Vợ hoặc chồng có thể từ chối nhận thừa kế phần tài sản chung không? Tìm hiểu các quy định pháp lý và lưu ý khi quyết định từ chối thừa kế.
1) Vợ hoặc chồng có thể từ chối nhận thừa kế phần tài sản chung không?
Vợ hoặc chồng có thể từ chối nhận thừa kế phần tài sản chung không? Câu trả lời là có thể, nhưng điều này phải tuân thủ theo những quy định của pháp luật về thừa kế. Theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế có quyền từ chối nhận di sản thừa kế, nhưng phải thực hiện theo một số điều kiện nhất định để đảm bảo tính hợp pháp và không ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên liên quan.
Khi một người trong quan hệ hôn nhân qua đời, phần tài sản của họ trong khối tài sản chung sẽ được xem là di sản thừa kế. Người còn lại, theo quy định, nằm trong hàng thừa kế thứ nhất và có quyền nhận phần tài sản thừa kế đó. Tuy nhiên, người này cũng có thể từ chối nhận di sản với những điều kiện sau:
- Thông báo về việc từ chối thừa kế trong thời hạn pháp luật quy định: Theo quy định của Bộ luật Dân sự, người thừa kế phải thông báo về việc từ chối trong vòng 6 tháng kể từ thời điểm mở thừa kế (thời điểm người để lại di sản qua đời). Nếu quá thời hạn này, việc từ chối sẽ không còn hiệu lực.
- Từ chối phải rõ ràng và được lập thành văn bản: Quyết định từ chối phải được thể hiện bằng văn bản và có xác nhận từ cơ quan công chứng hoặc Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền.
- Từ chối vì mục đích hợp pháp: Việc từ chối thừa kế không nhằm mục đích trốn tránh nghĩa vụ tài sản với người thứ ba. Ví dụ, người còn sống không thể từ chối thừa kế để tránh phải trả nợ của người đã mất nếu có nghĩa vụ tài sản phát sinh.
- Từ chối phải tự nguyện: Quyết định từ chối thừa kế phải là ý chí tự nguyện của người thừa kế, không có bất kỳ sự ép buộc, cưỡng chế nào.
Việc từ chối thừa kế có thể xuất phát từ nhiều lý do như người thừa kế muốn dành phần tài sản cho con cái hoặc cho các thành viên khác trong gia đình. Dù vậy, khi từ chối, người còn sống sẽ không còn quyền lợi trong phần di sản và không thể thay đổi quyết định sau khi đã công bố và xác nhận.
2) Ví dụ minh họa
Ông A và bà B có tài sản chung là một căn nhà và một khoản tiền tiết kiệm. Khi ông A qua đời, phần tài sản của ông A trong khối tài sản chung sẽ trở thành di sản thừa kế. Bà B là người thừa kế hàng thứ nhất và có quyền nhận phần tài sản của ông A. Tuy nhiên, bà B muốn dành phần tài sản này cho các con và quyết định từ chối quyền nhận thừa kế.
- Bà B thông báo việc từ chối trong vòng 6 tháng kể từ khi ông A qua đời và lập văn bản từ chối có công chứng.
- Phần tài sản thừa kế của ông A sẽ được chia cho các con theo đúng quy định pháp luật, và bà B không còn quyền lợi trong phần di sản này.
Qua ví dụ trên, ta thấy rằng việc từ chối thừa kế của bà B là hoàn toàn hợp pháp, và bà B đã thực hiện đúng các thủ tục từ chối để đảm bảo tài sản thừa kế được chuyển giao hợp lệ cho người khác.
3) Những vướng mắc thực tế
Việc từ chối thừa kế phần tài sản chung của vợ chồng thường gặp một số khó khăn và vướng mắc như:
- Tranh chấp giữa các thừa kế: Các thành viên khác có thể không đồng ý với quyết định từ chối của người còn sống, nhất là khi phần tài sản này có giá trị lớn. Điều này dẫn đến mâu thuẫn và tranh chấp trong gia đình.
- Tác động đến quyền lợi của người thừa kế không phụ thuộc vào di chúc: Một số đối tượng như con chưa thành niên, người không có khả năng lao động, dù di chúc có đề cập hay không, vẫn có quyền nhận một phần tài sản. Quyền lợi của họ có thể bị ảnh hưởng nếu có tranh chấp hoặc từ chối thừa kế không rõ ràng.
- Trốn tránh nghĩa vụ tài sản: Một số người từ chối nhận thừa kế với mục đích trốn tránh trách nhiệm tài sản của người để lại di sản. Tuy nhiên, nếu việc từ chối nhằm mục đích này, cơ quan có thẩm quyền có thể không chấp nhận và xử lý theo hướng khác để đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan.
- Không đảm bảo tính hợp pháp: Nếu việc từ chối thừa kế không thực hiện đúng quy định (ví dụ như không lập văn bản hoặc không thông báo trong thời hạn quy định), từ chối sẽ không được công nhận và người thừa kế vẫn phải chịu trách nhiệm với phần tài sản được để lại.
4) Những lưu ý cần thiết
- Lập văn bản từ chối thừa kế đúng quy định: Người từ chối thừa kế nên lập văn bản từ chối rõ ràng, có xác nhận công chứng để đảm bảo tính hợp pháp.
- Tôn trọng quyền lợi của các thừa kế không phụ thuộc vào di chúc: Khi từ chối, cần xem xét và đảm bảo quyền lợi của các thừa kế hợp pháp, đặc biệt là những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất hoặc người không có khả năng lao động.
- Từ chối thừa kế phải tự nguyện và rõ ràng: Người thừa kế cần tự nguyện từ chối và thể hiện rõ ý chí này mà không chịu áp lực từ bên thứ ba.
- Tham khảo ý kiến của luật sư: Khi quyết định từ chối nhận thừa kế, đặc biệt là với tài sản có giá trị lớn, người thừa kế nên tham khảo ý kiến từ luật sư để đảm bảo quyền lợi và tránh tranh chấp pháp lý về sau.
5) Căn cứ pháp lý
Quy định về việc từ chối thừa kế phần tài sản chung của vợ chồng được dựa trên các văn bản pháp lý sau:
- Bộ luật Dân sự 2015 (Điều 620), quy định về quyền từ chối nhận di sản của người thừa kế và các điều kiện, thủ tục cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp.
- Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quy định về tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng, quyền và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ hôn nhân.
- Luật Công chứng 2014, quy định về công chứng văn bản từ chối nhận di sản, đảm bảo tính hợp pháp của văn bản và quyền lợi của người thừa kế.
Để biết thêm thông tin chi tiết về vấn đề này, bạn có thể tham khảo tại Luật PVL Group – Chuyên mục Thừa Kế hoặc Báo Pháp Luật Việt Nam – Mục Bạn Đọc.
Kết luận: Việc từ chối nhận thừa kế phần tài sản chung của vợ chồng là quyền của người còn sống, nhưng cần tuân thủ quy định pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và quyền lợi của các thừa kế khác. Luật PVL Group khuyến nghị rằng, trong trường hợp từ chối thừa kế, người thừa kế nên thực hiện đúng thủ tục, công chứng văn bản từ chối để tránh những tranh chấp không đáng có.