Tài sản chung có thể được coi là di sản thừa kế không? Tìm hiểu chi tiết về quy định pháp luật liên quan đến việc thừa kế tài sản chung trong bài viết này.
1) Tài sản chung có thể được coi là di sản thừa kế không?
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tài sản chung có thể được coi là di sản thừa kế trong một số trường hợp nhất định, tuy nhiên, không phải toàn bộ tài sản chung đều có thể được chuyển sang làm di sản thừa kế. Trước khi xác định tài sản chung là di sản thừa kế, cần phải chia phần sở hữu hợp pháp của người để lại di sản trong khối tài sản đó. Sau khi phần của người qua đời đã được tách riêng, phần này sẽ trở thành di sản thừa kế và được phân chia cho người thừa kế.
Điều kiện để tài sản chung được coi là di sản thừa kế
Tài sản chung có thể được coi là di sản thừa kế khi đáp ứng các điều kiện sau:
- Tài sản chung thuộc sở hữu hợp pháp của người để lại di sản: Trước khi trở thành di sản thừa kế, phần tài sản thuộc sở hữu hợp pháp của người để lại di sản cần được xác định rõ ràng. Điều này có nghĩa là phần của người qua đời trong tài sản chung sẽ được tách ra khỏi phần của những người đồng sở hữu còn lại.
- Phần của người để lại di sản trong tài sản chung phải rõ ràng và có căn cứ pháp lý: Nếu người để lại di sản có các chứng từ, tài liệu chứng minh phần sở hữu trong tài sản chung (như hợp đồng góp vốn, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu), thì phần này sẽ được tách riêng để làm di sản thừa kế.
- Không vi phạm quyền lợi của những người đồng sở hữu còn lại: Phần di sản thừa kế chỉ bao gồm phần tài sản mà người để lại di sản sở hữu hợp pháp trong tài sản chung. Những người đồng sở hữu còn lại sẽ không bị ảnh hưởng quyền lợi đối với phần sở hữu hợp pháp của họ trong tài sản đó.
Quy định pháp luật về tài sản chung và di sản thừa kế
Bộ luật Dân sự 2015 có những quy định chi tiết về tài sản chung, quyền và nghĩa vụ của người đồng sở hữu và quy trình phân chia tài sản chung khi một trong các chủ sở hữu qua đời. Việc này nhằm đảm bảo rằng quyền lợi của các đồng sở hữu còn lại không bị ảnh hưởng trong quá trình phân chia di sản thừa kế.
2) Ví dụ minh họa
Trường hợp tài sản chung trở thành di sản thừa kế
Ông B và bà C là vợ chồng và có tài sản chung là một ngôi nhà và một khoản tiền gửi ngân hàng. Khi ông B qua đời mà không để lại di chúc, phần tài sản của ông B trong ngôi nhà và khoản tiền gửi sẽ được coi là di sản thừa kế và phân chia cho những người thừa kế hợp pháp (bao gồm bà C và các con). Phần của bà C trong tài sản chung vẫn thuộc quyền sở hữu hợp pháp của bà và không bị chia thừa kế. Do đó, tài sản chung vẫn được giữ nguyên giá trị, trong khi phần của ông B trở thành di sản thừa kế.
3) Những vướng mắc thực tế
Khó khăn trong việc xác định phần sở hữu của người để lại di sản trong tài sản chung
Việc xác định phần sở hữu hợp pháp của người để lại di sản trong tài sản chung thường gặp khó khăn khi không có các chứng từ rõ ràng, hoặc khi phần sở hữu này không được quy định cụ thể trước đó. Điều này có thể gây ra tranh chấp giữa các đồng sở hữu hoặc giữa những người thừa kế về giá trị và phạm vi phân chia tài sản.
Tranh chấp về giá trị tài sản chung trong quá trình phân chia di sản
Tài sản chung thường là những tài sản có giá trị cao như nhà đất, công ty hoặc các khoản đầu tư. Khi xảy ra tranh chấp, các bên có thể không đồng ý về cách thức phân chia hoặc giá trị của phần tài sản này, dẫn đến các vụ kiện kéo dài và ảnh hưởng đến quyền lợi của tất cả các bên liên quan.
Thủ tục pháp lý phức tạp trong việc tách phần tài sản chung để làm di sản thừa kế
Quá trình tách phần tài sản chung và chuyển thành di sản thừa kế đòi hỏi phải tuân thủ các thủ tục pháp lý phức tạp, bao gồm các bước xác định phần tài sản hợp pháp, làm thủ tục chuyển nhượng quyền sở hữu và tuân thủ quy định về quyền lợi của người thừa kế. Điều này đòi hỏi thời gian, chi phí và có thể gây mất mát tinh thần cho các bên liên quan.
4) Những lưu ý cần thiết
Xác định phần sở hữu trong tài sản chung trước khi lập di chúc
Người sở hữu tài sản chung nên xác định rõ phần sở hữu của mình trong tài sản chung, đặc biệt nếu có ý định lập di chúc. Việc này giúp hạn chế tranh chấp và đảm bảo quyền lợi của người thừa kế, đồng thời giúp quá trình phân chia tài sản diễn ra suôn sẻ.
Tham khảo ý kiến luật sư khi gặp tranh chấp về tài sản chung
Trong trường hợp có tranh chấp liên quan đến tài sản chung và quyền thừa kế, các bên nên tham khảo ý kiến của luật sư. Luật sư sẽ cung cấp thông tin về quyền và trách nhiệm của các bên, giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các đồng sở hữu và người thừa kế.
Tuân thủ các quy định về phân chia tài sản chung theo pháp luật
Việc phân chia tài sản chung cần tuân thủ quy định pháp luật về thừa kế và đồng sở hữu. Điều này giúp bảo đảm tính hợp pháp và hạn chế những tranh chấp không cần thiết, đồng thời bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan.
5) Căn cứ pháp lý
Pháp luật Việt Nam quy định về việc phân chia tài sản chung làm di sản thừa kế trong Bộ luật Dân sự 2015 và các văn bản pháp luật liên quan. Cụ thể:
- Điều 660 Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về nguyên tắc phân chia di sản theo pháp luật, bao gồm cả việc phân chia phần tài sản thuộc sở hữu chung.
- Điều 218 Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về quyền và nghĩa vụ của các bên trong tài sản thuộc sở hữu chung.
Bài viết trên đây đã cung cấp thông tin chi tiết về tài sản chung có thể được coi là di sản thừa kế không. Để bảo vệ quyền lợi thừa kế hợp pháp và tránh các tranh chấp không đáng có, Luật PVL Group khuyến khích người dân nắm rõ quy định pháp luật về thừa kế và tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý khi cần thiết.
Liên kết nội bộ: Thừa kế
Liên kết ngoại: Bạn đọc