Tiêu chuẩn quốc tế WHO Guidelines for Drinking-water Quality

Tiêu chuẩn quốc tế WHO Guidelines for Drinking-water Quality. Vậy trình tự thủ tục áp dụng và chứng minh sự tuân thủ theo tiêu chuẩn này được thực hiện như thế nào?

1. Giới thiệu về tiêu chuẩn quốc tế WHO Guidelines for Drinking-water Quality

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và yêu cầu ngày càng cao về chất lượng nước dùng cho mục đích ăn uống, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã xây dựng và ban hành bộ tiêu chuẩn nổi tiếng mang tên WHO Guidelines for Drinking-water Quality (GDWQ)Hướng dẫn chất lượng nước uống.

Bộ tiêu chuẩn này là kết quả nghiên cứu, đánh giá rủi ro và khuyến nghị khoa học được tích lũy qua nhiều thập kỷ bởi các chuyên gia y tế, hóa học, vi sinh học và môi trường hàng đầu thế giới. WHO Guidelines không chỉ là tiêu chuẩn kỹ thuật, mà còn là kim chỉ nam trong hoạch định chính sách, quản lý và giám sát chất lượng nước tại hơn 190 quốc gia thành viên của WHO, trong đó có Việt Nam.

Tiêu chuẩn WHO Guidelines for Drinking-water Quality hiện nay gồm 4 tập chính, cập nhật mới nhất là phiên bản thứ 4 (2022), bao gồm:

  • Tập 1: Khung pháp lý, nguyên tắc cơ bản, đánh giá rủi ro.

  • Tập 2: Hướng dẫn kỹ thuật chi tiết cho các chỉ tiêu hóa học.

  • Tập 3: Chỉ tiêu vi sinh vật, vi khuẩn gây bệnh, virus, ký sinh trùng.

  • Tập 4: Các hệ thống quản lý an toàn nước – Water Safety Plans (WSP).

Các chỉ tiêu kỹ thuật chính trong bộ tiêu chuẩn WHO bao gồm:

  • Chỉ tiêu hóa học: Arsen, Cadimi, Chì, Nitrat, Florua, Clorua, Thủy ngân…

  • Chỉ tiêu vi sinh: Coliforms, E. coli, virus đường ruột, Giardia, Cryptosporidium…

  • Chỉ tiêu vật lý – cảm quan: độ đục, màu sắc, mùi vị.

Không giống như quy chuẩn bắt buộc trong từng quốc gia, WHO Guidelines đóng vai trò hướng dẫn khoa họccơ sở để xây dựng hoặc điều chỉnh tiêu chuẩn nội địa, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển hoặc có hệ thống cấp nước chưa hoàn thiện.

Tại Việt Nam, nhiều nội dung trong TCVN 6773:2000, TCVN 5502:2003QCVN 01:2009/BYT đều được tham chiếu và đối chiếu với tiêu chuẩn WHO. Việc áp dụng WHO Guidelines sẽ giúp:

  • Doanh nghiệp xuất khẩu nước hoặc hợp tác quốc tế chứng minh sự tương thích với chuẩn mực toàn cầu.

  • Cơ sở cấp nước nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm, hướng tới phát triển bền vững.

  • Cơ quan quản lý và giám sát môi trường xác định ngưỡng an toàn cho người dân.

2. Trình tự thủ tục áp dụng WHO Guidelines for Drinking-water Quality

Mặc dù WHO Guidelines không bắt buộc, nhưng tại nhiều quốc gia (bao gồm Việt Nam), tổ chức/cá nhân có thể chủ động lựa chọn và công bố áp dụng tiêu chuẩn quốc tế này thông qua việc:

  • Công bố tiêu chuẩn cơ sở áp dụng WHO Guidelines.

  • Lập kế hoạch kiểm soát chất lượng nước theo khuyến nghị của WHO.

  • Kiểm nghiệm và giám sát mẫu nước theo danh mục chỉ tiêu của WHO.

  • Công bố hợp chuẩn hoặc chứng nhận đạt chuẩn WHO thông qua đơn vị chứng nhận quốc tế.

Dưới đây là các bước áp dụng WHO Guidelines theo thông lệ quốc tế kết hợp với quy định pháp luật tại Việt Nam:

Bước 1: Đánh giá thực trạng và xác định phạm vi áp dụng

Doanh nghiệp cần đánh giá toàn bộ hệ thống cấp nước hiện tại:

  • Nguồn nước (ngầm, mặt, suối khoáng…);

  • Công nghệ xử lý: lọc, tiệt trùng, khử trùng, lọc RO, ozone;

  • Đầu ra – nơi tiếp cận người sử dụng.

Tiếp đó, xác định mục tiêu áp dụng WHO Guidelines:
Để công bố tiêu chuẩn cơ sở, để đăng ký xuất khẩu sản phẩm nước, hay để nâng cấp hệ thống theo hướng quốc tế hóa.

Bước 2: Lập và công bố tiêu chuẩn cơ sở theo WHO Guidelines

Căn cứ Nghị định 127/2007/NĐ-CP và Thông tư 28/2012/TT-BKHCN, doanh nghiệp có thể công bố tiêu chuẩn cơ sở dựa trên tiêu chuẩn WHO nếu sản phẩm hoặc quy trình đáp ứng đủ chỉ tiêu.

Tiêu chuẩn cơ sở cần thể hiện rõ:

  • Danh mục chỉ tiêu áp dụng theo WHO.

  • Giới hạn tối đa cho phép.

  • Phương pháp thử.

  • Tần suất kiểm nghiệm.

  • Kế hoạch giám sát và báo cáo.

Bước 3: Lấy mẫu nước và thử nghiệm theo tiêu chuẩn WHO

Doanh nghiệp cần gửi mẫu nước đến phòng thử nghiệm đạt chuẩn ISO/IEC 17025 và có khả năng phân tích các chỉ tiêu trong danh mục WHO như:

  • Vi sinh: E. coli, Clostridium, Giardia;

  • Hóa học: Asen, Nitrate, Chì, Cadimi, v.v.;

  • Cảm quan: Độ đục, màu, mùi.

Tùy quy mô hệ thống cấp nước mà việc lấy mẫu cần thực hiện định kỳ 3 tháng, 6 tháng hoặc theo tuần.

Bước 4: Áp dụng Water Safety Plan (Kế hoạch an toàn nước)

WHO khuyến cáo các cơ sở cấp nước cần xây dựng Kế hoạch An toàn Nước (WSP) – một mô hình đánh giá rủi ro tổng thể từ nguồn đến người dùng.

WSP gồm:

  • Đánh giá nguy cơ và mức độ tác động;

  • Đề xuất biện pháp giảm thiểu;

  • Cơ chế giám sát và phản ứng nhanh khi sự cố;

  • Vai trò, trách nhiệm của từng bộ phận.

Đây là khung quản trị toàn diện giúp vận hành hệ thống nước hiệu quả, an toàn, phù hợp với cả tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu pháp lý trong nước.

Bước 5: Đăng ký chứng nhận phù hợp WHO (nếu có nhu cầu)

Nếu doanh nghiệp có nhu cầu xuất khẩu hoặc khẳng định chất lượng nước ở tầm quốc tế, có thể đăng ký chứng nhận tiêu chuẩn WHO tại các tổ chức quốc tế như:

  • SGS,

  • Bureau Veritas,

  • Intertek,

  • NSF International.

Chứng nhận này không bắt buộc nhưng là minh chứng uy tín trong thị trường quốc tế.

3. Thành phần hồ sơ áp dụng và công bố theo WHO Guidelines for Drinking-water Quality

Khi thực hiện công bố tiêu chuẩn cơ sở hoặc hợp chuẩn theo WHO, hồ sơ bao gồm:

  • Văn bản công bố tiêu chuẩn áp dụng (TCVN/WHO Guidelines);

  • Bảng chỉ tiêu kỹ thuật và mức giới hạn theo WHO;

  • Kết quả kiểm nghiệm của phòng thí nghiệm độc lập;

  • Báo cáo mô tả quy trình xử lý nước, sơ đồ hệ thống;

  • Kế hoạch giám sát chất lượng nước và mẫu kế hoạch WSP;

  • Giấy phép kinh doanh hoặc quyết định thành lập đơn vị cấp nước;

  • Biên bản đánh giá nội bộ chất lượng nước (nếu có);

  • Chứng nhận ISO (nếu đã được cấp).

Tùy theo mục đích (công bố nội bộ hay đăng ký chứng nhận quốc tế), có thể cần bổ sung thêm các bản dịch tiếng Anh và hồ sơ pháp lý doanh nghiệp.

4. Những lưu ý quan trọng khi áp dụng tiêu chuẩn WHO Guidelines for Drinking-water Quality

Lưu ý về phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn WHO không mang tính bắt buộc nhưng lại rất khắt khe và đầy đủ. Nếu lựa chọn áp dụng, doanh nghiệp cần:

  • Cam kết kiểm soát toàn diện các chỉ tiêu – đặc biệt là các yếu tố độc hại (Asen, Chì, vi khuẩn…);

  • Có đủ năng lực kiểm nghiệm hoặc thuê ngoài đủ điều kiện;

  • Tài liệu hóa toàn bộ quy trình quản lý chất lượng nước.

Lưu ý về khác biệt giữa WHO và QCVN Việt Nam

Một số ngưỡng giới hạn trong WHO nghiêm ngặt hơn so với QCVN 01:2009/BYT, ví dụ:

  • Asen: WHO ≤ 0,01 mg/l còn QCVN cho phép ≤ 0,01 mg/l (giống nhau).

  • E. coli: WHO và QCVN đều yêu cầu không được có trong 100 ml.

  • Florua: WHO ≤ 1,5 mg/l – QCVN cũng quy định ≤ 1,5 mg/l.

Doanh nghiệp cần đánh giá tính tương thích trước khi áp dụng để không rơi vào mâu thuẫn giữa tiêu chuẩn quốc tế và quy chuẩn quốc gia.

Lưu ý về chi phí kiểm nghiệm

Thử nghiệm đủ bộ chỉ tiêu của WHO có thể tốn kém, đặc biệt nếu thực hiện thường xuyên. Doanh nghiệp cần lập kế hoạch ngân sách định kỳ cho việc kiểm tra, giám sát để tránh gián đoạn.

Lưu ý về hỗ trợ tư vấn chuyên môn

Việc triển khai áp dụng WHO Guidelines cần sự phối hợp giữa kỹ thuật – pháp lý – quản trị chất lượng, trong khi nhiều doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm thực hiện đầy đủ quy trình này.

Luật PVL Group là đơn vị pháp lý và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, đã hỗ trợ hàng loạt doanh nghiệp trong:

  • Tư vấn xây dựng tiêu chuẩn nội bộ theo WHO;

  • Tổ chức lấy mẫu, kiểm nghiệm và phân tích kết quả;

  • Soạn thảo hồ sơ công bố hợp chuẩn, hợp quy;

  • Hỗ trợ xây dựng Kế hoạch An toàn Nước (WSP);

  • Đại diện làm việc với các tổ chức chứng nhận và cơ quan nhà nước.

Hãy liên hệ ngay với Luật PVL Group – đối tác pháp lý chuyên nghiệp trong lĩnh vực chất lượng nước, môi trường và an toàn thực phẩm.

Xem thêm các bài viết chuyên sâu tại: https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *