Quy định về việc phân chia tài sản chung của vợ chồng khi có tranh chấp là gì? Tìm hiểu chi tiết về thủ tục, ví dụ và lưu ý khi xảy ra tranh chấp tài sản.
1) Quy định về việc phân chia tài sản chung của vợ chồng khi có tranh chấp là gì?
Quy định về việc phân chia tài sản chung của vợ chồng khi có tranh chấp là gì? Tranh chấp tài sản chung của vợ chồng thường xuất hiện khi hai bên không thể thỏa thuận về quyền sở hữu hay phần tài sản thuộc về mỗi người, đặc biệt là trong trường hợp ly hôn, hoặc một trong hai bên qua đời. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tài sản chung của vợ chồng sẽ được phân chia dựa trên nguyên tắc bình đẳng và phù hợp với công sức đóng góp của mỗi bên, đồng thời xem xét các yếu tố khác như quyền lợi chính đáng và nhu cầu của con cái. Quy trình và các yếu tố pháp lý liên quan đến việc phân chia tài sản chung được quy định cụ thể trong Bộ luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch.
Quy trình phân chia tài sản chung của vợ chồng khi có tranh chấp có thể bao gồm các bước chính sau:
- Bước 1: Xác định tài sản chung và tài sản riêng: Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình, tài sản chung của vợ chồng là tài sản được tạo lập trong quá trình hôn nhân. Tài sản riêng là tài sản mà mỗi bên có trước khi kết hôn hoặc được thừa kế, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.
- Bước 2: Thỏa thuận giữa các bên: Trước khi đưa ra tòa án, hai bên có thể thương lượng để đạt được sự đồng thuận. Nếu thỏa thuận thành công, có thể ký một thỏa thuận về phân chia tài sản để xác nhận phần tài sản thuộc về mỗi người.
- Bước 3: Nộp đơn yêu cầu phân chia tài sản tại tòa án: Khi không thể đạt được thỏa thuận, các bên cần nộp đơn yêu cầu phân chia tài sản tại Tòa án Nhân dân có thẩm quyền nơi cư trú. Đơn yêu cầu cần nêu rõ thông tin về tài sản, lý do tranh chấp và yêu cầu cụ thể của mỗi bên.
- Bước 4: Tòa án xét xử và phân chia tài sản: Tòa án sẽ tiến hành các phiên hòa giải và xét xử để xác định quyền sở hữu và đưa ra quyết định phân chia tài sản dựa trên các yếu tố về công sức đóng góp, quyền lợi của các bên và con cái. Quyết định của tòa án sẽ là phán quyết cuối cùng và có giá trị pháp lý.
Khi thực hiện phân chia tài sản chung, tòa án sẽ xem xét các yếu tố khác nhau để đảm bảo tính công bằng. Điều này bao gồm các yếu tố về công sức đóng góp của từng người, quyền lợi của các con, và điều kiện kinh tế của các bên.
2) Ví dụ minh họa
Chị H và anh M là vợ chồng, trong quá trình hôn nhân họ cùng sở hữu một ngôi nhà và một chiếc xe hơi. Sau khi ly hôn, chị H yêu cầu phân chia tài sản nhưng cả hai không thể thỏa thuận về tỷ lệ chia ngôi nhà. Chị H nộp đơn lên tòa án yêu cầu phân chia tài sản chung.
Trong quá trình xét xử, tòa án sẽ xem xét các yếu tố liên quan, bao gồm công sức đóng góp của chị H và anh M trong việc xây dựng và duy trì tài sản. Tòa án cũng xem xét đến quyền lợi của con cái và điều kiện kinh tế của hai người. Cuối cùng, tòa án quyết định phân chia tài sản với tỷ lệ công bằng, trong đó chị H nhận được phần lớn ngôi nhà vì chị là người trực tiếp nuôi con, còn anh M được sở hữu chiếc xe hơi và một khoản tiền tương ứng.
