Người lao động có quyền yêu cầu trợ cấp thôi việc khi chấm dứt hợp đồng lao động không?

Người lao động có quyền yêu cầu trợ cấp thôi việc khi chấm dứt hợp đồng lao động không? Bài viết này phân tích chi tiết quyền yêu cầu trợ cấp thôi việc của người lao động khi chấm dứt hợp đồng lao động, ví dụ minh họa, những vướng mắc thực tế và căn cứ pháp lý.

1. Người lao động có quyền yêu cầu trợ cấp thôi việc khi chấm dứt hợp đồng lao động không?

Trợ cấp thôi việc là một trong những quyền lợi quan trọng của người lao động khi chấm dứt hợp đồng lao động. Việc này không chỉ nhằm bảo vệ người lao động khi họ rời khỏi doanh nghiệp mà còn là một biện pháp hỗ trợ về mặt tài chính trong thời gian tìm kiếm công việc mới.

Quy định về trợ cấp thôi việc

Theo quy định của Bộ luật Lao động năm 2019, người lao động có thể yêu cầu trợ cấp thôi việc khi chấm dứt hợp đồng lao động trong một số trường hợp cụ thể. Cụ thể, nếu người lao động đã làm việc cho doanh nghiệp đủ thời gian quy định và đáp ứng các điều kiện nhất định, họ có quyền nhận trợ cấp thôi việc khi hợp đồng lao động chấm dứt.

Khi nào người lao động được nhận trợ cấp thôi việc?

  • Thời gian làm việc đủ 12 tháng trở lên. Người lao động chỉ được nhận trợ cấp thôi việc nếu đã làm việc cho doanh nghiệp đủ từ 12 tháng trở lên. Thời gian làm việc này được tính liên tục hoặc không liên tục, miễn là có tham gia bảo hiểm xã hội.
  • Chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp. Trợ cấp thôi việc chỉ được áp dụng khi hợp đồng lao động chấm dứt hợp pháp, bao gồm:
    • Hết thời hạn hợp đồng lao động.
    • Người lao động nghỉ hưu hoặc thôi việc vì lý do sức khỏe, hoàn cảnh gia đình khó khăn.
    • Doanh nghiệp chấm dứt hoạt động hoặc giảm biên chế theo quy định của pháp luật.
  • Không thuộc các trường hợp bị sa thải. Nếu người lao động bị sa thải do vi phạm kỷ luật lao động hoặc vi phạm hợp đồng, họ sẽ không đủ điều kiện nhận trợ cấp thôi việc.

Mức trợ cấp thôi việc

Mức trợ cấp thôi việc được tính như sau:

  • Công thức tính: Mỗi năm làm việc được trợ cấp bằng nửa tháng tiền lương.
  • Cách tính tiền lương: Tiền lương dùng để tính trợ cấp thôi việc là tiền lương bình quân của 6 tháng liền kề trước khi người lao động thôi việc.

Ví dụ: Nếu người lao động đã làm việc trong 5 năm và có mức lương bình quân là 10.000.000 đồng/tháng, thì số tiền trợ cấp thôi việc sẽ là:

MỨC TRỢ CẤP THÔI VIỆC = 5 X 0,5 X 10.000.000 = 25.000.000 ĐỒNG

2. Cho 1 ví dụ minh họa

Ví dụ thực tiễn về trợ cấp thôi việc

Anh Hùng là một nhân viên kỹ thuật tại công ty TNHH FDI X đã làm việc được 6 năm. Hợp đồng lao động của anh sắp hết hạn và anh không có nhu cầu gia hạn hợp đồng. Anh Hùng đã nộp đơn xin chấm dứt hợp đồng lao động theo quy định.

  • Quy trình thực hiện

Anh Hùng đã đáp ứng đủ điều kiện về thời gian làm việc và quy trình chấm dứt hợp đồng hợp pháp, vì vậy anh đủ điều kiện nhận trợ cấp thôi việc. Với mức lương trung bình 8.000.000 đồng/tháng trong 6 tháng liền kề trước khi thôi việc, số tiền trợ cấp của anh Hùng được tính như sau:

MỨC TRỢ CẤP THÔI VIỆC = 6 X 0,5 X 8.000.000 = 24.000.000 ĐỒNG

  • Kết quả

Công ty đã tiến hành chi trả số tiền 24.000.000 đồng trợ cấp thôi việc cho anh Hùng sau khi hoàn tất các thủ tục chấm dứt hợp đồng lao động. Anh Hùng nhận trợ cấp và bắt đầu tìm kiếm công việc mới.

3. Những vướng mắc thực tế

Mặc dù quy định về trợ cấp thôi việc đã rõ ràng trong luật, nhưng vẫn tồn tại một số vướng mắc thực tế trong quá trình áp dụng:

  • Thiếu hiểu biết về quyền lợi. Nhiều người lao động không nắm rõ quyền yêu cầu trợ cấp thôi việc của mình, dẫn đến việc không yêu cầu hoặc không nhận được trợ cấp khi thôi việc. Điều này thường xảy ra khi người lao động làm việc trong thời gian ngắn hoặc không rõ về điều kiện hưởng trợ cấp.
  • Doanh nghiệp không tuân thủ quy định. Một số doanh nghiệp không thực hiện đúng trách nhiệm chi trả trợ cấp thôi việc cho người lao động, đặc biệt trong trường hợp người lao động không yêu cầu hoặc không biết cách yêu cầu quyền lợi của mình.
  • Khó khăn trong việc tính thời gian làm việc. Việc tính toán thời gian làm việc để hưởng trợ cấp thôi việc có thể phức tạp, đặc biệt là với những người lao động có thời gian làm việc không liên tục hoặc đã nghỉ việc tại doanh nghiệp rồi quay trở lại làm việc.
  • Tranh chấp giữa người lao động và doanh nghiệp. Trong một số trường hợp, người lao động và doanh nghiệp không đạt được sự thống nhất về mức trợ cấp thôi việc hoặc điều kiện hưởng trợ cấp, dẫn đến tranh chấp lao động.

4. Những lưu ý quan trọng

Để đảm bảo quyền lợi nhận trợ cấp thôi việc khi chấm dứt hợp đồng lao động, người lao động cần lưu ý các điểm sau:

  • Nắm rõ điều kiện hưởng trợ cấp thôi việc. Người lao động cần nắm rõ quy định về thời gian làm việc và các điều kiện để nhận trợ cấp thôi việc. Đảm bảo rằng hợp đồng lao động chấm dứt hợp pháp và doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ trách nhiệm.
  • Yêu cầu trợ cấp đúng thời hạn. Người lao động nên yêu cầu trợ cấp thôi việc ngay sau khi hợp đồng lao động chấm dứt. Thông thường, yêu cầu này nên được thực hiện trong thời gian tối đa 30 ngày sau khi thôi việc.
  • Thỏa thuận rõ ràng với doanh nghiệp. Trước khi chấm dứt hợp đồng lao động, người lao động nên thỏa thuận rõ ràng với doanh nghiệp về quyền lợi trợ cấp thôi việc và yêu cầu hỗ trợ từ phòng nhân sự nếu cần.
  • Lưu giữ các giấy tờ liên quan. Người lao động cần lưu giữ tất cả các giấy tờ liên quan đến hợp đồng lao động, tiền lương và quá trình làm việc để đảm bảo việc tính trợ cấp thôi việc chính xác và tránh tranh chấp.

5. Căn cứ pháp lý

Căn cứ pháp lý cho quy định về trợ cấp thôi việc cho người lao động bao gồm:

  • Bộ luật Lao động năm 2019.
  • Nghị định số 145/2020/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Bộ luật Lao động.
  • Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014.
  • Thông tư số 10/2020/TT-BLĐTBXH hướng dẫn về chế độ trợ cấp thôi việc.

Để tìm hiểu thêm về pháp luật lao động, bạn có thể tham khảo luatpvlgroup.combáo pháp luật.

Luật PVL Group.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *