Quy định về phân chia di sản thừa kế trong trường hợp tài sản chung là gì? Tìm hiểu về các quy định và thủ tục pháp lý liên quan đến tài sản chung khi phân chia thừa kế.
1) Quy định về phân chia di sản thừa kế trong trường hợp tài sản chung là gì?
Quy định về phân chia di sản thừa kế trong trường hợp tài sản chung là gì? Theo Bộ luật Dân sự Việt Nam, tài sản chung là tài sản thuộc sở hữu của nhiều người. Khi một trong các đồng sở hữu qua đời, phần tài sản thuộc sở hữu của người này trở thành di sản thừa kế và sẽ được phân chia theo di chúc (nếu có) hoặc theo pháp luật (nếu không có di chúc). Quy định này áp dụng cho cả tài sản chung của vợ chồng và các loại tài sản chung khác.
Xác định phần tài sản của người để lại di sản trong tài sản chung
Trước khi tiến hành phân chia di sản thừa kế, cần xác định phần tài sản của người để lại di sản trong khối tài sản chung. Việc xác định này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến số tài sản được phân chia cho các thừa kế. Ví dụ, trong tài sản chung của vợ chồng, luật định phần tài sản của mỗi người thường là 50% tài sản chung, trừ trường hợp có thoả thuận khác giữa các bên.
Phân chia tài sản chung của vợ chồng khi một người qua đời
Khi một trong hai vợ chồng qua đời, phần tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia thành hai phần bằng nhau nếu không có thỏa thuận khác. Phần tài sản của người còn sống sẽ không được đưa vào thừa kế. Phần tài sản của người đã qua đời mới là phần di sản thừa kế và được phân chia cho những người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật.
Phân chia tài sản chung không thuộc quan hệ hôn nhân
Ngoài tài sản chung vợ chồng, còn có tài sản chung được sở hữu bởi các cá nhân khác như anh em, bạn bè hoặc đối tác kinh doanh. Trong trường hợp này, nếu một trong các đồng sở hữu qua đời, phần tài sản của người này trong tài sản chung sẽ trở thành di sản thừa kế. Phần di sản này sẽ được xác định dựa trên tỉ lệ góp vốn hoặc thỏa thuận sở hữu giữa các bên, sau đó phân chia cho những người thừa kế.
2) Ví dụ minh họa
Ví dụ cụ thể: Ông A và bà B là vợ chồng, cùng sở hữu một căn nhà có giá trị 2 tỷ đồng. Khi ông A qua đời, phần tài sản chung của ông A và bà B sẽ được xác định. Nếu không có thoả thuận đặc biệt về tỷ lệ sở hữu, phần của ông A sẽ được tính là 50% giá trị căn nhà, tương đương với 1 tỷ đồng. Đây sẽ là phần di sản thừa kế của ông A.
Theo pháp luật thừa kế, nếu ông A có ba người con, di sản của ông A sẽ được chia đều cho bà B và ba người con của ông (nếu không có di chúc khác). Như vậy, mỗi người sẽ nhận được 1/4 của 1 tỷ đồng, tức là 250 triệu đồng. Phần còn lại thuộc sở hữu của bà B, người vợ còn sống.
3) Những vướng mắc thực tế
Khó khăn trong việc xác định phần tài sản của người thừa kế trong tài sản chung: Khi phân chia tài sản thừa kế, việc xác định phần tài sản của người để lại di sản là một vấn đề quan trọng nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng. Điều này đặc biệt khó khăn trong trường hợp tài sản chung không có giấy tờ sở hữu rõ ràng hoặc không có thỏa thuận phân chia cụ thể giữa các đồng sở hữu.
Tranh chấp giữa người thừa kế và đồng sở hữu còn sống: Khi người thừa kế yêu cầu phân chia di sản, thường xảy ra mâu thuẫn và tranh chấp giữa người thừa kế và các đồng sở hữu còn sống, nhất là khi các bên không đồng ý với tỷ lệ phân chia hoặc quyền lợi giữa nhau. Tranh chấp này thường phức tạp và có thể kéo dài nếu không đạt được sự đồng thuận.
Khó khăn trong việc định giá tài sản chung: Định giá tài sản chung là bước cần thiết để tiến hành phân chia di sản. Tuy nhiên, việc định giá có thể gặp khó khăn khi tài sản có giá trị lớn hoặc thuộc các loại tài sản đặc biệt như đất đai, công ty, hoặc cổ phần doanh nghiệp. Nếu không có sự thống nhất giữa các bên về giá trị tài sản, quá trình phân chia có thể kéo dài và trở nên phức tạp.
4) Những lưu ý cần thiết
Thực hiện thỏa thuận phân chia tài sản chung rõ ràng: Để tránh những tranh chấp về sau, các đồng sở hữu nên thực hiện thỏa thuận phân chia tài sản chung một cách rõ ràng và hợp pháp, đặc biệt khi tài sản có giá trị lớn. Điều này giúp các bên dễ dàng xác định quyền lợi của mình trong trường hợp có sự cố không mong muốn.
Liên hệ với luật sư tư vấn thừa kế: Tham khảo ý kiến của luật sư chuyên về thừa kế là rất cần thiết khi có tranh chấp hoặc cần phân chia tài sản chung. Luật sư sẽ hỗ trợ các bên trong việc xác định quyền lợi, thực hiện thủ tục pháp lý, và đưa ra phương án phân chia tài sản hợp lý.
Định giá tài sản một cách chính xác: Định giá tài sản là bước quan trọng trong việc phân chia tài sản thừa kế. Các bên liên quan nên lựa chọn các tổ chức định giá uy tín để đảm bảo giá trị tài sản được xác định một cách chính xác và công bằng.
5) Căn cứ pháp lý
- Bộ luật Dân sự năm 2015: Bộ luật này là căn cứ pháp lý quan trọng quy định về quyền sở hữu và phân chia tài sản chung trong trường hợp thừa kế. Các điều khoản của Bộ luật Dân sự giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên trong quá trình phân chia di sản thừa kế, bao gồm tài sản chung của vợ chồng và các loại tài sản chung khác.
- Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014: Luật này quy định về chế độ tài sản chung của vợ chồng và các nguyên tắc phân chia tài sản trong trường hợp một trong hai người qua đời. Đây là cơ sở pháp lý để xác định phần tài sản của vợ chồng trong tài sản chung khi tiến hành phân chia di sản.
Những căn cứ pháp lý này giúp người thừa kế và đồng sở hữu hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong quá trình phân chia tài sản chung. Để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết về thủ tục pháp lý liên quan, quý khách hàng có thể liên hệ Luật PVL Group, nơi các chuyên gia pháp lý luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc về thừa kế và tài sản chung.
Liên kết nội bộ: https://luatpvlgroup.com/category/thua-ke/
Liên kết ngoại: https://baophapluat.vn/ban-doc/