Quyền lợi của người lao động khi công ty giải thể và người lao động bị mất việc?

Quyền lợi của người lao động khi công ty giải thể và người lao động bị mất việc? Tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Quyền lợi của người lao động khi công ty giải thể và người lao động bị mất việc là gì?

Khi công ty giải thể, người lao động sẽ mất việc làm. Tuy nhiên, người lao động vẫn được bảo vệ bởi pháp luật và có quyền hưởng các quyền lợi chính đáng. Theo quy định của Bộ luật Lao động 2019, khi công ty giải thể, người sử dụng lao động phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đối với người lao động như thanh toán tiền lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội và các khoản bồi thường khác (nếu có).

  • Thanh toán tiền lương và trợ cấp thôi việc

Khi công ty giải thể, người lao động có quyền yêu cầu người sử dụng lao động thanh toán đầy đủ các khoản lương còn lại. Ngoài ra, nếu người lao động đã làm việc từ đủ 12 tháng trở lên, họ sẽ được hưởng trợ cấp thôi việc, cụ thể:

  • Mức trợ cấp thôi việc bằng nửa tháng tiền lương cho mỗi năm làm việc.
  • Tiền lương để tính trợ cấp là tiền lương trung bình của 06 tháng liền kề trước khi công ty giải thể.

Ví dụ, nếu người lao động đã làm việc 5 năm với mức lương trung bình là 10 triệu đồng/tháng, thì mức trợ cấp thôi việc sẽ là:

5 x 0.5 x 10 triệu đồng = 25 triệu đồng

Thanh toán bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp

Người lao động cũng có quyền được nhận các khoản tiền bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp. Người sử dụng lao động phải đóng đủ bảo hiểm xã hội cho đến ngày công ty giải thể. Sau đó, người lao động có thể nhận được trợ cấp thất nghiệp từ cơ quan bảo hiểm xã hội nếu đã đóng bảo hiểm đủ 12 tháng trở lên trong 24 tháng trước khi mất việc.

  • Quyền lợi khác

Người lao động có thể được hưởng các khoản bồi thường nếu công ty không thực hiện đúng các điều khoản trong hợp đồng lao động hoặc trong thỏa ước lao động tập thể. Điều này bao gồm cả việc không tuân thủ các quy định về điều kiện làm việc, thời gian làm việc, hoặc các điều kiện bồi thường khác theo luật định.

2. Ví dụ minh họa

Ví dụ thực tế về quyền lợi khi công ty giải thể

Chị A làm việc tại Công ty X trong 8 năm với mức lương trung bình 12 triệu đồng/tháng. Do kinh doanh không hiệu quả, Công ty X quyết định giải thể. Khi công ty giải thể, quyền lợi của chị A sẽ như sau:

  • Tiền lương: Công ty phải trả toàn bộ số lương tháng cuối cùng mà chị A đã làm việc.
  • Trợ cấp thôi việc: Chị A sẽ nhận trợ cấp thôi việc tương đương 8 năm × 0,5 tháng lương = 4 tháng lương. Tổng số tiền trợ cấp là 4 × 12 triệu = 48 triệu đồng.
  • Bảo hiểm thất nghiệp: Chị A đã đóng bảo hiểm thất nghiệp liên tục trong 8 năm, nên chị sẽ nhận được trợ cấp thất nghiệp từ cơ quan bảo hiểm xã hội trong thời gian tìm việc mới.

Như vậy, ngoài khoản lương chưa thanh toán, chị A còn nhận được tổng số tiền 48 triệu đồng trợ cấp thôi việc và quyền nhận trợ cấp thất nghiệp.

3. Những vướng mắc thực tế

Trong thực tế, khi công ty giải thể, việc đảm bảo quyền lợi cho người lao động có thể gặp nhiều vướng mắc. Dưới đây là một số vấn đề thường gặp:

  • Công ty không có khả năng thanh toán

Nhiều công ty khi giải thể không còn đủ tài sản hoặc nguồn lực để thanh toán tiền lương và trợ cấp cho người lao động. Trong trường hợp này, người lao động sẽ gặp khó khăn trong việc nhận các quyền lợi của mình. Pháp luật quy định rằng các khoản lương, bảo hiểm xã hội và trợ cấp cho người lao động là ưu tiên hàng đầu khi công ty giải thể, tuy nhiên, nếu công ty phá sản, việc thanh toán có thể bị kéo dài hoặc giảm thiểu do tài sản bị chia sẻ cho nhiều bên.

  • Không rõ ràng về thủ tục

Người lao động thường không nắm rõ các thủ tục liên quan đến việc yêu cầu thanh toán lương, trợ cấp thôi việc, và bảo hiểm thất nghiệp khi công ty giải thể. Việc không nắm rõ thông tin có thể dẫn đến mất quyền lợi hoặc nhận hỗ trợ chậm trễ.

  • Bất đồng về thời gian làm việc

Một số công ty có thể không ghi nhận đầy đủ thời gian làm việc của người lao động, dẫn đến tranh chấp về số năm làm việc thực tế. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền trợ cấp thôi việc mà người lao động được nhận.

4. Những lưu ý quan trọng

Khi công ty giải thể và người lao động bị mất việc, cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo quyền lợi:

  • Nắm rõ quyền lợi của mình

Người lao động cần tìm hiểu kỹ về quyền lợi của mình khi công ty giải thể, bao gồm các khoản lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội, và bảo hiểm thất nghiệp. Điều này sẽ giúp họ có thể yêu cầu đúng quyền lợi và không bị thiệt thòi.

  • Thực hiện các thủ tục đúng thời hạn

Người lao động cần chủ động trong việc nộp đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp và các quyền lợi khác trong thời gian sớm nhất. Thời gian nộp đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp là trong vòng 03 tháng kể từ khi mất việc.

  •  Lưu giữ hồ sơ lao động

Người lao động cần lưu giữ đầy đủ các hồ sơ liên quan đến hợp đồng lao động, bảng lương, và các giấy tờ khác để chứng minh thời gian làm việc và quyền lợi của mình. Việc này sẽ giúp giải quyết các tranh chấp hoặc yêu cầu thanh toán quyền lợi khi cần thiết.

  •  Liên hệ với cơ quan bảo hiểm xã hội

Người lao động cần liên hệ với cơ quan bảo hiểm xã hội ngay khi công ty giải thể để được hướng dẫn làm thủ tục hưởng trợ cấp thất nghiệp và các quyền lợi bảo hiểm khác.

5. Căn cứ pháp lý

Các quy định pháp lý liên quan đến quyền lợi của người lao động khi công ty giải thể và người lao động bị mất việc bao gồm:

  • Bộ luật Lao động 2019: Quy định chi tiết về quyền lợi của người lao động khi chấm dứt hợp đồng lao động, bao gồm các khoản lương, trợ cấp thôi việc, và bảo hiểm xã hội.
  • Nghị định 28/2015/NĐ-CP: Quy định về chính sách bảo hiểm thất nghiệp, hướng dẫn về thủ tục và điều kiện nhận trợ cấp thất nghiệp.
  • Thông tư 28/2015/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn về việc thực hiện chính sách bảo hiểm thất nghiệp và các quyền lợi của người lao động khi bị mất việc.

Kết luận

Khi công ty giải thể và người lao động bị mất việc, người lao động có quyền yêu cầu thanh toán lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp theo quy định của pháp luật. Việc nắm rõ các quy định và thủ tục sẽ giúp người lao động đảm bảo được quyền lợi của mình trong tình huống này.

Để biết thêm thông tin, bạn có thể tham khảo thêm tại Luật PVL GroupBáo Pháp Luật.

Luật PVL Group

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *