Quy định về thuế đối với các khoản thu nhập từ cổ tức quốc tế là gì? Tìm hiểu chi tiết về cách tính thuế, ví dụ minh họa và các lưu ý quan trọng trong bài viết.
1. Quy định về thuế đối với các khoản thu nhập từ cổ tức quốc tế là gì?
Quy định về thuế đối với các khoản thu nhập từ cổ tức quốc tế là gì? Đây là câu hỏi được nhiều doanh nghiệp và cá nhân quan tâm khi nhận cổ tức từ các khoản đầu tư nước ngoài. Việc đánh thuế trên thu nhập từ cổ tức quốc tế có mục tiêu đảm bảo tính công bằng trong hệ thống thuế và ngăn chặn việc trốn thuế thông qua các hoạt động đầu tư quốc tế. Hiện nay, việc thu thuế trên các khoản thu nhập từ cổ tức quốc tế ở Việt Nam được áp dụng theo quy định của Luật Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) và Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN), cùng với sự hỗ trợ từ các hiệp định tránh đánh thuế hai lần mà Việt Nam đã ký kết.
Đối với cá nhân và doanh nghiệp Việt Nam nhận cổ tức từ nước ngoài, các quy định về thuế thu nhập như sau:
- Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): Nếu cá nhân Việt Nam có thu nhập từ cổ tức quốc tế, khoản thu nhập này sẽ phải chịu thuế TNCN tại Việt Nam. Mức thuế suất đối với thu nhập từ cổ tức hiện nay là 5% trên tổng số cổ tức nhận được. Tuy nhiên, nếu cá nhân đã phải nộp thuế tại quốc gia mà doanh nghiệp phát hành cổ tức đang hoạt động, khoản thuế này có thể được trừ vào nghĩa vụ thuế tại Việt Nam theo các quy định trong hiệp định tránh đánh thuế hai lần.
- Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Đối với các doanh nghiệp Việt Nam có thu nhập từ cổ tức quốc tế, thu nhập này cũng sẽ phải chịu thuế TNDN theo mức thuế suất 20%. Trong trường hợp doanh nghiệp đã nộp thuế ở nước ngoài, khoản thuế này có thể được trừ vào nghĩa vụ thuế tại Việt Nam nếu hiệp định tránh đánh thuế hai lần giữa Việt Nam và quốc gia đó có quy định rõ ràng về việc trừ thuế.
Vai trò của các hiệp định tránh đánh thuế hai lần: Các hiệp định tránh đánh thuế hai lần mà Việt Nam đã ký kết với nhiều quốc gia có vai trò rất quan trọng trong việc tránh việc đánh thuế hai lần lên cùng một khoản thu nhập từ cổ tức. Theo đó, khi cá nhân hoặc doanh nghiệp Việt Nam đã chịu thuế tại quốc gia nơi phát sinh thu nhập từ cổ tức, họ sẽ không phải chịu thêm thuế hoặc chỉ chịu phần thuế chênh lệch tại Việt Nam. Điều này giúp giảm gánh nặng thuế, tránh tình trạng “thuế chồng thuế”, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư ra nước ngoài.
Quy trình kê khai và nộp thuế: Đối với thu nhập từ cổ tức quốc tế, cá nhân và doanh nghiệp phải kê khai thu nhập này vào tờ khai thuế hàng năm và cung cấp các chứng từ liên quan như giấy chứng nhận nộp thuế tại nước ngoài (nếu có). Cơ quan thuế sẽ dựa vào các chứng từ này để xác định số thuế phải nộp tại Việt Nam.
2. Ví dụ minh họa
Ví dụ về thuế đối với thu nhập từ cổ tức quốc tế:
Giả sử ông A là cá nhân cư trú tại Việt Nam, đầu tư vào một công ty B tại Nhật Bản và nhận cổ tức 10.000 USD vào cuối năm tài chính. Theo luật thuế Nhật Bản, cổ tức này chịu thuế thu nhập cá nhân với thuế suất là 10%, tức ông A phải nộp 1.000 USD thuế tại Nhật Bản. Khi nhận cổ tức tại Việt Nam, khoản thu nhập này phải được kê khai và chịu thuế TNCN theo mức 5%. Tuy nhiên, theo hiệp định tránh đánh thuế hai lần giữa Việt Nam và Nhật Bản, ông A có thể khấu trừ số thuế đã nộp tại Nhật Bản (1.000 USD) vào số thuế phải nộp tại Việt Nam.
Do đó, ông A sẽ không cần phải nộp thêm thuế cho khoản thu nhập này tại Việt Nam do thuế đã nộp tại Nhật Bản cao hơn mức thuế phải nộp tại Việt Nam (5%). Việc này giúp ông A tránh việc phải chịu thuế hai lần trên cùng một khoản thu nhập.
3. Những vướng mắc thực tế
Trong quá trình thực hiện kê khai và nộp thuế đối với các khoản thu nhập từ cổ tức quốc tế, cá nhân và doanh nghiệp thường gặp phải những vướng mắc thực tế như sau:
• Khó khăn trong việc thu thập chứng từ: Để được miễn hoặc giảm thuế theo các hiệp định tránh đánh thuế hai lần, cá nhân và doanh nghiệp cần phải có giấy chứng nhận nộp thuế tại nước ngoài. Việc xin giấy chứng nhận này có thể gặp nhiều khó khăn, đặc biệt khi quốc gia đối tác có các yêu cầu phức tạp hoặc thủ tục kéo dài.
• Sự khác biệt trong quy định giữa các quốc gia: Mỗi quốc gia có quy định khác nhau về việc đánh thuế trên thu nhập từ cổ tức. Điều này dẫn đến sự khó khăn trong việc xác định xem khoản thu nhập đó đã chịu thuế chưa và mức thuế đã nộp có được công nhận để khấu trừ tại Việt Nam hay không. Điều này có thể làm gia tăng rủi ro trong quá trình kê khai thuế và khả năng bị từ chối khấu trừ thuế.
• Thủ tục hành chính phức tạp: Kê khai và nộp thuế cho các khoản thu nhập từ cổ tức quốc tế đòi hỏi nhiều chứng từ và thủ tục hành chính phức tạp. Điều này đặc biệt gây khó khăn cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ, những đơn vị không có bộ phận kế toán chuyên nghiệp và thiếu kinh nghiệm trong việc xử lý thuế quốc tế.
• Nguy cơ bị đánh thuế hai lần: Nếu không thực hiện đúng thủ tục hoặc không có giấy tờ chứng minh hợp lệ, người nộp thuế có thể gặp rủi ro bị đánh thuế hai lần, tức phải nộp thuế cả ở nước ngoài và tại Việt Nam mà không được hưởng quyền lợi khấu trừ.
4. Những lưu ý cần thiết
Để đảm bảo quyền lợi miễn, giảm thuế đối với các khoản thu nhập từ cổ tức quốc tế, cá nhân và doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
• Nắm rõ nội dung hiệp định tránh đánh thuế hai lần: Để tránh tình trạng bị đánh thuế hai lần, cá nhân và doanh nghiệp cần hiểu rõ nội dung hiệp định tránh đánh thuế hai lần mà Việt Nam đã ký kết với quốc gia nơi phát sinh thu nhập từ cổ tức. Điều này giúp xác định chính xác quyền lợi và nghĩa vụ thuế của mình.
• Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Để được khấu trừ thuế hoặc miễn thuế, cá nhân và doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các chứng từ như giấy chứng nhận cư trú thuế, giấy chứng nhận nộp thuế tại nước ngoài. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giúp giảm thiểu rủi ro bị từ chối quyền lợi miễn, giảm thuế.
• Thực hiện kê khai thu nhập kịp thời và chính xác: Thu nhập từ cổ tức quốc tế cần được kê khai đúng thời hạn vào tờ khai thuế thu nhập cá nhân hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp. Việc này giúp tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo quyền lợi miễn, giảm thuế.
• Tư vấn từ chuyên gia thuế: Các quy định về thuế quốc tế rất phức tạp và thay đổi thường xuyên. Do đó, việc tham khảo ý kiến của các chuyên gia thuế là cần thiết để đảm bảo tuân thủ đúng quy định và tối ưu hóa chi phí thuế.
5. Căn cứ pháp lý
Việc đánh thuế và miễn, giảm thuế đối với thu nhập từ cổ tức quốc tế được quy định bởi các văn bản pháp lý sau:
• Luật Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN): Quy định về việc đánh thuế trên thu nhập từ cổ tức đối với cá nhân cư trú tại Việt Nam.
• Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Quy định về việc đánh thuế trên thu nhập từ cổ tức đối với doanh nghiệp.
• Hiệp định tránh đánh thuế hai lần: Các hiệp định này được ký kết giữa Việt Nam và nhiều quốc gia khác để tránh tình trạng đánh thuế hai lần lên cùng một khoản thu nhập. Ví dụ, Hiệp định tránh đánh thuế hai lần giữa Việt Nam và Nhật Bản, Việt Nam và Hàn Quốc, v.v.
• Thông tư 205/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính: Hướng dẫn thực hiện các quy định của hiệp định tránh đánh thuế hai lần mà Việt Nam đã ký kết.
• Thông tư 80/2021/TT-BTC: Hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục miễn, giảm thuế đối với các trường hợp áp dụng hiệp định thuế quốc tế.
Để tìm hiểu thêm về các quy định liên quan đến thuế thu nhập từ cổ tức quốc tế, bạn có thể tham khảo tại Luật thuế – Luật PVL Group. Ngoài ra, các bài viết pháp lý chi tiết hơn có thể tìm thấy tại Báo Pháp Luật.