Quy định về việc phân chia tài sản chung của vợ chồng khi không có di chúc là gì? Hướng dẫn chi tiết về quyền thừa kế và cách chia tài sản đúng pháp luật.
1) Quy định về việc phân chia tài sản chung của vợ chồng khi không có di chúc là gì?
Quy định về việc phân chia tài sản chung của vợ chồng khi không có di chúc là gì? Theo quy định pháp luật Việt Nam, khi một người qua đời mà không để lại di chúc, tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia đôi: một nửa thuộc về người còn sống, phần còn lại sẽ trở thành di sản thừa kế của người đã mất và được chia theo quy định thừa kế theo pháp luật.
Cụ thể, các bước phân chia tài sản chung của vợ chồng khi không có di chúc bao gồm:
- Xác định tài sản chung và tài sản riêng: Đầu tiên, cần xác định rõ những tài sản nào là tài sản chung của hai vợ chồng, và những tài sản nào là tài sản riêng của người đã mất. Điều này sẽ giúp tránh các tranh chấp và đảm bảo quyền lợi cho người còn sống. Tài sản chung bao gồm những tài sản được tạo lập trong thời kỳ hôn nhân, từ nguồn thu nhập lao động hoặc sản xuất kinh doanh của cả hai vợ chồng.
- Phân chia tài sản chung của vợ chồng: Sau khi xác định tài sản, tài sản chung sẽ được chia đôi. Phần tài sản thuộc về người đã mất sẽ trở thành di sản thừa kế, trong khi phần còn lại thuộc về người còn sống.
- Phân chia di sản theo hàng thừa kế theo pháp luật: Nếu không có di chúc, di sản sẽ được chia cho các hàng thừa kế theo quy định của pháp luật. Theo Bộ luật Dân sự Việt Nam, hàng thừa kế thứ nhất bao gồm vợ hoặc chồng còn sống, con và cha mẹ của người đã mất. Di sản sẽ được chia đều cho những người thuộc hàng thừa kế này.
- Thực hiện công chứng, chứng thực tài sản: Sau khi phân chia, việc công chứng hoặc chứng thực cần được thực hiện để xác nhận việc phân chia tài sản hợp pháp và giúp người thừa kế đăng ký quyền sở hữu tài sản (nếu tài sản là bất động sản hoặc tài sản có giá trị lớn).
- Giải quyết tranh chấp (nếu có): Trong trường hợp có tranh chấp về tỷ lệ phân chia, tài sản không rõ ràng hoặc người thừa kế không đồng thuận, tòa án có thể can thiệp để bảo vệ quyền lợi cho tất cả các bên.
Như vậy, quy định về việc phân chia tài sản chung của vợ chồng khi không có di chúc tuân theo các nguyên tắc về quyền sở hữu tài sản chung và quyền thừa kế theo hàng thừa kế hợp pháp.
2) Ví dụ minh họa
Giả sử ông A và bà B có tài sản chung là một ngôi nhà. Khi ông A qua đời mà không để lại di chúc, phần tài sản của ông A sẽ trở thành di sản thừa kế. Theo quy định, ngôi nhà sẽ được chia thành hai phần bằng nhau: một phần thuộc về bà B (vợ) và phần còn lại thuộc về di sản của ông A.
Phần di sản của ông A sẽ được chia cho các hàng thừa kế thứ nhất gồm bà B và các con của ông A. Giả sử ông A và bà B có hai người con, phần di sản sẽ được chia đều cho bà B và hai người con. Như vậy, mỗi người thừa kế sẽ nhận một phần di sản của ông A trong khối tài sản chung này.
3) Những vướng mắc thực tế
Trong thực tế, việc phân chia tài sản chung của vợ chồng khi không có di chúc thường gặp phải một số vướng mắc như sau:
- Khó khăn trong việc xác định tài sản chung và tài sản riêng: Việc không rõ ràng về quyền sở hữu tài sản hoặc không có giấy tờ chứng minh có thể gây khó khăn trong quá trình phân chia tài sản.
- Tranh chấp giữa các thành viên gia đình: Các thành viên trong gia đình thường không đồng thuận về cách phân chia tài sản, dẫn đến các tranh chấp kéo dài. Đặc biệt, các tranh chấp này có thể phức tạp hơn khi có sự tham gia của con riêng hoặc các thành viên khác trong gia đình.
- Khó khăn trong việc định giá tài sản: Tài sản có giá trị lớn như nhà đất thường gặp khó khăn trong việc định giá, dẫn đến sự không đồng thuận giữa các thừa kế.
- Di chúc không hợp lệ hoặc không có di chúc: Trường hợp người đã mất không để lại di chúc hoặc có di chúc nhưng không hợp lệ thường gây khó khăn cho quá trình phân chia tài sản, đặc biệt khi có sự không đồng thuận giữa các thành viên trong gia đình.
- Thủ tục pháp lý kéo dài: Khi các bên không đạt được sự đồng thuận và phải nhờ đến sự can thiệp của tòa án, quy trình phân chia tài sản có thể kéo dài, gây tốn kém thời gian và chi phí cho các thành viên gia đình.
4) Những lưu ý cần thiết
- Xác định rõ tài sản chung và tài sản riêng trước khi phân chia: Việc xác định rõ các phần tài sản sẽ giúp tránh các tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của người thừa kế. Điều này đặc biệt quan trọng trong trường hợp người đã mất không để lại di chúc.
- Lập di chúc hợp pháp: Để tránh tranh chấp sau khi một trong hai người qua đời, các cặp vợ chồng nên lập di chúc rõ ràng, hợp pháp và có công chứng, giúp đảm bảo việc phân chia tài sản diễn ra theo đúng ý nguyện.
- Tham khảo ý kiến luật sư: Trong các trường hợp có tranh chấp hoặc tài sản có giá trị lớn, các bên nên tham khảo ý kiến từ luật sư chuyên môn để được tư vấn pháp lý và đảm bảo quyền lợi của mình.
- Chú ý đến quyền lợi của người thừa kế bắt buộc: Những người thừa kế bắt buộc như con chưa thành niên, người không có khả năng lao động cần được đảm bảo quyền lợi theo pháp luật để tránh việc vi phạm quy định về quyền thừa kế bắt buộc.
5) Căn cứ pháp lý
Các căn cứ pháp lý liên quan đến việc phân chia tài sản chung của vợ chồng khi không có di chúc bao gồm:
- Bộ luật Dân sự 2015 (từ Điều 609 đến Điều 662), quy định về quyền thừa kế theo pháp luật, hàng thừa kế và quyền lợi của người thừa kế bắt buộc.
- Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quy định về tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng và quyền và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ hôn nhân.
- Nghị định số 29/2020/NĐ-CP và các thông tư hướng dẫn về thủ tục công chứng và chứng thực văn bản phân chia di sản thừa kế.
- Luật Công chứng 2014, quy định về các thủ tục công chứng di chúc và văn bản phân chia tài sản thừa kế.
Bạn có thể tham khảo thêm thông tin tại Luật PVL Group – Chuyên mục Thừa Kế hoặc Báo Pháp Luật Việt Nam – Mục Bạn Đọc.
Kết luận: Việc phân chia tài sản chung của vợ chồng khi không có di chúc đòi hỏi phải tuân thủ đúng quy định pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Luật PVL Group khuyến nghị các gia đình nên lập di chúc rõ ràng và xác định tài sản chung từ trước để tránh tranh chấp sau này.