Quy định về việc sử dụng tài sản cá nhân cho hoạt động doanh nghiệp

Tìm hiểu quy định về việc sử dụng tài sản cá nhân cho hoạt động doanh nghiệp, cách thực hiện, ví dụ minh họa, và những lưu ý cần thiết theo pháp luật Việt Nam. Bài viết bởi Luật PVL Group.

Quy định về việc sử dụng tài sản cá nhân cho hoạt động doanh nghiệp là gì?

Việc sử dụng tài sản cá nhân cho hoạt động doanh nghiệp là một thực tế phổ biến, đặc biệt đối với các doanh nghiệp mới thành lập hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ. Tài sản cá nhân có thể bao gồm nhà cửa, xe cộ, thiết bị, và thậm chí là tiền mặt. Tuy nhiên, việc sử dụng tài sản cá nhân cho doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch, đồng thời bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu tài sản cũng như các bên liên quan.

Theo quy định tại Điều 35 Luật Doanh nghiệp 2020, tài sản cá nhân được góp vào doanh nghiệp dưới dạng vốn góp, tài sản cho thuê, hoặc các hình thức khác phải được định giá và ghi nhận đầy đủ trong sổ sách kế toán của doanh nghiệp.

Cách thực hiện việc sử dụng tài sản cá nhân cho hoạt động doanh nghiệp

Việc sử dụng tài sản cá nhân cho hoạt động doanh nghiệp có thể thực hiện theo các bước sau:

1. Xác định hình thức sử dụng tài sản

Tùy vào nhu cầu và tính chất tài sản, có thể chọn một trong những hình thức sau để sử dụng tài sản cá nhân cho doanh nghiệp:

  • Góp vốn: Tài sản cá nhân có thể được góp vốn vào doanh nghiệp. Khi đó, tài sản này sẽ trở thành tài sản của doanh nghiệp và người góp vốn sẽ nhận lại cổ phần tương ứng.
  • Cho thuê: Nếu không muốn chuyển quyền sở hữu tài sản cho doanh nghiệp, cá nhân có thể cho doanh nghiệp thuê tài sản. Doanh nghiệp phải trả tiền thuê theo thỏa thuận và ghi nhận khoản chi này vào chi phí hoạt động.
  • Mượn tài sản: Doanh nghiệp có thể mượn tài sản cá nhân để sử dụng mà không cần trả phí, nhưng vẫn phải ghi nhận tài sản mượn này vào sổ sách kế toán để đảm bảo minh bạch.

2. Định giá tài sản

Nếu tài sản cá nhân được góp vốn vào doanh nghiệp, việc định giá tài sản là bước quan trọng để xác định giá trị phần vốn góp. Việc định giá có thể được thực hiện thông qua:

  • Hội đồng định giá: Thành viên của công ty hoặc thuê đơn vị độc lập để thẩm định giá trị tài sản.
  • Thỏa thuận giữa các bên: Các bên liên quan có thể thỏa thuận về giá trị tài sản góp vốn dựa trên giá thị trường và tình trạng thực tế của tài sản.
  • Công chứng: Trong một số trường hợp, việc định giá và góp vốn bằng tài sản cần được công chứng để đảm bảo tính pháp lý.

3. Ghi nhận tài sản vào sổ sách kế toán

Sau khi xác định giá trị và hình thức sử dụng tài sản, doanh nghiệp cần ghi nhận tài sản này vào sổ sách kế toán:

  • Ghi nhận vốn góp: Nếu tài sản được góp vốn, cần ghi nhận vào sổ sách kế toán với tư cách là tài sản cố định hoặc tài sản khác của doanh nghiệp, tùy thuộc vào loại tài sản.
  • Ghi nhận chi phí thuê: Nếu tài sản được cho thuê, tiền thuê phải được ghi nhận vào chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
  • Ghi nhận tài sản mượn: Nếu tài sản được mượn, cần ghi nhận tài sản này vào mục tài sản ngoài bảng cân đối kế toán để đảm bảo minh bạch.

4. Ký kết hợp đồng hoặc thỏa thuận sử dụng tài sản

Để bảo vệ quyền lợi của các bên, cần ký kết hợp đồng hoặc thỏa thuận sử dụng tài sản, bao gồm các nội dung như:

  • Thông tin tài sản: Mô tả chi tiết tài sản được sử dụng, bao gồm đặc điểm, tình trạng và giá trị tài sản.
  • Quyền và nghĩa vụ các bên: Quy định rõ quyền và nghĩa vụ của bên sở hữu tài sản và bên sử dụng tài sản, bao gồm trách nhiệm bảo quản, sửa chữa, và trả lại tài sản (nếu có).
  • Thời hạn sử dụng: Xác định thời hạn sử dụng tài sản cho doanh nghiệp, có thể là ngắn hạn hoặc dài hạn tùy vào thỏa thuận giữa các bên.

Ví dụ minh họa

Anh Minh là chủ sở hữu một chiếc xe tải và muốn sử dụng xe này cho hoạt động vận chuyển hàng hóa của công ty TNHH XYZ mà anh mới thành lập. Thay vì góp vốn bằng tiền mặt, anh quyết định góp vốn bằng chiếc xe tải. Sau khi được Hội đồng định giá của công ty thẩm định, chiếc xe tải được định giá là 500 triệu đồng. Anh Minh ký hợp đồng góp vốn và ghi nhận chiếc xe này vào tài sản của công ty với giá trị tương ứng với phần vốn góp của mình.

Những lưu ý cần thiết

  1. Tuân thủ quy định pháp luật: Việc sử dụng tài sản cá nhân cho doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định pháp luật về đăng ký, định giá, và ghi nhận tài sản để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch.
  2. Đảm bảo quyền lợi của các bên: Khi sử dụng tài sản cá nhân cho doanh nghiệp, cần ký kết hợp đồng hoặc thỏa thuận rõ ràng để bảo vệ quyền lợi của cả chủ sở hữu tài sản và doanh nghiệp.
  3. Xem xét rủi ro: Trước khi sử dụng tài sản cá nhân cho doanh nghiệp, cần xem xét kỹ lưỡng các rủi ro liên quan, đặc biệt là khi tài sản được sử dụng để đảm bảo nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
  4. Bảo quản tài sản: Doanh nghiệp cần có kế hoạch bảo quản và duy trì tài sản cá nhân được sử dụng để đảm bảo tài sản không bị hư hỏng hoặc giảm giá trị trong quá trình sử dụng.

Kết luận

Việc sử dụng tài sản cá nhân cho hoạt động doanh nghiệp là một phương thức linh hoạt và hiệu quả, đặc biệt đối với các doanh nghiệp mới thành lập hoặc quy mô nhỏ. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi và tránh các rủi ro pháp lý, việc sử dụng tài sản cá nhân cần tuân thủ các quy định pháp luật, được định giá chính xác và ghi nhận đầy đủ vào sổ sách kế toán của doanh nghiệp. Việc ký kết hợp đồng rõ ràng và minh bạch giữa các bên sẽ giúp bảo vệ quyền lợi và đảm bảo tính hợp pháp trong quá trình sử dụng tài sản.

Căn cứ pháp luật:

Việc sử dụng tài sản cá nhân cho hoạt động doanh nghiệp được quy định tại Điều 35 Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật liên quan.


Liên kết nội bộ: Doanh nghiệp

Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *