Tài sản do bên thứ ba tặng cho vợ hoặc chồng có được coi là tài sản riêng không? Bài viết giải đáp chi tiết quy định pháp luật và các yếu tố cần lưu ý khi xác định tài sản riêng trong hôn nhân.
Tài sản do bên thứ ba tặng cho vợ hoặc chồng có được coi là tài sản riêng không?
Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân được chia thành hai loại: tài sản chung và tài sản riêng. Tài sản do bên thứ ba tặng cho một trong hai vợ chồng có thể được coi là tài sản riêng nếu đáp ứng các điều kiện pháp lý cụ thể. Vậy những trường hợp nào thì tài sản tặng cho được coi là tài sản riêng?
Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng bao gồm:
- Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn.
- Tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.
- Tài sản được chia riêng cho vợ hoặc chồng theo thỏa thuận.
Như vậy, nếu tài sản do bên thứ ba tặng cho một trong hai vợ chồng và người tặng chỉ định rằng tài sản đó là của riêng người được nhận, tài sản này sẽ được coi là tài sản riêng, không thuộc tài sản chung của vợ chồng.
Ví dụ minh họa về tài sản do bên thứ ba tặng cho vợ hoặc chồng
Chị H và anh K kết hôn vào năm 2010 và chung sống đến năm 2023 thì quyết định ly hôn. Trong thời kỳ hôn nhân, chị H được mẹ tặng cho một căn nhà và trong hợp đồng tặng cho có ghi rõ ràng rằng căn nhà này là tài sản riêng của chị H. Khi ly hôn, anh K không có quyền yêu cầu chia phần giá trị căn nhà này, vì theo quy định pháp luật, đây là tài sản riêng của chị H.
Trong một trường hợp khác, nếu tài sản tặng cho không có điều khoản quy định rõ ràng về việc là tài sản riêng của một trong hai vợ chồng, căn cứ theo pháp luật, tài sản này sẽ được coi là tài sản chung. Điều này đồng nghĩa với việc nếu ly hôn, tài sản sẽ phải được chia theo các quy định của tài sản chung.
Những vướng mắc thực tế về tài sản tặng cho vợ hoặc chồng
- Tài sản không có thỏa thuận rõ ràng: Nếu bên thứ ba tặng tài sản nhưng không nêu rõ tài sản này thuộc về riêng một trong hai vợ chồng, điều này có thể gây tranh cãi về việc tài sản đó là tài sản chung hay riêng khi ly hôn. Vợ hoặc chồng có thể yêu cầu tòa án xác định giá trị và tính chất của tài sản dựa trên các yếu tố pháp lý và thỏa thuận.
- Tài sản sử dụng chung nhưng là tài sản riêng: Một vướng mắc phổ biến là khi tài sản do bên thứ ba tặng cho riêng một người, nhưng cả hai vợ chồng đều sử dụng tài sản đó trong thời gian hôn nhân. Ví dụ, một căn nhà được tặng riêng cho chồng nhưng cả hai vợ chồng cùng sống trong đó. Khi ly hôn, việc xác định giá trị và quyền sở hữu tài sản có thể gặp khó khăn, vì vợ có thể cho rằng mình có quyền đối với tài sản đã sử dụng chung.
- Tài sản đã hợp nhất với tài sản chung: Trong một số trường hợp, tài sản riêng có thể được sử dụng chung hoặc kết hợp với tài sản chung của vợ chồng, làm cho ranh giới giữa tài sản riêng và tài sản chung trở nên mờ nhạt. Ví dụ, nếu số tiền tặng riêng cho vợ được dùng để đầu tư vào tài sản chung của gia đình như mua nhà hoặc xe, việc phân chia tài sản khi ly hôn có thể trở nên phức tạp.
Những lưu ý cần thiết khi xác định tài sản riêng trong hôn nhân
- Hợp đồng tặng cho rõ ràng: Khi nhận tài sản từ bên thứ ba, vợ chồng cần đảm bảo rằng hợp đồng tặng cho có ghi rõ tài sản này là của riêng ai. Nếu tài sản được tặng cho cả hai vợ chồng, điều này cần được nêu rõ trong hợp đồng để tránh tranh chấp sau này.
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu: Để bảo vệ quyền lợi khi xác định tài sản riêng, người nhận tài sản cần giữ lại đầy đủ giấy tờ chứng minh quyền sở hữu của mình đối với tài sản. Điều này bao gồm hợp đồng tặng cho, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hoặc bất kỳ tài liệu nào chứng minh rằng tài sản thuộc quyền sở hữu riêng của người nhận.
- Thỏa thuận phân định tài sản: Trong trường hợp vợ chồng muốn duy trì sự minh bạch và rõ ràng trong vấn đề tài sản, cả hai có thể lập thỏa thuận phân định tài sản trước hoặc trong thời kỳ hôn nhân. Thỏa thuận này có thể quy định rõ ràng về tài sản riêng và tài sản chung, đảm bảo không có tranh chấp trong tương lai.
- Tài sản riêng không bị hợp nhất với tài sản chung: Để tránh việc tài sản riêng bị coi là tài sản chung, vợ hoặc chồng nên cẩn trọng trong việc sử dụng tài sản riêng. Nếu tài sản riêng được sử dụng chung cho mục đích gia đình hoặc đầu tư vào tài sản chung, có thể tài sản riêng sẽ mất tính riêng biệt.
Căn cứ pháp lý về tài sản riêng trong hôn nhân
- Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Quy định về tài sản riêng của vợ, chồng, bao gồm tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn, tài sản được thừa kế riêng, tài sản được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân, và tài sản được chia riêng cho vợ hoặc chồng theo thỏa thuận.
- Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Quy định về nguyên tắc phân chia tài sản khi ly hôn, trong đó tài sản riêng của vợ hoặc chồng vẫn thuộc về người sở hữu tài sản riêng đó.
- Điều 164 Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về quyền sở hữu tài sản và quyền yêu cầu bảo vệ tài sản hợp pháp, bao gồm quyền xác định và yêu cầu bảo vệ tài sản riêng trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
Liên kết nội bộ: Để tìm hiểu thêm về các quy định liên quan đến tài sản chung và tài sản riêng trong hôn nhân, bạn có thể truy cập tại đây.
Liên kết ngoại: Bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết liên quan tại Báo Pháp Luật.
Kết luận
Tài sản do bên thứ ba tặng cho vợ hoặc chồng có thể được coi là tài sản riêng nếu trong hợp đồng tặng cho nêu rõ ràng điều này. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều tranh chấp xảy ra do không có sự rõ ràng về quyền sở hữu tài sản, hoặc do tài sản riêng đã được sử dụng chung trong thời kỳ hôn nhân. Để bảo vệ quyền lợi cá nhân, vợ chồng cần thỏa thuận và giữ lại đầy đủ giấy tờ chứng minh tài sản riêng. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về vấn đề này, hãy liên hệ với Luật PVL Group để được hỗ trợ kịp thời.