Vợ chồng có quyền gì đối với tài sản phát sinh trong thời kỳ hôn nhân? Bài viết này giải đáp quyền sở hữu và quản lý tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân theo quy định pháp luật.
Vợ chồng có quyền gì đối với tài sản phát sinh trong thời kỳ hôn nhân?
Vợ chồng có quyền gì đối với tài sản phát sinh trong thời kỳ hôn nhân? Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản phát sinh trong thời kỳ hôn nhân được xem là tài sản chung của vợ chồng, bất kể do ai đứng tên. Điều này bao gồm những tài sản mà vợ chồng tạo ra, thu nhập từ lao động, sản xuất, kinh doanh và hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng.
Vợ chồng có quyền bình đẳng trong việc chiếm hữu, sử dụng, và định đoạt tài sản chung. Cụ thể, cả hai đều có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng liên quan đến việc bán, trao đổi, hoặc tặng tài sản chung. Các tài sản này có thể bao gồm bất động sản, tiền tiết kiệm, doanh nghiệp, và các tài sản có giá trị lớn khác. Quyền sở hữu chung không thay đổi dù tài sản đứng tên một người, vì đây là nguyên tắc của tài sản chung hợp nhất giữa vợ chồng trong hôn nhân.
Tuy nhiên, tài sản riêng của mỗi bên như tài sản có trước khi kết hôn, tài sản được thừa kế hoặc tặng riêng trong thời kỳ hôn nhân không được tính là tài sản chung trừ khi vợ chồng có thỏa thuận khác.
Ví dụ minh họa
Anh A và chị B kết hôn từ năm 2010. Trong quá trình chung sống, anh A mở một công ty kinh doanh và chị B làm việc trong lĩnh vực khác. Mặc dù công ty chỉ đứng tên anh A, nhưng theo quy định của pháp luật, lợi nhuận và giá trị phát sinh từ hoạt động của công ty được xem là tài sản chung của cả hai vợ chồng. Điều này có nghĩa là nếu anh A quyết định bán công ty hoặc sử dụng lợi nhuận kinh doanh, anh cần có sự đồng ý của chị B vì đây là tài sản chung phát sinh trong thời kỳ hôn nhân.
Nếu anh A muốn sử dụng số tiền thu được từ việc bán công ty để đầu tư vào một dự án khác, chị B có quyền yêu cầu chia phần tài sản từ việc bán công ty trước khi đầu tư tiếp, vì đây là quyền lợi chung của cả hai.
Những vướng mắc thực tế
Việc xác định và thực hiện quyền đối với tài sản phát sinh trong thời kỳ hôn nhân có thể gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong các trường hợp sau:
1. Tài sản đứng tên một người nhưng được xem là tài sản chung
Một trong những vấn đề phổ biến là khi tài sản đứng tên một bên vợ hoặc chồng nhưng theo quy định pháp luật, tài sản này lại được xem là tài sản chung của cả hai. Ví dụ như trường hợp một bên vợ hoặc chồng đứng tên mua nhà, xe hoặc mở tài khoản tiết kiệm nhưng không khai báo với người kia. Khi xảy ra tranh chấp về tài sản, tòa án sẽ xem xét nguồn gốc tài sản và mục đích sử dụng tài sản đó để xác định liệu nó có phải là tài sản chung hay không.
2. Đóng góp không đồng đều giữa hai vợ chồng
Trong nhiều trường hợp, một bên vợ hoặc chồng có thể cho rằng mình đóng góp nhiều hơn trong việc tạo ra hoặc phát triển tài sản chung. Điều này thường dẫn đến mâu thuẫn khi phân chia tài sản, đặc biệt khi một bên cảm thấy rằng công sức của mình không được đánh giá đúng mức. Tuy nhiên, pháp luật quy định rằng công sức đóng góp không chỉ tính bằng tiền bạc mà còn bao gồm cả các đóng góp về mặt tinh thần, như việc chăm sóc gia đình, con cái.