3) Những vướng mắc thực tế
Việc phân chia tài sản chung của vợ chồng khi có tranh chấp không phải lúc nào cũng diễn ra suôn sẻ và có thể gặp phải nhiều khó khăn:
- Khó khăn trong việc xác định tài sản chung và tài sản riêng: Nhiều trường hợp, tài sản có thể đã được sở hữu trước hôn nhân nhưng sau đó lại được cả hai cùng đầu tư, làm cho việc xác định phần sở hữu của mỗi người trở nên phức tạp.
- Thiếu giấy tờ chứng minh: Một số tài sản, đặc biệt là tài sản có giá trị lớn như bất động sản, có thể không có đầy đủ giấy tờ pháp lý để chứng minh quyền sở hữu, dẫn đến khó khăn trong việc phân chia.
- Mâu thuẫn trong việc định giá tài sản: Giá trị của tài sản, đặc biệt là bất động sản và cổ phần trong doanh nghiệp, có thể khác nhau tùy thuộc vào thời điểm và phương thức định giá. Điều này có thể dẫn đến tranh chấp về giá trị tài sản.
- Tranh chấp về quyền nuôi con: Quyền nuôi con cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định phân chia tài sản, do người nuôi con có quyền lợi và trách nhiệm về tài chính lớn hơn.
- Ảnh hưởng đến các khoản nợ chung: Ngoài việc chia tài sản, các khoản nợ chung của vợ chồng cũng cần được giải quyết. Điều này có thể trở thành một nguồn tranh chấp khi cả hai không thống nhất về trách nhiệm trả nợ.
4) Những lưu ý cần thiết
Để tránh tranh chấp tài sản chung khi ly hôn, các cặp vợ chồng nên lưu ý những điểm sau:
- Lập văn bản thỏa thuận tài sản chung và riêng từ trước: Điều này giúp tránh tranh chấp và rõ ràng về quyền sở hữu tài sản của mỗi bên.
- Công chứng các văn bản tài sản: Các giấy tờ như sổ đỏ, giấy chứng nhận sở hữu tài sản nên được công chứng để có giá trị pháp lý cao hơn khi xảy ra tranh chấp.
- Tham khảo ý kiến của luật sư: Luật sư sẽ giúp đảm bảo rằng các thủ tục pháp lý được thực hiện đúng quy định và bảo vệ quyền lợi của mỗi bên.
- Lập di chúc hoặc thỏa thuận rõ ràng khi tài sản phức tạp: Đối với các tài sản có giá trị lớn hoặc mang tính đặc thù, việc lập di chúc hoặc thỏa thuận chi tiết về quyền sở hữu và phân chia có thể giúp tránh tranh chấp trong tương lai.
5) Căn cứ pháp lý
Các căn cứ pháp lý liên quan đến việc phân chia tài sản chung của vợ chồng khi có tranh chấp bao gồm:
- Bộ luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Điều 33 và Điều 59 quy định rõ về tài sản chung của vợ chồng và cách thức phân chia khi có tranh chấp.
- Bộ luật Dân sự 2015: Điều 463 và các quy định về tài sản và thừa kế sẽ được áp dụng trong trường hợp vợ chồng ly hôn hoặc khi một bên qua đời.
- Luật Công chứng 2014: Quy định về việc công chứng các văn bản thỏa thuận và di chúc liên quan đến tài sản chung và riêng của vợ chồng.
Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về chủ đề này tại chuyên mục Thừa Kế của Luật PVL Group hoặc trên Báo Pháp Luật Việt Nam – Mục Bạn đọc.
Kết luận: Việc phân chia tài sản chung của vợ chồng khi có tranh chấp là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự rõ ràng về quyền sở hữu và tuân thủ đúng quy trình pháp lý. Khi gặp tranh chấp, các bên liên quan nên tìm hiểu kỹ về quy định pháp luật và có thể nhờ đến sự hỗ trợ của luật sư để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình. Luật PVL Group có thể cung cấp những giải pháp và hỗ trợ pháp lý để giúp quy trình diễn ra thuận lợi và hiệu quả.