Tìm hiểu có thể lập di chúc miệng không? cách thực hiện, ví dụ minh họa và những lưu ý cần thiết. Bài viết chi tiết cung cấp kiến thức pháp lý hữu ích.
Di chúc là phương tiện để người lập di chúc thể hiện ý chí của mình về việc phân chia tài sản sau khi qua đời. Trong trường hợp đặc biệt, khi người để lại di sản không có điều kiện lập di chúc bằng văn bản, câu hỏi đặt ra là liệu họ có thể lập di chúc miệng không? Câu trả lời là có, nhưng việc lập di chúc miệng phải tuân theo những quy định pháp luật rất cụ thể để đảm bảo tính hợp pháp. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cách thực hiện di chúc miệng, kèm theo ví dụ minh họa và những lưu ý quan trọng.
1. Di chúc miệng là gì?
Theo quy định tại Điều 629 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc miệng là loại di chúc được lập khi một người trong tình trạng nguy kịch không thể lập di chúc bằng văn bản. Trong trường hợp này, người đó có thể tuyên bố ý chí cuối cùng của mình bằng lời nói trước mặt ít nhất hai người làm chứng. Di chúc miệng chỉ có hiệu lực nếu người để lại di sản qua đời trong vòng 03 tháng kể từ thời điểm lập di chúc miệng. Nếu sau 03 tháng người này vẫn còn sống và tỉnh táo, di chúc miệng sẽ không có hiệu lực và phải được lập lại bằng văn bản.
2. Cách thực hiện di chúc miệng
2.1. Điều kiện lập di chúc miệng
Để di chúc miệng có hiệu lực, cần thỏa mãn các điều kiện sau:
- Người lập di chúc đang trong tình trạng nguy kịch: Người để lại di sản phải đang trong tình trạng đe dọa tính mạng, không có khả năng lập di chúc bằng văn bản.
- Có ít nhất hai người làm chứng: Những người này phải là người đủ 18 tuổi, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc hàng thừa kế của người để lại di sản.
2.2. Ghi lại di chúc miệng
Sau khi người để lại di sản tuyên bố ý chí của mình, những người làm chứng phải ghi chép lại đầy đủ nội dung di chúc và ký tên vào bản ghi chép này. Bản ghi chép phải được đưa ra để công chứng hoặc chứng thực trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày người lập di chúc tuyên bố di chúc miệng.
2.3. Công chứng hoặc chứng thực di chúc miệng
Bản ghi chép di chúc miệng cần được đưa đến phòng công chứng hoặc UBND xã/phường nơi người lập di chúc cư trú để công chứng hoặc chứng thực. Quá trình này bao gồm:
- Nộp bản ghi chép di chúc miệng: Người làm chứng hoặc người thừa kế nộp bản ghi chép cùng các giấy tờ liên quan (chứng minh nhân dân, giấy chứng tử nếu người lập di chúc đã qua đời).
- Công chứng hoặc chứng thực: Công chứng viên hoặc cán bộ chứng thực sẽ xác nhận tính hợp pháp của bản ghi chép di chúc miệng và xác nhận vào văn bản này.
3. Ví dụ về lập di chúc miệng
Bà C là một người già sống tại một vùng nông thôn hẻo lánh. Một ngày, bà C bị đột quỵ và không thể tự lập di chúc bằng văn bản. Biết rằng mình có thể không qua khỏi, bà C đã lập di chúc miệng trước mặt hai người hàng xóm tin cậy, trong đó bà phân chia tài sản của mình cho các con.
Sau khi bà C tuyên bố di chúc miệng, hai người hàng xóm đã ghi chép lại nội dung di chúc và ký tên vào bản ghi chép. Bản ghi chép này sau đó được đưa đến UBND xã để chứng thực trong vòng 05 ngày. Sau khi bà C qua đời trong vòng 03 tháng kể từ ngày lập di chúc miệng, di chúc này đã có hiệu lực pháp lý và các con của bà được thừa kế tài sản theo di chúc miệng này.
4. Những lưu ý cần thiết khi lập di chúc miệng
- Chỉ trong trường hợp nguy kịch: Di chúc miệng chỉ được chấp nhận trong trường hợp người lập di chúc không thể lập di chúc bằng văn bản do tình trạng nguy kịch.
- Yêu cầu về người làm chứng: Người làm chứng phải là người có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, không thuộc hàng thừa kế và phải có ít nhất hai người làm chứng.
- Công chứng hoặc chứng thực kịp thời: Bản ghi chép di chúc miệng phải được công chứng hoặc chứng thực trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày lập di chúc miệng để đảm bảo tính pháp lý.
- Di chúc miệng chỉ có hiệu lực trong vòng 03 tháng: Nếu sau 03 tháng người lập di chúc vẫn còn sống và tỉnh táo, di chúc miệng sẽ không có hiệu lực và cần được lập lại bằng văn bản.
Kết luận
Di chúc miệng là một giải pháp trong tình huống khẩn cấp khi người để lại di sản không thể lập di chúc bằng văn bản. Tuy nhiên, việc lập di chúc miệng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp. Để tránh những rủi ro pháp lý, người lập di chúc nên cân nhắc lập di chúc bằng văn bản khi có điều kiện.
Căn cứ pháp luật:
- Bộ luật Dân sự 2015.
- Luật Công chứng 2014.
- Nghị định 29/2015/NĐ-CP hướng dẫn Luật Công chứng.