Quy trình kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân cho người lao động trong doanh nghiệp là gì?

Quy trình kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân cho người lao động trong doanh nghiệp là gì?Hướng dẫn chi tiết các bước kê khai, nộp thuế TNCN, ví dụ, vướng mắc và căn cứ pháp lý.

1) Quy trình kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân cho người lao động trong doanh nghiệp là gì?

Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là loại thuế trực thu mà người lao động có thu nhập phải đóng dựa trên mức thu nhập chịu thuế của họ. Doanh nghiệp là đơn vị có trách nhiệm khấu trừ và nộp thuế TNCN cho người lao động từ tiền lương, tiền công mà họ nhận được hàng tháng. Việc kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân cho người lao động được quy định rõ ràng theo pháp luật, nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình đóng thuế.

Quy trình kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân gồm các bước sau:

  • Xác định thu nhập chịu thuế: Doanh nghiệp cần xác định thu nhập chịu thuế của người lao động. Thu nhập chịu thuế bao gồm các khoản như tiền lương, tiền công, các khoản phụ cấp, tiền thưởng, và các lợi ích bằng tiền hoặc hiện vật mà người lao động nhận được. Một số khoản như phụ cấp trang phục, trợ cấp thai sản, và tiền hỗ trợ từ quỹ phúc lợi có thể không bị tính vào thu nhập chịu thuế.
  • Tính toán thuế TNCN theo biểu thuế lũy tiến từng phần: Việt Nam áp dụng biểu thuế lũy tiến từng phần cho thuế thu nhập cá nhân. Mức thuế suất tăng dần từ 5% đến 35% tùy theo mức thu nhập chịu thuế của người lao động. Cụ thể:
    • Thu nhập từ 0 – 5 triệu đồng: 5%
    • Thu nhập từ 5 – 10 triệu đồng: 10%
    • Thu nhập từ 10 – 18 triệu đồng: 15%
    • Thu nhập từ 18 – 32 triệu đồng: 20%
    • Thu nhập từ 32 – 52 triệu đồng: 25%
    • Thu nhập từ 52 – 80 triệu đồng: 30%
    • Thu nhập trên 80 triệu đồng: 35%
  • Khấu trừ thuế tại nguồn: Sau khi tính toán số thuế thu nhập cá nhân mà mỗi người lao động phải nộp, doanh nghiệp sẽ thực hiện khấu trừ thuế TNCN trực tiếp từ lương của người lao động trước khi chi trả. Đây được gọi là khấu trừ thuế tại nguồn.
  • Lập tờ khai thuế thu nhập cá nhân: Doanh nghiệp có trách nhiệm lập tờ khai thuế TNCN định kỳ hàng tháng hoặc hàng quý (tùy theo quy mô doanh nghiệp) theo mẫu 05/KK-TNCN của Bộ Tài chính. Trong tờ khai, doanh nghiệp cần kê khai đầy đủ số thuế đã khấu trừ và số thuế phải nộp.
  • Nộp thuế cho cơ quan thuế: Sau khi lập tờ khai, doanh nghiệp phải nộp thuế TNCN cho cơ quan thuế địa phương theo thời hạn quy định. Thời hạn nộp thuế là ngày 20 của tháng tiếp theo đối với kê khai theo tháng hoặc ngày 30 của tháng đầu tiên trong quý tiếp theo đối với kê khai theo quý.
  • Quyết toán thuế cuối năm: Cuối năm tài chính, doanh nghiệp có trách nhiệm tổng hợp, quyết toán thuế TNCN cho toàn bộ người lao động. Nếu số thuế đã khấu trừ trong năm lớn hơn số thuế phải nộp theo quyết toán, người lao động sẽ được hoàn thuế. Ngược lại, nếu số thuế đã khấu trừ thấp hơn số thuế phải nộp, doanh nghiệp phải thu thêm từ người lao động để nộp phần chênh lệch.

2) Ví dụ minh họa

Giả sử Công ty X có một nhân viên tên là A, nhận lương hàng tháng 30 triệu đồng (trước thuế). A có một người phụ thuộc là con nhỏ, do đó được giảm trừ gia cảnh 11 triệu đồng cho bản thân và 4,4 triệu đồng cho người phụ thuộc, tổng cộng là 15,4 triệu đồng.

Thu nhập chịu thuế của A trong tháng:

30 triệu đồng – 15,4 triệu đồng = 14,6 triệu đồng.

Tiếp theo, Công ty X sẽ tính thuế TNCN cho A dựa trên biểu thuế lũy tiến từng phần như sau:

  • Phần thu nhập từ 0 – 5 triệu đồng: 5 triệu đồng x 5% = 250.000 đồng
  • Phần thu nhập từ 5 – 10 triệu đồng: 5 triệu đồng x 10% = 500.000 đồng
  • Phần thu nhập từ 10 – 14,6 triệu đồng: 4,6 triệu đồng x 15% = 690.000 đồng

Tổng số thuế TNCN phải nộp của A trong tháng là:

250.000 đồng + 500.000 đồng + 690.000 đồng = 1.440.000 đồng.

Công ty X sẽ khấu trừ 1.440.000 đồng từ lương của A trước khi trả lương cho nhân viên. Số tiền thuế này sau đó được Công ty X kê khai và nộp cho cơ quan thuế theo đúng quy định.

3) Những vướng mắc thực tế

Mặc dù quy trình kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân đã được quy định cụ thể, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp phải những vướng mắc trong quá trình thực hiện. Dưới đây là một số vấn đề thường gặp:

Xác định thu nhập chịu thuế không chính xác:

Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc xác định các khoản thu nhập chịu thuế của người lao động. Một số khoản phúc lợi như tiền thưởng, trợ cấp, hoặc các khoản hỗ trợ bằng hiện vật đôi khi không rõ ràng liệu có phải tính vào thu nhập chịu thuế hay không, dẫn đến việc kê khai thuế sai lệch.

Sai sót trong việc tính giảm trừ gia cảnh:

Việc áp dụng giảm trừ gia cảnh cho người lao động phải dựa trên giấy tờ chứng minh người phụ thuộc hợp lệ. Nếu người lao động không cung cấp đầy đủ giấy tờ hoặc doanh nghiệp không cập nhật kịp thời, có thể dẫn đến việc khấu trừ sai số thuế phải nộp.

Khấu trừ thuế chưa đúng mức:

Doanh nghiệp phải tính thuế thu nhập cá nhân theo biểu thuế lũy tiến từng phần, nhưng việc này đôi khi có thể gây nhầm lẫn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có nhiều nhân viên với các mức thu nhập khác nhau. Sai sót trong quá trình tính toán thuế có thể dẫn đến việc nộp thiếu hoặc thừa thuế.

Quyết toán thuế cuối năm gặp khó khăn:

Quyết toán thuế cuối năm đòi hỏi doanh nghiệp phải tổng hợp toàn bộ thu nhập, các khoản đã khấu trừ thuế và các khoản giảm trừ của người lao động. Doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc cập nhật dữ liệu đầy đủ, chính xác, dẫn đến việc quyết toán thuế bị sai sót.

4) Những lưu ý quan trọng 

Đảm bảo hồ sơ người lao động đầy đủ:

Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng hồ sơ người lao động, bao gồm thông tin về thu nhập, người phụ thuộc và các khoản giảm trừ, được cập nhật và đầy đủ. Điều này giúp việc tính toán thuế thu nhập cá nhân chính xác hơn, tránh sai sót trong kê khai và nộp thuế.

Tuân thủ thời hạn kê khai và nộp thuế:

Doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt thời hạn kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân hàng tháng hoặc hàng quý, cũng như thời hạn quyết toán thuế cuối năm. Việc chậm trễ có thể dẫn đến việc bị phạt hành chính, lãi phạt do nộp thuế chậm.

Sử dụng phần mềm hỗ trợ kê khai thuế:

Sử dụng các phần mềm kế toán hoặc phần mềm kê khai thuế hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tính toán và lập tờ khai thuế TNCN một cách tự động. Điều này giúp giảm thiểu sai sót trong tính toán và tăng tính chính xác, tiết kiệm thời gian.

Theo dõi và cập nhật các quy định về thuế TNCN:

Pháp luật về thuế thường xuyên thay đổi, đặc biệt là các quy định về mức giảm trừ gia cảnh, mức thuế suất, và các quy định miễn giảm thuế khác. Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật thông tin để thực hiện kê khai và nộp thuế đúng theo quy định hiện hành.

5) Căn cứ pháp lý

Các quy định pháp lý liên quan đến việc kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân cho người lao động trong doanh nghiệp tại Việt Nam bao gồm:

  • Luật thuế thu nhập cá nhân số 04/2007/QH12, sửa đổi bổ sung năm 2012.
  • Thông tư số 111/2013/TT-BTC hướng dẫn thực hiện Luật thuế thu nhập cá nhân.
  • Thông tư số 92/2015/TT-BTC sửa đổi bổ sung Thông tư 111/2013/TT-BTC.

Liên kết nội bộ: Doanh nghiệp

Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật

Luật PVL Group

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *