bảo mật thông tin
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13. Trường hợp bất khả kháng
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 14. Vi phạm hợp đồng và xử lý vi phạm
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 15. Chấm dứt hợp đồng
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 16. Giải quyết tranh chấp
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 17. Điều khoản chung
- Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký.
- Mọi sửa đổi, bổ sung Hợp đồng phải được lập thành văn bản và được cả hai bên ký xác nhận.
- Hợp đồng được lập thành 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản.
- Các Phụ lục đính kèm Hợp đồng này là bộ phận không thể tách rời và có giá trị pháp lý như Hợp đồng chính.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)