Quy định về việc trả lương cho người lao động trong thời gian bị đình chỉ công việc

Tìm hiểu quy định pháp luật về việc trả lương cho người lao động trong thời gian bị đình chỉ công việc, cách thực hiện, ví dụ minh họa, và những lưu ý quan trọng.

Trong quá trình làm việc, không ít trường hợp người lao động bị đình chỉ công việc do những nguyên nhân khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn bởi hành vi vi phạm kỷ luật, tham gia vào vụ việc tranh chấp hoặc do các yêu cầu từ phía cơ quan nhà nước. Vấn đề đặt ra là trong thời gian đình chỉ công việc, người lao động có được trả lương không? Và nếu có thì mức lương sẽ được tính như thế nào?

1. Quy định về trả lương trong thời gian bị đình chỉ công việc

Theo Điều 129 của Bộ luật Lao động năm 2019, người lao động bị đình chỉ công việc nếu có các hành vi vi phạm nội quy lao động hoặc có các hành vi khác theo quy định của pháp luật. Việc đình chỉ công việc nhằm mục đích điều tra, xác minh sự việc hoặc chờ quyết định xử lý từ cơ quan có thẩm quyền. Tuy nhiên, trong thời gian này, quyền lợi của người lao động, bao gồm vấn đề trả lương, cần được xem xét một cách nghiêm túc.

Điều 129 Bộ luật Lao động 2019 quy định cụ thể rằng trong thời gian bị đình chỉ công việc, người lao động vẫn được trả lương nhưng chỉ với mức tối thiểu bằng 50% mức lương thực tế của tháng trước khi bị đình chỉ. Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi cơ bản của người lao động trong khi chờ kết quả điều tra hoặc xử lý.

2. Cách thực hiện việc trả lương trong thời gian bị đình chỉ

Việc trả lương cho người lao động trong thời gian bị đình chỉ cần tuân thủ các quy định sau:

  • Xác định thời gian đình chỉ công việc: Thời gian đình chỉ công việc không được quá 15 ngày, hoặc trong trường hợp đặc biệt có thể kéo dài đến 30 ngày. Trong suốt thời gian này, người lao động phải được trả lương theo quy định của pháp luật.
  • Xác định mức lương để trả: Mức lương trả trong thời gian đình chỉ công việc được tính dựa trên mức lương thực tế của tháng liền kề trước đó. Người lao động sẽ nhận được ít nhất 50% mức lương này, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên.
  • Ký kết thỏa thuận: Để tránh tranh chấp sau này, người sử dụng lao động nên lập biên bản thỏa thuận với người lao động về việc đình chỉ công việc và mức lương được chi trả trong thời gian này.

3. Ví dụ minh họa

Anh Nguyễn Văn A làm việc tại công ty XYZ với mức lương tháng là 10 triệu đồng. Do nghi ngờ anh A vi phạm quy định nội bộ, công ty quyết định đình chỉ công việc của anh trong 15 ngày để tiến hành điều tra. Theo quy định, trong thời gian này, anh A sẽ được nhận ít nhất 50% mức lương tháng của mình, tức là 5 triệu đồng.

Nếu sau khi điều tra kết thúc, công ty xác định rằng anh A không vi phạm, anh sẽ được hoàn trả toàn bộ số tiền lương bị giảm trong thời gian đình chỉ. Ngược lại, nếu vi phạm của anh A được xác nhận, công ty có thể tiếp tục xử lý theo các biện pháp kỷ luật khác nhau, tùy theo mức độ vi phạm.

4. Những lưu ý cần thiết

  • Lưu ý về mức lương tối thiểu: Người lao động phải nhận được ít nhất 50% mức lương tháng trước khi bị đình chỉ, bất kể lý do đình chỉ là gì.
  • Thời gian đình chỉ công việc: Người sử dụng lao động không được kéo dài thời gian đình chỉ quá mức quy định mà không có lý do chính đáng. Việc kéo dài thời gian đình chỉ công việc mà không có căn cứ có thể dẫn đến tranh chấp và bị xem là vi phạm quyền lợi của người lao động.
  • Bảo đảm quyền lợi cho người lao động: Trong trường hợp người lao động không vi phạm, họ phải được hoàn trả đầy đủ tiền lương và các quyền lợi khác bị ảnh hưởng do thời gian đình chỉ.
  • Lập biên bản thỏa thuận: Mọi thỏa thuận liên quan đến việc đình chỉ công việc và mức lương cần được ghi nhận bằng văn bản, có chữ ký của cả hai bên để tránh tranh chấp sau này.

5. Kết luận

Việc đình chỉ công việc là một biện pháp quản lý lao động cần thiết trong một số trường hợp, nhưng cần được thực hiện một cách đúng đắn và tuân thủ các quy định của pháp luật. Người lao động trong thời gian bị đình chỉ vẫn phải được đảm bảo quyền lợi cơ bản, bao gồm việc nhận lương với mức tối thiểu bằng 50% mức lương của tháng liền kề trước đó. Việc trả lương này không chỉ là quyền lợi của người lao động mà còn là trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc duy trì sự công bằng và bảo vệ quyền lợi cho người lao động.

Cần lưu ý rằng, việc xử lý không đúng quy định có thể dẫn đến tranh chấp và gây tổn hại đến uy tín của doanh nghiệp. Do đó, người sử dụng lao động cần thận trọng và tuân thủ đúng quy trình khi áp dụng biện pháp đình chỉ công việc đối với người lao động.


Căn cứ pháp luật:

  • Bộ luật Lao động 2019, Điều 129.
  • Nghị định 145/2020/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Bộ luật Lao động về điều kiện lao động và quan hệ lao động.
Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *