Những sản phẩm nào bị áp thuế tiêu thụ đặc biệt khi tiêu thụ trong nước nhưng không bị áp khi xuất khẩu? Tìm hiểu quy định chi tiết và lý do về chính sách thuế này.
1. Những sản phẩm nào bị áp thuế tiêu thụ đặc biệt khi tiêu thụ trong nước nhưng không bị áp khi xuất khẩu?
Những sản phẩm nào bị áp thuế tiêu thụ đặc biệt khi tiêu thụ trong nước nhưng không bị áp khi xuất khẩu? Đây là câu hỏi mà nhiều doanh nghiệp quan tâm, đặc biệt là những đơn vị sản xuất các mặt hàng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) như rượu bia, thuốc lá, xăng dầu và xe ô tô. Thuế TTĐB là loại thuế gián thu được áp dụng cho các sản phẩm và dịch vụ mà Nhà nước không khuyến khích tiêu dùng vì lý do bảo vệ sức khỏe cộng đồng, bảo vệ môi trường, hoặc vì mục đích điều tiết tiêu dùng.
Theo quy định của Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt hiện hành, các sản phẩm thuộc diện chịu thuế TTĐB khi tiêu thụ trong nước bao gồm: rượu bia, thuốc lá, xăng dầu, ô tô dưới 24 chỗ ngồi, xe mô tô có dung tích xi lanh lớn, các dịch vụ như karaoke, casino và trò chơi điện tử có thưởng. Tuy nhiên, khi những sản phẩm này được xuất khẩu ra nước ngoài, chúng sẽ không phải chịu thuế TTĐB. Điều này nhằm khuyến khích xuất khẩu, nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế và tăng thu ngoại tệ cho đất nước.
Dưới đây là danh sách các sản phẩm chính bị áp thuế tiêu thụ đặc biệt khi tiêu thụ trong nước nhưng không bị áp khi xuất khẩu:
- Rượu bia: Khi tiêu thụ trong nước, rượu bia phải chịu mức thuế suất thuế tiêu thụ đặc biệt từ 35% đến 65% tùy theo nồng độ cồn. Tuy nhiên, khi xuất khẩu, các sản phẩm này không phải chịu thuế TTĐB, giúp giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
- Thuốc lá: Tương tự như rượu bia, thuốc lá khi tiêu thụ trong nước phải chịu mức thuế suất thuế tiêu thụ đặc biệt là 75%. Tuy nhiên, thuốc lá xuất khẩu không phải chịu thuế này, nhằm khuyến khích xuất khẩu và hỗ trợ các doanh nghiệp sản xuất trong nước mở rộng thị trường.
- Xe ô tô dưới 24 chỗ ngồi: Các loại ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất và tiêu thụ trong nước phải chịu thuế TTĐB với mức thuế suất từ 15% đến 150% tùy theo dung tích xi lanh. Tuy nhiên, khi xuất khẩu, các sản phẩm này không phải chịu thuế TTĐB, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp sản xuất ô tô mở rộng thị trường ra nước ngoài.
- Xăng dầu: Xăng dầu tiêu thụ trong nước phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt với thuế suất từ 7% đến 10%. Tuy nhiên, khi xuất khẩu, xăng dầu không bị áp thuế TTĐB, giúp tăng sức cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Mục tiêu của việc miễn thuế tiêu thụ đặc biệt đối với các sản phẩm xuất khẩu là nhằm khuyến khích sản xuất, tăng cường xuất khẩu và nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế. Điều này cũng giúp giảm bớt gánh nặng thuế cho các doanh nghiệp xuất khẩu, đồng thời tạo động lực để các doanh nghiệp đầu tư và phát triển sản xuất.
2. Ví dụ minh họa
Ví dụ về sản phẩm rượu xuất khẩu không phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt:
Công ty XYZ chuyên sản xuất rượu mạnh với nồng độ cồn trên 20 độ. Khi tiêu thụ trong nước, sản phẩm này phải chịu mức thuế tiêu thụ đặc biệt là 65%. Nếu giá bán chưa bao gồm thuế của sản phẩm là 100.000 đồng/chai, thì thuế TTĐB phải nộp là:
- Thuế TTĐB = Giá bán x Thuế suất
- Thuế TTĐB = 100.000 đồng x 65% = 65.000 đồng
Như vậy, tổng giá bán sau thuế TTĐB sẽ là 165.000 đồng/chai (chưa bao gồm thuế VAT).
Tuy nhiên, nếu công ty XYZ xuất khẩu lô hàng này sang nước ngoài, sản phẩm sẽ không phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, giúp giảm giá thành sản phẩm và tăng tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Do đó, giá bán cho đối tác nước ngoài vẫn là 100.000 đồng/chai, giúp sản phẩm dễ tiếp cận với người tiêu dùng ở nước ngoài hơn.
3. Những vướng mắc thực tế
Trong quá trình thực hiện các quy định về thuế tiêu thụ đặc biệt đối với sản phẩm tiêu thụ trong nước và xuất khẩu, doanh nghiệp có thể gặp phải một số vướng mắc như sau:
- Khó khăn trong việc xác định mục đích tiêu thụ: Việc xác định sản phẩm sẽ tiêu thụ trong nước hay xuất khẩu đôi khi không rõ ràng, đặc biệt đối với các lô hàng sản xuất mà chưa xác định rõ đối tác tiêu thụ. Điều này có thể dẫn đến việc kê khai thuế sai và gặp phải các vấn đề pháp lý.
- Quy trình hoàn thuế phức tạp: Trong trường hợp sản phẩm đã kê khai và nộp thuế tiêu thụ đặc biệt nhưng sau đó được xuất khẩu, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục hoàn thuế. Quy trình này đòi hỏi doanh nghiệp phải chuẩn bị nhiều loại giấy tờ và tuân thủ các thủ tục hành chính phức tạp, gây mất thời gian và công sức.
- Sự biến động của chính sách thuế: Các quy định về thuế tiêu thụ đặc biệt có thể thay đổi theo thời gian. Điều này gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc lập kế hoạch sản xuất và kinh doanh. Nếu doanh nghiệp không cập nhật kịp thời các thay đổi về chính sách thuế, có thể dẫn đến vi phạm quy định và phải chịu các hình thức xử phạt.
- Áp lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế: Mặc dù sản phẩm xuất khẩu không phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, nhưng các doanh nghiệp vẫn phải đối mặt với áp lực cạnh tranh lớn trên thị trường quốc tế. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất để duy trì tính cạnh tranh.
4. Những lưu ý cần thiết
Để đảm bảo tuân thủ đúng quy định về thuế tiêu thụ đặc biệt đối với sản phẩm tiêu thụ trong nước và xuất khẩu, doanh nghiệp cần lưu ý:
- Xác định đúng mục đích tiêu thụ của sản phẩm: Doanh nghiệp cần xác định rõ sản phẩm sẽ tiêu thụ trong nước hay xuất khẩu để áp dụng đúng chính sách thuế tiêu thụ đặc biệt. Điều này giúp tránh các sai sót trong quá trình kê khai và nộp thuế.
- Chuẩn bị hồ sơ hoàn thuế đầy đủ: Đối với các sản phẩm đã nộp thuế tiêu thụ đặc biệt nhưng sau đó được xuất khẩu, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ để làm thủ tục hoàn thuế. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ sẽ giúp quá trình hoàn thuế diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.
- Cập nhật thường xuyên các quy định pháp luật: Doanh nghiệp cần theo dõi và cập nhật các quy định pháp luật liên quan đến thuế tiêu thụ đặc biệt để đảm bảo tuân thủ đúng và tránh vi phạm. Điều này đặc biệt quan trọng khi chính sách thuế có sự thay đổi.
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất và kinh doanh: Để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình sản xuất và kinh doanh, giảm thiểu chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Điều này sẽ giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận với người tiêu dùng nước ngoài hơn.
5. Căn cứ pháp lý
- Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt số 27/2008/QH12, được sửa đổi, bổ sung theo Luật số 70/2014/QH13.
- Nghị định số 108/2015/NĐ-CP ngày 28/10/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt.
- Nghị định số 14/2019/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 108/2015/NĐ-CP.
- Thông tư số 195/2015/TT-BTC của Bộ Tài chính hướng dẫn thi hành Nghị định số 108/2015/NĐ-CP.
Liên kết nội bộ: Thuế
Liên kết ngoại bộ: Báo Pháp Luật