3. Phân chia tài sản trong trường hợp ly hôn
Khi vợ chồng ly hôn, việc phân chia tài sản chung thường gặp nhiều khó khăn. Một bên có thể cho rằng mình có quyền nhiều hơn trong việc sở hữu tài sản phát sinh từ công việc kinh doanh, trong khi bên kia yêu cầu phân chia tài sản một cách công bằng. Việc không có thỏa thuận rõ ràng về tài sản chung và tài sản riêng ngay từ đầu có thể dẫn đến những tranh chấp pháp lý kéo dài.
4. Sử dụng tài sản chung cho mục đích cá nhân
Một tình huống khác có thể xảy ra là khi một bên vợ hoặc chồng sử dụng tài sản chung cho mục đích cá nhân mà không có sự đồng ý của người kia. Điều này thường xảy ra khi một trong hai người quyết định sử dụng tiền tiết kiệm, hoặc tài sản giá trị lớn như nhà cửa, xe cộ mà không thảo luận trước với đối phương. Đây là một vi phạm về quyền sở hữu tài sản chung và có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý.
Những lưu ý cần thiết
Thỏa thuận tài sản chung và tài sản riêng bằng văn bản: Để tránh các tranh chấp không cần thiết về quyền sở hữu tài sản phát sinh trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng nên thỏa thuận rõ ràng về tài sản chung và tài sản riêng ngay từ đầu. Các thỏa thuận này nên được lập thành văn bản và công chứng để bảo đảm tính pháp lý.
Minh bạch trong quản lý tài sản chung: Vợ chồng cần duy trì sự minh bạch trong việc quản lý tài sản chung, đảm bảo rằng mọi quyết định quan trọng về tài sản chung đều có sự đồng thuận của cả hai bên. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của mỗi người mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý tài sản một cách hiệu quả.
Sử dụng tài sản chung đúng mục đích: Cả hai vợ chồng đều có trách nhiệm sử dụng tài sản chung đúng mục đích và bảo vệ tài sản này khỏi nguy cơ mất mát hoặc giảm giá trị. Nếu một trong hai người có kế hoạch sử dụng tài sản chung cho mục đích cá nhân hoặc đầu tư, cần có sự đồng ý của người kia để tránh vi phạm quyền lợi tài sản.
Tham khảo sự tư vấn pháp lý khi cần thiết: Nếu có bất kỳ vướng mắc nào liên quan đến quyền sở hữu hoặc sử dụng tài sản chung, vợ chồng nên tìm đến sự tư vấn từ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý. Điều này giúp đảm bảo rằng các quyền lợi của cả hai bên được bảo vệ một cách hợp lý và hợp pháp.
Căn cứ pháp lý
Quyền của vợ chồng đối với tài sản phát sinh trong thời kỳ hôn nhân được điều chỉnh bởi các quy định sau:
- Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Quy định về tài sản chung của vợ chồng, bao gồm những tài sản mà cả hai tạo ra trong thời kỳ hôn nhân và những tài sản khác được xác định là tài sản chung.
- Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Quy định về tài sản riêng của vợ chồng, bao gồm tài sản có trước khi kết hôn hoặc được thừa kế, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.
- Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Quy định về nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn, trong đó có xem xét đến yếu tố quyền lợi của vợ chồng và con cái, cùng với công sức đóng góp của từng bên.
Kết luận
Vợ chồng có quyền bình đẳng trong việc quản lý, sử dụng và định đoạt tài sản phát sinh trong thời kỳ hôn nhân. Để tránh tranh chấp về sau, việc thỏa thuận rõ ràng về tài sản chung và tài sản riêng, cùng với việc duy trì sự minh bạch trong quản lý tài sản, là rất quan trọng. Nếu cần tư vấn cụ thể về quyền tài sản trong hôn nhân, hãy liên hệ với Luật PVL Group để được hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý.
Liên kết nội bộ: https://luatpvlgroup.com/category/hon-nhan/
Liên kết ngoại: https://baophapluat.vn/ban-doc/