Trường Hợp Nào Được Coi Là Hợp Đồng Dân Sự Có Sự Ép Buộc?

Tìm hiểu các trường hợp được coi là hợp đồng dân sự có sự ép buộc, cách thực hiện đúng pháp luật và những lưu ý quan trọng để bảo vệ quyền lợi khi ký kết hợp đồng trong điều kiện bị ép buộc.

Hợp đồng dân sự là một thỏa thuận pháp lý quan trọng giữa các bên, xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt các quyền và nghĩa vụ dân sự. Tuy nhiên, không phải mọi hợp đồng đều được ký kết trên cơ sở tự nguyện và sự tự do ý chí của các bên. Có những trường hợp hợp đồng được ký kết trong điều kiện bị ép buộc, dẫn đến việc hợp đồng có thể bị coi là vô hiệu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ trường hợp nào được coi là hợp đồng dân sự có sự ép buộc, cách xử lý và những lưu ý quan trọng để bảo vệ quyền lợi của mình.

1. Trường hợp nào được coi là hợp đồng dân sự có sự ép buộc?

Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, một hợp đồng dân sự có thể bị coi là có sự ép buộc khi một trong các bên tham gia ký kết hợp đồng không thực hiện hành vi này trên cơ sở tự nguyện mà bị buộc phải ký kết do bị đe dọa, cưỡng ép hoặc bị lừa dối. Các yếu tố này làm mất đi sự tự do ý chí của bên bị ép buộc và dẫn đến việc họ phải tham gia vào hợp đồng trong điều kiện không mong muốn.

1.1. Đe dọa, cưỡng ép

Đe dọa, cưỡng ép là hành vi buộc một người phải thực hiện hoặc không thực hiện một hành vi nào đó trái với ý muốn của họ bằng cách đe dọa gây thiệt hại cho tính mạng, sức khỏe, danh dự, tài sản của họ hoặc của người thân.

Ví dụ: Ông A bị đe dọa bởi một nhóm người rằng nếu không ký vào hợp đồng bán đất với giá thấp hơn giá thị trường, họ sẽ gây hại cho gia đình ông. Trong trường hợp này, hợp đồng có thể bị coi là vô hiệu do sự ép buộc.

1.2. Lừa dối

Lừa dối là hành vi cố ý đưa ra thông tin sai sự thật hoặc che giấu thông tin sự thật để bên kia hiểu sai về bản chất của hợp đồng và đồng ý ký kết. Hành vi lừa dối làm cho bên bị lừa không có sự hiểu biết đúng đắn về nội dung và ý nghĩa của hợp đồng, dẫn đến việc họ ký kết trong điều kiện không tự nguyện.

Ví dụ: Bà B muốn mua một mảnh đất để xây dựng nhà, nhưng người bán (ông C) đã lừa dối bà B rằng đất đã có giấy phép xây dựng, trong khi thực tế không phải như vậy. Sau khi biết sự thật, bà B có thể yêu cầu hủy bỏ hợp đồng do bị lừa dối.

1.3. Các trường hợp khác

Ngoài đe dọa, cưỡng ép và lừa dối, hợp đồng cũng có thể bị coi là có sự ép buộc nếu có những yếu tố khác làm mất đi sự tự do ý chí của bên ký kết, chẳng hạn như bị gây áp lực về tâm lý hoặc kinh tế.

2. Cách xử lý hợp đồng dân sự có sự ép buộc

Khi phát hiện hợp đồng dân sự có sự ép buộc, bên bị ép buộc có thể thực hiện các bước sau để xử lý và bảo vệ quyền lợi của mình:

2.1. Thu thập chứng cứ

Bên bị ép buộc cần thu thập đầy đủ chứng cứ để chứng minh rằng mình đã bị đe dọa, cưỡng ép hoặc lừa dối khi ký kết hợp đồng. Chứng cứ có thể bao gồm tin nhắn, email, video ghi lại lời đe dọa, hoặc lời khai của nhân chứng.

2.2. Yêu cầu hủy bỏ hợp đồng

Bên bị ép buộc có quyền yêu cầu tòa án tuyên bố hợp đồng vô hiệu. Theo quy định của pháp luật, hợp đồng sẽ bị coi là vô hiệu từ thời điểm ký kết nếu được xác định là có sự ép buộc.

2.3. Khởi kiện ra tòa án

Nếu không thể giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng, bên bị ép buộc có thể khởi kiện ra tòa án có thẩm quyền để yêu cầu giải quyết. Tòa án sẽ xem xét các chứng cứ và ra phán quyết về tính hợp pháp của hợp đồng.

2.4. Bồi thường thiệt hại

Nếu việc ký kết hợp đồng do bị ép buộc gây thiệt hại cho bên bị ép buộc, họ có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại từ bên ép buộc. Mức bồi thường cần được xác định dựa trên thiệt hại thực tế mà bên bị ép buộc phải chịu.

3. Ví dụ minh họa về hợp đồng dân sự có sự ép buộc

Ông D là chủ một doanh nghiệp nhỏ. Ông E, một đối tác kinh doanh lớn, đã đe dọa ông D rằng nếu không ký kết hợp đồng cung cấp hàng hóa với giá thấp hơn nhiều so với thị trường, ông E sẽ tung tin xấu ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp của ông D. Do lo sợ, ông D đã phải ký hợp đồng này. Sau đó, ông D đã thu thập chứng cứ và yêu cầu tòa án tuyên bố hợp đồng vô hiệu do có sự ép buộc.

4. Lưu ý quan trọng khi xử lý hợp đồng dân sự có sự ép buộc

  • Thu thập đầy đủ chứng cứ: Việc thu thập đầy đủ chứng cứ là yếu tố quan trọng để chứng minh hợp đồng có sự ép buộc và bảo vệ quyền lợi của bên bị ép buộc.
  • Kịp thời yêu cầu hủy bỏ hợp đồng: Bên bị ép buộc cần nhanh chóng yêu cầu tòa án tuyên bố hợp đồng vô hiệu để tránh các hậu quả pháp lý không mong muốn.
  • Thương lượng và giải quyết hòa bình: Nếu có thể, bên bị ép buộc nên thử thương lượng và giải quyết tranh chấp một cách hòa bình trước khi đưa ra tòa án.

5. Kết luận

Hợp đồng dân sự có thể bị coi là có sự ép buộc khi một bên tham gia ký kết hợp đồng không thực hiện hành vi này trên cơ sở tự nguyện mà bị buộc phải ký kết do bị đe dọa, cưỡng ép hoặc bị lừa dối. Khi phát hiện hợp đồng có sự ép buộc, bên bị ép buộc cần nhanh chóng thu thập chứng cứ và yêu cầu tòa án tuyên bố hợp đồng vô hiệu để bảo vệ quyền lợi của mình.

6. Căn cứ pháp luật

  • Bộ luật Dân sự 2015, các điều khoản quy định về hợp đồng dân sự có sự ép buộc và cách xử lý.
  • Luật Tố tụng Dân sự 2015, các điều khoản liên quan đến quy trình khởi kiện và giải quyết tranh chấp hợp đồng dân sự.
Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *