Quy trình nộp thuế thu nhập doanh nghiệp theo quý hoặc theo năm là gì?Tìm hiểu quy trình nộp thuế thu nhập doanh nghiệp theo quý hoặc theo năm, bao gồm cách tính thuế, các bước kê khai và những lưu ý quan trọng.
1. Quy trình nộp thuế thu nhập doanh nghiệp theo quý hoặc theo năm là gì?
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là loại thuế trực thu mà doanh nghiệp phải nộp dựa trên phần lợi nhuận sau khi đã trừ đi các chi phí hợp lý trong quá trình hoạt động kinh doanh. Việc nộp thuế TNDN có thể được thực hiện theo hai hình thức: theo quý hoặc theo năm, tùy theo quy mô và loại hình doanh nghiệp.
Quy trình nộp thuế theo quý và quy trình nộp thuế theo năm có những bước thực hiện cụ thể và tuân thủ theo đúng quy định pháp luật. Dưới đây là chi tiết về quy trình nộp thuế TNDN:
Nộp thuế theo quý:
Bước 1: Xác định lợi nhuận tạm tính theo quý
Doanh nghiệp cần xác định số lợi nhuận tạm tính phát sinh trong quý. Lợi nhuận tạm tính được xác định bằng cách lấy doanh thu phát sinh trong kỳ trừ đi chi phí hợp lý được trừ. Sau khi xác định lợi nhuận, doanh nghiệp sẽ áp dụng mức thuế suất TNDN để tính số thuế phải nộp tạm tính trong quý đó.
Bước 2: Kê khai thuế theo quý
Doanh nghiệp sẽ lập tờ khai thuế TNDN tạm tính theo quý và nộp cho cơ quan thuế. Tờ khai này bao gồm thông tin về lợi nhuận tạm tính, doanh thu, chi phí phát sinh trong quý, và số thuế TNDN tạm tính phải nộp.
Bước 3: Nộp thuế TNDN theo quý
Sau khi kê khai, doanh nghiệp phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế TNDN tạm tính vào ngân sách nhà nước. Thời hạn nộp thuế TNDN tạm tính là ngày cuối cùng của tháng đầu tiên của quý sau.
Nộp thuế theo năm:
Bước 1: Quyết toán thuế TNDN hàng năm
Sau khi kết thúc năm tài chính, doanh nghiệp cần thực hiện quyết toán thuế TNDN để xác định chính xác số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp cho cả năm. Số thuế TNDN thực tế sẽ được tính dựa trên tổng doanh thu, chi phí thực tế phát sinh trong năm, và các khoản giảm trừ thuế nếu có.
Bước 2: Kê khai quyết toán thuế TNDN hàng năm
Doanh nghiệp lập tờ khai quyết toán thuế TNDN và nộp cho cơ quan thuế. Tờ khai quyết toán này bao gồm các thông tin chi tiết về doanh thu, chi phí, lợi nhuận, số thuế đã nộp tạm tính theo quý và số thuế phải nộp thêm (hoặc được hoàn trả) sau khi quyết toán.
Bước 3: Nộp thuế bổ sung (nếu có)
Nếu số thuế TNDN thực tế phải nộp sau quyết toán lớn hơn số thuế đã nộp tạm tính theo quý, doanh nghiệp phải nộp thêm số tiền thuế chênh lệch. Trường hợp số thuế đã nộp tạm tính lớn hơn số thuế thực tế phải nộp, doanh nghiệp có thể đề nghị cơ quan thuế hoàn thuế hoặc chuyển số tiền thuế thừa sang kỳ nộp thuế tiếp theo.
Thời hạn quyết toán thuế TNDN là 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính. Doanh nghiệp phải nộp đầy đủ số thuế còn thiếu (nếu có) trong thời hạn này.
2. Ví dụ minh họa
Giả sử, Công ty TNHH ABC trong năm 2024 có doanh thu và chi phí như sau:
- Doanh thu quý 1 năm 2024: 10 tỷ đồng.
- Chi phí hợp lý được trừ trong quý 1: 7 tỷ đồng.
- Lợi nhuận tạm tính quý 1: 10 tỷ – 7 tỷ = 3 tỷ đồng.
Áp dụng mức thuế suất TNDN là 20%, công ty phải nộp thuế TNDN tạm tính như sau:
- Thuế TNDN tạm tính quý 1 = 3 tỷ đồng x 20% = 600 triệu đồng.
Tương tự, công ty tiếp tục tính toán thuế tạm tính cho các quý sau. Sau khi kết thúc năm tài chính 2024, công ty quyết toán tổng doanh thu là 40 tỷ đồng và chi phí thực tế là 30 tỷ đồng, lợi nhuận thực tế là 10 tỷ đồng. Số thuế TNDN phải nộp cho cả năm là:
- Thuế TNDN phải nộp cả năm = 10 tỷ đồng x 20% = 2 tỷ đồng.
Trong năm, công ty đã nộp tạm tính tổng cộng 1,8 tỷ đồng. Như vậy, khi quyết toán, công ty cần nộp thêm:
- Số thuế phải nộp thêm = 2 tỷ đồng – 1,8 tỷ đồng = 200 triệu đồng.
Công ty phải nộp thêm 200 triệu đồng sau khi hoàn tất quyết toán thuế TNDN.
3. Những vướng mắc thực tế
Khó khăn trong việc dự tính lợi nhuận tạm tính theo quý
Doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc dự đoán chính xác lợi nhuận tạm tính trong quý, đặc biệt là đối với các ngành nghề có doanh thu không ổn định. Việc lợi nhuận dao động giữa các quý khiến doanh nghiệp khó xác định được số thuế tạm tính chính xác, dẫn đến việc phải nộp thêm sau khi quyết toán.
Việc nộp thuế chậm hoặc sai sót trong kê khai
Một số doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, thiếu sự chuẩn bị đầy đủ về kế toán và quản lý thuế. Điều này dẫn đến tình trạng kê khai thiếu chính xác hoặc nộp thuế chậm trễ, gây ra các khoản phạt và lãi phạt chậm nộp thuế.
Sự phức tạp trong việc tính toán chi phí hợp lý được trừ
Việc xác định chi phí hợp lý để trừ khi tính thuế có thể phức tạp, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp có nhiều khoản chi phí khác nhau. Các khoản chi phí không có hóa đơn chứng từ hợp lệ hoặc không liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh sẽ không được cơ quan thuế chấp nhận, dẫn đến việc bị truy thu thuế.
Thay đổi chính sách thuế và ưu đãi thuế
Chính sách thuế có thể thay đổi theo từng năm, làm ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính và chiến lược nộp thuế của doanh nghiệp. Những thay đổi này có thể gây khó khăn trong việc lập kế hoạch nộp thuế và quản lý chi phí thuế.
4. Những lưu ý quan trọng
Nắm rõ các thời hạn nộp thuế
Doanh nghiệp cần nắm rõ các thời hạn kê khai và nộp thuế để tránh bị phạt do nộp thuế chậm. Thời hạn nộp thuế theo quý là ngày cuối cùng của tháng đầu tiên của quý tiếp theo, và thời hạn nộp thuế quyết toán năm là 90 ngày sau khi kết thúc năm tài chính.
Xác định chính xác chi phí hợp lý được trừ
Việc xác định đúng và đủ các khoản chi phí hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu số thuế phải nộp. Doanh nghiệp cần lưu trữ đầy đủ các hóa đơn, chứng từ hợp lệ liên quan đến các khoản chi phí này để đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật.
Theo dõi sát sao doanh thu và lợi nhuận thực tế
Doanh nghiệp cần theo dõi chặt chẽ các số liệu về doanh thu và chi phí trong từng quý để có thể tính toán chính xác số thuế TNDN phải nộp tạm tính và tránh các sai sót trong quyết toán thuế cuối năm.
Lập kế hoạch thuế hợp lý
Doanh nghiệp nên lập kế hoạch thuế dựa trên dự đoán doanh thu và lợi nhuận trong năm để chủ động trong việc nộp thuế tạm tính hàng quý và tránh tình trạng thiếu hụt vốn khi phải nộp thêm thuế sau khi quyết toán.
5. Căn cứ pháp lý
Việc nộp thuế thu nhập doanh nghiệp tại Việt Nam được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau:
- Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp số 14/2008/QH12, sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 32/2013/QH13: Đây là văn bản pháp luật chính quy định về các mức thuế suất và cách tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
- Nghị định số 218/2013/NĐ-CP: Hướng dẫn thi hành Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp, bao gồm các quy định về kê khai và nộp thuế theo quý hoặc theo năm.
- Thông tư số 151/2014/TT-BTC: Hướng dẫn chi tiết về quy trình kê khai và nộp thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính theo quý và quyết toán thuế hàng năm.
Liên kết nội bộ: https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/
Liên kết ngoại: https://baophapluat.vn/ban-doc/