Quy định về việc thừa kế tài sản chung khi một trong hai vợ chồng qua đời là gì?

Quy định về việc thừa kế tài sản chung khi một trong hai vợ chồng qua đời là gì? Tìm hiểu quy định pháp luật về việc thừa kế tài sản chung và các trường hợp thường gặp.

Quy định về việc thừa kế tài sản chung khi một trong hai vợ chồng qua đời là gì?

1. Trả lời chi tiết câu hỏi:

Khi một trong hai vợ chồng qua đời, việc phân chia tài sản chung sẽ được tiến hành dựa trên các quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014Bộ luật Dân sự 2015. Cụ thể, tài sản chung của vợ chồng là những tài sản mà cả hai đã tạo lập, duy trì trong thời kỳ hôn nhân và được sở hữu chung. Khi một bên qua đời, tài sản chung sẽ được chia làm hai phần:

  1. Phần tài sản thuộc về người còn sống: Người vợ hoặc chồng còn sống sẽ nhận một nửa tài sản chung. Đây là phần tài sản thuộc quyền sở hữu của người còn sống và không nằm trong khối tài sản thừa kế.
  2. Phần tài sản thuộc về người đã qua đời: Phần tài sản còn lại của người đã qua đời sẽ được chia cho các người thừa kế hợp pháp theo quy định của pháp luật thừa kế. Theo Điều 651 của Bộ luật Dân sự 2015, những người thừa kế ở hàng thừa kế thứ nhất bao gồm:
    • Vợ/chồng còn sống.
    • Con ruột, con nuôi của người đã qua đời.
    • Cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi của người đã qua đời.

Nếu người qua đời có di chúc, tài sản của họ sẽ được phân chia theo di chúc, trừ khi di chúc không hợp pháp hoặc có tranh chấp giữa các người thừa kế. Nếu không có di chúc, tài sản sẽ được chia theo quy định của pháp luật.

Trong mọi trường hợp, người vợ hoặc chồng còn sống vẫn được hưởng một phần tài sản từ di sản thừa kế, bên cạnh phần tài sản chung mà họ đã sở hữu từ trước.

2. Ví dụ minh họa:

Anh H và chị M kết hôn năm 2010, và trong thời gian chung sống, họ đã mua một căn hộ chung và có hai người con. Năm 2023, anh H không may qua đời đột ngột mà không để lại di chúc. Căn hộ của hai vợ chồng trị giá 2 tỷ đồng, được coi là tài sản chung.

Theo quy định, chị M sẽ nhận một nửa tài sản chung, tức là 1 tỷ đồng thuộc về chị M. Phần còn lại trị giá 1 tỷ đồng là tài sản thuộc về anh H và sẽ được chia theo quy định pháp luật. Vì anh H không để lại di chúc, tài sản này sẽ được chia đều cho người thừa kế hàng thứ nhất gồm: chị M (vợ), hai con chung của anh H và cha mẹ anh H (nếu còn sống).

Giả sử cha mẹ anh H đã qua đời, phần tài sản của anh H sẽ được chia đều thành ba phần, mỗi người thừa kế nhận được 333 triệu đồng, bao gồm chị M và hai con của anh H.

3. Những vướng mắc thực tế:

Trong thực tế, việc phân chia tài sản thừa kế có thể gặp nhiều khó khăn và tranh chấp, đặc biệt khi liên quan đến tài sản chung của vợ chồng. Một số vướng mắc phổ biến bao gồm:

  • Không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp: Khi người qua đời không để lại di chúc hoặc di chúc không hợp pháp (ví dụ, không tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật về hình thức di chúc), tài sản sẽ được phân chia theo pháp luật. Điều này có thể dẫn đến những tranh chấp giữa các người thừa kế về quyền hưởng tài sản.
  • Xác định tài sản chung và tài sản riêng: Trong nhiều trường hợp, việc xác định đâu là tài sản chung và đâu là tài sản riêng của người đã qua đời gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là khi tài sản được tạo lập trong suốt thời kỳ hôn nhân nhưng không có sự phân định rõ ràng. Điều này dễ dẫn đến tranh cãi về quyền sở hữu tài sản khi tiến hành thừa kế.
  • Tranh chấp giữa các người thừa kế: Khi một bên qua đời, các thành viên trong gia đình có thể tranh chấp về quyền lợi thừa kế, đặc biệt là khi người qua đời có con riêng hoặc có tài sản riêng mà không rõ ràng về việc chia thừa kế.
  • Quyền sử dụng tài sản của người còn sống: Dù pháp luật quy định rõ về quyền sở hữu một nửa tài sản chung cho người còn sống, việc người còn sống tiếp tục sử dụng tài sản sau khi một bên qua đời có thể gặp trở ngại nếu các người thừa kế yêu cầu phân chia tài sản ngay lập tức.

4. Những lưu ý cần thiết:

Để đảm bảo quá trình thừa kế tài sản chung diễn ra thuận lợi và tránh những tranh chấp không đáng có, vợ chồng và người thân cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Lập di chúc rõ ràng: Để tránh các tranh chấp về quyền thừa kế, vợ chồng nên xem xét việc lập di chúc rõ ràng về quyền sở hữu tài sản chung và tài sản riêng. Di chúc nên được công chứng để đảm bảo tính pháp lý và tránh các tranh chấp về sau.
  • Xác định rõ tài sản chung và tài sản riêng: Trước khi lập di chúc hoặc tiến hành phân chia tài sản, vợ chồng nên xác định rõ đâu là tài sản chung và tài sản riêng của mỗi bên để tránh tranh chấp khi một bên qua đời.
  • Tham khảo ý kiến luật sư: Nếu có bất kỳ tranh chấp hoặc nghi ngờ nào liên quan đến quyền thừa kế tài sản, vợ chồng nên tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn pháp lý rõ ràng và bảo vệ quyền lợi của mình.
  • Minh bạch trong quản lý tài sản: Vợ chồng cần duy trì sự minh bạch trong việc quản lý tài sản chung và tài sản riêng, đặc biệt là khi có tài sản có giá trị lớn hoặc khi một bên có ý định lập di chúc.

5. Căn cứ pháp lý:

  • Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, đặc biệt là Điều 33 và Điều 43 quy định về tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng.
  • Bộ luật Dân sự 2015, đặc biệt là Điều 651 quy định về hàng thừa kế và quyền thừa kế tài sản của người đã qua đời.
  • Nghị định 126/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Hôn nhân và Gia đình liên quan đến quyền thừa kế tài sản chung và tài sản riêng.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về việc thừa kế tài sản chung khi một trong hai vợ chồng qua đời, Luật PVL Group sẵn sàng hỗ trợ bạn với đội ngũ luật sư chuyên nghiệp trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.

Liên kết nội bộ: Luật Hôn nhân gia đình – Luật PVL Group
Liên kết ngoại: Bạn đọc – Báo Pháp luật Việt Nam

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *