Tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân nhưng đứng tên một người được coi là tài sản chung hay riêng?

Tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân nhưng đứng tên một người được coi là tài sản chung hay riêng? Tìm hiểu quy định pháp luật và các lưu ý cần thiết.

Tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân nhưng đứng tên một người được coi là tài sản chung hay riêng?

1. Trả lời chi tiết câu hỏi:

Theo quy định tại Điều 33 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm tài sản do vợ chồng cùng tạo ra, thu nhập từ lao động, sản xuất, kinh doanh, và những tài sản khác mà vợ chồng có được trong thời kỳ hôn nhân. Điều này có nghĩa rằng, ngay cả khi tài sản được đăng ký dưới tên một người, nhưng nếu tài sản đó được tạo ra hoặc mua trong thời kỳ hôn nhân, nó sẽ vẫn được coi là tài sản chung của vợ chồng, trừ khi có thỏa thuận khác.

Vậy, nếu trong quá trình hôn nhân, một bên vợ hoặc chồng mua tài sản (như nhà đất, xe cộ) nhưng tài sản đó chỉ đứng tên một người, thì về nguyên tắc, tài sản đó vẫn là tài sản chung, nếu không có bằng chứng chứng minh đây là tài sản riêng. Điều này có nghĩa là cả hai vợ chồng đều có quyền và nghĩa vụ đối với tài sản đó, bất kể việc tài sản đứng tên ai.

Tuy nhiên, nếu bên đứng tên chứng minh được rằng tài sản này là tài sản riêng, chẳng hạn như được tặng cho riêng, thừa kế riêng hoặc mua bằng tài sản riêng có trước khi kết hôn, tài sản đó có thể được coi là tài sản riêng.

2. Ví dụ minh họa:

Anh B và chị N kết hôn được 5 năm. Trong thời gian này, anh B mua một căn hộ đứng tên riêng của anh. Tuy nhiên, tiền mua căn hộ được lấy từ thu nhập chung của hai vợ chồng trong quá trình hôn nhân. Do đó, theo quy định pháp luật, dù căn hộ chỉ đứng tên anh B, nhưng căn hộ này vẫn được coi là tài sản chung của cả hai vợ chồng.

Trong trường hợp ly hôn, nếu không có thỏa thuận nào khác, cả anh B và chị N đều có quyền yêu cầu tòa án phân chia tài sản chung này. Ngược lại, nếu anh B có bằng chứng rằng số tiền dùng để mua căn hộ là tiền thừa kế riêng từ cha mẹ, căn hộ sẽ được coi là tài sản riêng của anh và không phải phân chia khi ly hôn.

3. Những vướng mắc thực tế:

Trong thực tế, việc xác định tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân nhưng chỉ đứng tên một người là tài sản chung hay riêng có thể gặp phải nhiều vướng mắc:

  • Thiếu minh bạch trong quản lý tài sản: Trong nhiều trường hợp, vợ hoặc chồng không nắm rõ thông tin về tài sản chung hoặc riêng của đối phương, đặc biệt là khi tài sản chỉ đứng tên một người. Điều này có thể dẫn đến tranh chấp về quyền sở hữu tài sản khi xảy ra các vấn đề về hôn nhân hoặc ly hôn.
  • Sử dụng tài sản riêng để mua tài sản chung: Một vướng mắc phổ biến là khi một bên vợ hoặc chồng sử dụng tài sản riêng của mình (ví dụ như tiền thừa kế, tặng cho riêng) để mua tài sản nhưng lại đăng ký tài sản đó đứng tên chung. Điều này có thể dẫn đến khó khăn trong việc xác định tài sản là chung hay riêng, và có thể gây ra tranh chấp khi phân chia tài sản.
  • Khó khăn trong việc chứng minh tài sản riêng: Khi một bên vợ hoặc chồng khẳng định tài sản đứng tên riêng của mình là tài sản riêng, họ cần phải chứng minh bằng các chứng từ hợp lệ như hợp đồng tặng cho, di chúc, hoặc giấy tờ xác nhận thừa kế. Tuy nhiên, nếu không có đủ chứng cứ, tài sản sẽ được coi là tài sản chung và sẽ phải phân chia khi ly hôn.
  • Tài sản đứng tên riêng nhưng được sử dụng chung: Trong trường hợp tài sản đứng tên một người nhưng được cả hai vợ chồng sử dụng chung (ví dụ như nhà ở, xe ô tô), việc phân định tài sản là chung hay riêng có thể gặp khó khăn. Tòa án sẽ căn cứ vào việc sử dụng tài sản và nguồn gốc tài chính để xác định quyền sở hữu.

4. Những lưu ý cần thiết:

Để tránh những tranh chấp về tài sản đứng tên riêng trong thời kỳ hôn nhân, cả hai vợ chồng nên lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Lập thỏa thuận tài sản rõ ràng: Vợ chồng nên lập thỏa thuận bằng văn bản về việc quản lý tài sản, đặc biệt là tài sản được mua trong thời kỳ hôn nhân nhưng chỉ đứng tên một người. Thỏa thuận này có thể ghi rõ tài sản đó là tài sản chung hay tài sản riêng để tránh những tranh chấp về sau.
  • Giữ lại chứng từ liên quan đến tài sản: Để bảo vệ quyền lợi của mình, vợ hoặc chồng nên giữ lại các giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản (như hợp đồng mua bán, biên lai thanh toán, hoặc chứng từ về nguồn tài chính dùng để mua tài sản). Điều này rất quan trọng trong trường hợp xảy ra tranh chấp về quyền sở hữu tài sản.
  • Minh bạch trong quản lý tài sản: Cả hai vợ chồng cần duy trì sự minh bạch trong việc quản lý tài sản chung và riêng, đặc biệt là khi mua tài sản có giá trị lớn như nhà cửa, đất đai, xe cộ. Sự minh bạch này giúp đảm bảo rằng quyền lợi của cả hai bên được bảo vệ theo quy định pháp luật.
  • Tham khảo ý kiến luật sư: Trong trường hợp có tranh chấp về tài sản đứng tên riêng, việc tham khảo ý kiến luật sư là cần thiết để đảm bảo quyền lợi của mỗi bên được bảo vệ và giải quyết theo đúng quy định pháp luật.

5. Căn cứ pháp lý:

  • Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, đặc biệt là Điều 33 quy định về tài sản chung và Điều 43 quy định về tài sản riêng của vợ chồng.
  • Bộ luật Dân sự 2015, quy định về quyền sở hữu và các quy định liên quan đến quyền định đoạt tài sản trong thời kỳ hôn nhân.
  • Nghị định 126/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Hôn nhân và Gia đình liên quan đến quyền sở hữu và quản lý tài sản chung và riêng của vợ chồng.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về việc xác định tài sản chung và riêng trong thời kỳ hôn nhân, Luật PVL Group sẵn sàng hỗ trợ bạn với đội ngũ luật sư chuyên nghiệp trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.

Liên kết nội bộ: Luật Hôn nhân gia đình – Luật PVL Group
Liên kết ngoại: Bạn đọc – Báo Pháp luật Việt Nam

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *